Chủ nghĩa tiêu cực trong triết học

Contents

Chú nghĩa phản sinh (Antinatalism)

Điều gì sẽ xảy ra nếu việc có con là hành động ích kỷ nhất mà bạn có thể làm? Điều này nghe có vẻ lạ lùng và gây tranh cãi, nhưng đó là nền tảng của một triết lý gọi chủ nghĩa phản sinh (Antinatalism).

Để hiểu rõ hơn, hãy bắt đầu với một thí nghiệm tư duy. Hãy tưởng tượng bạn đang cầm một chiếc chìa khóa ma thuật. Chiếc chìa khóa này có khả năng mang một người mới vào tồn tại, một con người hoàn toàn mới sẽ trải nghiệm cuộc sống với tất cả vinh quang và đau khổ của nó. Nhưng có một điều kiện: cuộc sống bạn tạo ra sẽ không có bất kỳ sự đảm bảo nào. Nó có thể tràn đầy niềm vui và kỳ diệu, hoặc có thể bị đánh dấu bởi nỗi đau không thể chịu đựng và tuyệt vọng.

Người mà bạn tạo ra sẽ không có quyền quyết định liệu họ có muốn tồn tại hay không. Quyết định hoàn toàn là của bạn. Bạn có sẵn lòng xoay chìa khóa không?

Câu hỏi này nằm ở trung tâm của chủ nghĩa phản sinh — một triết lý lập luận chống lại việc tạo ra sự sống mới. Một trong những người đề xướng nổi bật nhất, David Benatar, đã đưa ra những lý do kích thích tư duy trong cuốn sách Better Never to Have Been (Tốt hơn là chưa từng tồn tại). Ông giới thiệu ý tưởng về sự bất đối xứng trong tồn tại: Nếu ai đó không được sinh ra, họ sẽ không trải nghiệm đau khổ — điều này là tốt. Họ cũng sẽ không trải nghiệm hạnh phúc, nhưng vì họ không tồn tại, họ không cảm thấy thiếu nó.

Mặt khác, nếu ai đó được sinh ra, họ không thể tránh khỏi đau khổ, ngay cả khi họ cũng trải nghiệm niềm vui. Benatar lập luận rằng việc tránh gây hại vượt trội hơn so với lợi ích tiềm năng của niềm vui. Theo quan điểm của ông, hành động tạo ra sự sống là cơ bản không công bằng, vì nó áp đặt đau khổ lên một người không có sự lựa chọn trong vấn đề này.

Nhưng chủ nghĩa phản sinh không chỉ là những câu đố triết học. Nó còn bắt nguồn từ những thực tế khắc nghiệt của thế giới chúng ta đang sống. Hãy nghĩ đến vô số hình thức đau khổ đang tồn tại: nghèo đói, bệnh tật, chiến tranh và sự sụp đổ môi trường. Ngay cả trong những cuộc sống đặc quyền nhất, vẫn có những nỗi đau lòng, lo lắng và nỗi sợ hãi không thể tránh khỏi về cái chết. Mỗi cuộc sống mới được tạo ra là một sinh mệnh khác bị đẩy vào sân khấu không thể đoán trước và thường tàn nhẫn này.

Một số người theo chủ nghĩa phản sinh lập luận rằng, trong một thế giới mà đau khổ lan tràn như vậy, việc mang một người mới vào tồn tại là hành động của sự thiếu hiểu biết, cố ý hoặc ích kỷ.

Triết lý này cũng giao thoa với những câu hỏi đạo đức về trách nhiệm của chúng ta đối với người khác. Nhà triết học Julio Cabrera, một tiếng nói có ảnh hưởng khác trong chủ nghĩa phản sinh, tiếp cận từ góc độ đạo đức. Ông lập luận rằng việc sinh sản vi phạm các nguyên tắc của hành vi đạo đức. Theo Cabrera, hành động tạo ra sự sống bỏ qua sự đồng ý của người được sinh ra; nó áp đặt rủi ro và gánh nặng mà không có sự đồng thuận, khiến việc sinh sản trở thành một hành động đáng ngờ về mặt đạo đức.

Cabrera còn đi xa hơn, cho rằng việc mang một đứa trẻ vào thế giới không phải là hành động của tình yêu, mà là hành động của quyền lực — một quyết định được thực hiện đơn phương bởi cha mẹ.

Ngoài đau khổ cá nhân, chủ nghĩa phản sinh còn đề cập đến tác động tập thể của sự tồn tại của con người. Các nhà tư tưởng môi trường như Les U. Knight, người sáng lập Phong trào Tuyệt chủng Tình nguyện của Con người, lập luận rằng việc ngừng sinh sản của con người có thể là một lựa chọn nhân ái, không chỉ đối với con người mà còn đối với hành tinh.

Quan điểm của Knight bắt nguồn từ thực tế không thể phủ nhận rằng hoạt động của con người đã gây ra thiệt hại to lớn cho Trái đất — từ phá rừng đến biến đổi khí hậu. Chi phí sinh thái của nhân loại là đáng kinh ngạc. Những người theo chủ nghĩa phản sinh như Knight nhìn thấy một thế giới không có con người không phải là một bi kịch, mà là một sự trở lại cân bằng — một thế giới nơi thiên nhiên có thể phát triển mà không có sự hiện diện hủy diệt của loài người chúng ta.

Nhưng còn những niềm vui của cuộc sống thì sao? Tiếng cười của trẻ thơ, sự ấm áp của tình yêu, sự hồi hộp của khám phá — chẳng phải những điều này làm cho sự tồn tại trở nên đáng giá sao?

Những người theo chủ nghĩa phản sinh sẽ phản bác rằng những niềm vui ấy chỉ là thoáng qua và thường bị lấn át bởi nỗi đau không thể tránh khỏi mà cuộc sống mang lại. Đối với mỗi khoảnh khắc hạnh phúc đều có bóng tối của mất mát, gánh nặng của sự không chắc chắn và sự tất yếu của đau khổ. Ngay cả những người tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống của họ cũng phải đối mặt với sự thật khắc nghiệt rằng sự tồn tại của họ một ngày nào đó sẽ kết thúc, thường là trong đau đớn hoặc sợ hãi.

Đối với những người theo chủ nghĩa phản sinh, vẻ đẹp của cuộc sống không xóa bỏ được sự tàn nhẫn vốn có của nó.

Những người chỉ trích chủ nghĩa phản sinh thường cáo buộc nó là quá bi quan, quá hư vô, nhưng nhiều người theo chủ nghĩa này không đồng ý. Họ lập luận rằng triết lý của họ không phải là ghét cuộc sống hay tuyệt vọng về sự tồn tại, mà là dựa trên lòng trắc ẩn. Chủ nghĩa phản sinh là sự công nhận về gánh nặng to lớn của cuộc sống và lựa chọn không áp đặt nó lên một sinh linh khác. Theo cách này, nó không phải là sự từ chối nhân loại, mà là một hành động thấu hiểu sâu sắc.

Hãy quay lại với chiếc chìa khóa ma thuật kia. Bạn có sử dụng nó không? Khi biết những rủi ro ấy, bạn có sẵn sàng mang một người vào thế giới này, nơi mà đau khổ là điều chắc chắn, ngay cả khi hạnh phúc chỉ là một khả năng? Hay bạn sẽ chọn để chiếc chìa khóa nằm yên, tránh cho một ai đó khỏi sự đau đớn và sự bất định của cuộc sống?

Chủ nghĩa phản sinh không đòi hỏi một câu trả lời dứt khoát. Nó chỉ mời gọi chúng ta suy ngẫm về câu hỏi này — và bằng cách đó, nó thách thức một trong những giả định cơ bản nhất của loài người: rằng việc tạo ra sự sống mới luôn là một điều tốt đẹp ?.

Efilism

Cuộc sống là một sai lầm — không chỉ là sai lầm của riêng loài người, mà là của mọi sự sống.

Kẻ săn mồi truy đuổi con mồi, côn trùng bị nuốt chửng bởi loài thú lớn hơn. Một vòng lặp vô tận của sinh ra, đau khổ và chết chóc. Efilism, một triết lý cấp tiến, không chỉ đặt câu hỏi về sự tồn tại của con người, mà còn chất vấn chính bản chất của sự sống. Nó yêu cầu chúng ta cân nhắc một ý tưởng đầy bất an: Điều gì sẽ xảy ra nếu hành động nhân từ và đạo đức nhất không phải là duy trì sự sống, mà là kết thúc nó?

Hãy tưởng tượng một nhà máy đã vận hành suốt hàng tỷ năm. Nó liên tục sản xuất ra các sinh vật sống — từng cá thể được lập trình để đấu tranh sinh tồn, trải nghiệm đau khổ, và cuối cùng là chết đi. Nhà máy này không được dẫn dắt bởi trí tuệ hay mục đích nào cả. Nó hoạt động một cách mù quáng với mục tiêu duy nhất: sao chép ADN. Đây chính là tiến hóa — động cơ của sự sống.

Những người theo Efilism lập luận rằng cỗ máy này vốn dĩ đã bị hỏng. Và tệ hơn, nó là một hệ thống tàn nhẫn. Họ cho rằng sự sống chỉ là một guồng quay vô tri, tiếp tục duy trì đau khổ mà không có lý do cao cả nào.

Để hiểu rõ hơn, hãy nhìn vào tự nhiên: Hãy hình dung một con sư tử đang săn một con ngựa vằn để sinh tồn. Sư tử phải giết và ăn thịt ngựa vằn. Ngựa vằn tuyệt vọng muốn sống, chạy trốn trong hoảng sợ. Nhưng không có loài nào lựa chọn trò chơi này. Sư tử săn mồi vì đói, còn ngựa bỏ chạy vì sợ hãi.

Sự đau khổ của loài này là điều kiện tồn tại của loài kia. Cái mà con người gọi là “sự cân bằng của tự nhiên” — thực chất là một bể máu. Những người theo Efilism không chỉ coi đây là một bi kịch, mà còn là bằng chứng cho thấy sự sống vốn dĩ có vấn đề từ trong bản chất.

Nhưng Efilism không chỉ dừng lại ở thế giới tự nhiên. Nó còn mở rộng sự phê phán lên chính cuộc sống con người.

Hãy nghĩ về sự tồn tại hằng ngày của bạn. Dù trong hoàn cảnh tốt đẹp nhất, chúng ta vẫn bị đè nặng bởi những điều không thể tránh khỏi: sự già nua, bệnh tật và cái chết. Niềm vui chỉ là thoáng qua, trong khi những khó khăn thì không có hồi kết. Cứ mỗi khoảnh khắc hạnh phúc, ta lại có vô số khoảnh khắc thất vọng, mất mát và tuyệt vọng.

Và điều này không chỉ đúng với con người, mà với mỗi sinh vật có tri giác — từ loài côn trùng nhỏ bé nhất đến động vật có vú lớn nhất — tất cả đều mắc kẹt trong cùng một cái bẫy.

Lập luận của Efilism đơn giản nhưng sâu sắc: Tiến hóa — quá trình đã tạo ra sự sống — không hề quan tâm đến sự an lành của những sinh vật mà nó tạo ra. Nó chỉ có một mục đích duy nhất: đảm bảo sự tồn tại và sinh sản, bất kể cái giá phải trả là gì.

Theo cách nhìn này, sự sống không phải là một phép màu hay một món quà, mà là một vòng lặp không ngừng của nhu cầu, đau khổ và cái chết.

Những người theo Efilism tin rằng tiếp tục duy trì guồng quay này không chỉ là vô nghĩa, mà còn là vô đạo đức.

Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đang cầm một cái công tắc. Nếu bạn bật nó lên, toàn bộ sự sống trong vũ trụ sẽ biến mất một cách không đau đớn. Không còn đau khổ. Không còn sợ hãi. Không còn cuộc đấu tranh vô tận này nữa. Bạn có làm vậy không?

Thí nghiệm tư duy này là cốt lõi của Efilism. Nó không phải là một triết lý sinh ra từ lòng căm ghét sự sống, mà từ lòng trắc ẩn — đối với tất cả những sinh linh đang mắc kẹt trong vòng quay của nó.

Những người theo Efilism lập luận rằng lòng tốt thực sự nằm ở việc kết thúc đau khổ hoàn toàn, ngay cả khi điều đó có nghĩa là xóa bỏ sự sống.

Những người chỉ trích Efilism thường gán cho nó là một triết lý cực đoan hoặc hư vô. Nhưng những người ủng hộ phản bác rằng quan điểm của họ dựa trên lý trí và lòng trắc ẩn. Họ đặt câu hỏi:

Nếu bạn không sẵn lòng đẩy ai đó vào đau khổ và bất hạnh vô tận, tại sao bạn lại cho phép một hệ thống tiếp tục tồn tại khi nó chắc chắn sẽ gây ra đau khổ cho vô số sinh linh?

Đối với những người theo Efilism, giải pháp rất rõ ràng: dùng cỗ máy kết thúc hệ thống — chấm dứt cuộc thí nghiệm tàn nhẫn của sự sống.

Đây là một quan điểm gây sốc, khiêu khích và thách thức tận gốc rễ cách con người nhìn nhận sự tồn tại. Efilism không đưa ra những câu trả lời dễ dàng hay những sự thật an ủi. Nó buộc chúng ta phải đối mặt với thực tế tàn nhẫn nhất của cuộc sống, và đặt ra một câu hỏi không thể dễ dàng trả lời:

Liệu sự tồn tại có đáng với cái giá mà nó phải trả hay không?

Chủ nghĩa vị lợi tiêu cực

Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mục tiêu đạo đức cao nhất không phải là làm cho mọi người hạnh phúc hơn, mà là giảm thiểu đau khổ đến mức thấp nhất có thể. Đây chính là nền tảng của chủ nghĩa vị lợi tiêu cực — một triết lý vừa mạnh mẽ, vừa gây tranh cãi.

Khác với chủ nghĩa vị lợi truyền thống, vốn tập trung vào việc tối đa hóa tổng hạnh phúc, chủ nghĩa vị lợi tiêu cực lại coi đau khổ là vấn đề cốt lõi cần được giải quyết. Nó lập luận rằng:

Nếu phải lựa chọn giữa việc tạo ra nhiều niềm vui hơn hay loại bỏ càng nhiều nỗi đau càng tốt, thì rõ ràng việc giảm đau khổ là điều quan trọng hơn nhiều.

Bởi vì đau khổ có sức nặng riêng của nó. Một khoảnh khắc hạnh phúc có thể làm cho cuộc sống thú vị hơn, nhưng nỗi đau — dù là thể xác hay tinh thần — có thể hoàn toàn chi phối và hủy hoại sự tồn tại của một con người. Một người có thể sống thiếu niềm vui, nhưng không ai có thể sống mà không phải chịu đựng nỗi đau.

Nhà triết học Karl Popper, một trong những người đầu tiên ủng hộ quan điểm này, đã lập luận rằng điều quan trọng nhất trong đạo đức không phải là gia tăng hạnh phúc, mà là tránh gây ra đau khổ. Bởi vì khi ta loại bỏ nỗi đau, ta ngay lập tức cải thiện chất lượng cuộc sống của những người đang chịu đựng.

Vậy điều này có ý nghĩa gì trong thực tế? Trong nhiều trường hợp, điều này khá rõ ràng. Khi một người đói, giúp họ có thức ăn không chỉ khiến họ cảm thấy vui hơn, mà quan trọng hơn, nó giúp họ không còn chịu đựng sự hành hạ của cơn đói. Cung cấp chỗ ở cho người vô gia cư, điều trị bệnh cho người đau đớn, hỗ trợ những người đang đối mặt với khủng hoảng tâm lý — tất cả những điều này là ví dụ điển hình cho cách tiếp cận của chủ nghĩa vị lợi tiêu cực. Chúng không chỉ làm cho cuộc sống dễ chịu hơn, mà còn giảm bớt nỗi khổ.

Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu ta áp dụng cách suy nghĩ này ở quy mô lớn hơn — thậm chí là ở cấp độ toàn cầu?

Đây chính là nơi chủ nghĩa vị lợi tiêu cực trở nên gây tranh cãi. Nếu thế giới chứa nhiều đau khổ hơn là hạnh phúc, thì liệu có nên có những hành động quyết liệt để ngăn chặn nỗi đau tiếp tục diễn ra?

Một số người theo chủ nghĩa này đã lập luận rằng: nếu sự tồn tại của con người đồng nghĩa với việc chịu đựng đau khổ, thì có lẽ lựa chọn đạo đức nhất là ngăn chặn những sự sống mới khỏi xuất hiện. Đây chính là điểm giao nhau giữa chủ nghĩa vị lợi tiêu cực và chủ nghĩa phản sinh — triết lý cho rằng sinh ra một con người mới là vô đạo đức, vì nó đồng nghĩa với việc đẩy họ vào một thế giới đầy đau khổ mà họ không hề lựa chọn.

Chính những quan điểm như thế này đã khiến chủ nghĩa vị lợi tiêu cực trở thành một triết lý gây tranh cãi sâu sắc. Một số người chỉ trích rằng, nếu ta theo logic này đến cùng, nó có thể dẫn đến những kết luận cực đoan, thậm chí nguy hiểm. Ví dụ: nếu mục tiêu đạo đức cao nhất là loại bỏ đau khổ, thì một cách để đạt được điều đó có thể là loại bỏ toàn bộ sự sống có tri giác. Nếu không còn ai tồn tại, thì cũng không còn ai phải chịu đau khổ nữa.

Đây là một ý tưởng cực đoan, nhưng nó làm nổi bật sự căng thẳng nội tại trong chính chủ nghĩa vị lợi tiêu cực.

Tuy nhiên, phần lớn những người theo triết lý này không ủng hộ cách tiếp cận cực đoan như vậy. Thay vào đó, họ sử dụng chủ nghĩa vị lợi tiêu cực như một phương pháp tư duy để xem xét các vấn đề đạo đức trong đời sống hằng ngày — và để đưa ra những quyết định tốt hơn.

Ví dụ, trong chính sách y tế toàn cầu, thay vì chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống một cách chung chung, ta có thể ưu tiên giúp đỡ những người đang chịu đau khổ tột cùng: điều trị những căn bệnh nặng nhất, cứu trợ những khu vực đang bị chiến tranh hoặc thiên tai tàn phá. Khi nguồn lực có hạn, thì tập trung vào việc giảm thiểu đau khổ trước tiên là cách tiếp cận hợp lý nhất.

Chủ nghĩa vị lợi tiêu cực cũng khiến ta phải xem xét lại cách chúng ta nhìn nhận đau khổ trong đời sống cá nhân. Trong nhiều nền văn hóa, sự chịu đựng thường được xem như một phần cần thiết của trưởng thành hoặc thành công. Nhưng nếu ta thực sự coi giảm thiểu đau khổ là mục tiêu đạo đức cao nhất, thì liệu ta có nên tiếp tục duy trì những quan niệm như vậy? Liệu có phải sự đau đớn, thay vì giúp ta trưởng thành, thực chất chỉ là điều ta nên cố gắng loại bỏ?

Cuối cùng, chủ nghĩa vị lợi tiêu cực không phủ nhận giá trị của hạnh phúc. Nó chỉ đặt ra một câu hỏi quan trọng:

Nếu chúng ta có thể làm giảm đau khổ, tại sao chúng ta không làm điều đó trước tiên?

Nó không yêu cầu ta từ bỏ niềm vui, mà chỉ nhắc nhở rằng: khi ta theo đuổi hạnh phúc, ta không nên quên đi những người đang phải chịu đựng nhiều nhất.

Phong trào Tuyệt chủng tình nguyện của con người

Hãy tưởng tượng một thế giới không có con người: không còn ô nhiễm, không còn rừng bị tàn phá, không còn loài nào bị xóa sổ bởi hoạt động của con người. Đây chính là viễn cảnh mà Phong trào Tuyệt chủng Tình nguyện của Con người hướng đến — một triết lý táo bạo và gây tranh cãi, đưa ra một giải pháp đơn giản nhưng cực đoan cho những vấn đề môi trường do nhân loại gây ra:

Chúng ta nên tự nguyện ngừng sinh sản và để loài người dần biến mất, vì lợi ích của hành tinh và tất cả các dạng sống khác.

Nhưng phong trào này không phải là một lời kêu gọi thù ghét nhân loại hay khuyến khích bạo lực. Cốt lõi của nó bắt nguồn từ lòng trắc ẩn — không chỉ đối với hành tinh, mà còn với các thế hệ tương lai và vô số loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng vì con người.

Người sáng lập phong trào, Les U. Knight, đã nêu rõ rằng đây là một hành động mang tính tự nguyện. Ông lập luận rằng sự thống trị của con người đối với Trái Đất đã gây ra những tổn hại chưa từng có, và phản ứng đạo đức nhất là chúng ta nên tự bước sang một bên, để thế giới tự nhiên có thể phục hồi và phát triển mà không có sự can thiệp của chúng ta.

Phong trào này buộc chúng ta phải đối mặt với những sự thật khó chịu về tác động của con người. Là một loài, chúng ta đã làm thay đổi hệ sinh thái, gây ra biến đổi khí hậu và khiến vô số loài khác tuyệt chủng. Mỗi năm, hàng triệu hecta rừng bị phá hủy để phục vụ cho nông nghiệp. Đại dương ngập tràn rác thải nhựa. Bầu khí quyển thì đầy khí nhà kính.

Những người ủng hộ phong trào này cho rằng những vấn đề đó không chỉ là hậu quả của việc quản lý kém hay thiếu hiệu quả, mà là kết quả tất yếu của sự tồn tại của một loài thống trị và tiêu tốn quá nhiều tài nguyên như con người. Ngay cả những nỗ lực bền vững nhất của nhân loại, theo họ, cũng có cái giá phải trả đối với các sinh vật khác.

Chúng ta có thể tìm cách giảm tác động của mình bằng năng lượng tái tạo, bảo tồn thiên nhiên, nông nghiệp bền vững… nhưng những biện pháp đó chỉ là giải pháp tạm thời. Vấn đề thực sự nằm ở quy mô và mục tiêu chủ đạo của con người.

Vì thế, với những người theo phong trào này, việc tuyệt chủng không phải là sự bi quan, mà là một hành động vị tha — một cách để ưu tiên hành tinh hơn là sự tồn tại của một loài duy nhất.

Tuy nhiên, Phong trào Tuyệt chủng Tình nguyện của Con người cũng vấp phải nhiều chỉ trích. Một trong những phản đối phổ biến nhất là: nó bỏ qua khả năng thay đổi của con người.

Chúng ta không chỉ là một loài phá hoại. Chúng ta cũng sáng tạo và có lòng trắc ẩn. Nhân loại đã phát minh ra công nghệ giúp khôi phục hệ sinh thái, tìm ra các giải pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu, và đấu tranh cho quyền lợi của các loài khác.

Những người phản đối lập luận rằng, thay vì biến mất, con người nên tập trung vào việc trở thành những người bảo vệ tốt hơn của Trái Đất — tìm cách chung sống hài hòa với các loài khác, thay vì rút lui hoàn toàn.

Một câu hỏi khác mang tính triết học hơn:

Liệu sự tuyệt chủng của con người có thực sự tốt hơn cho hành tinh?

Không có con người, thế giới tự nhiên chắc chắn sẽ phục hồi. Nhưng vòng tuần hoàn của sự sống vẫn sẽ tiếp diễn: sự đau khổ, săn mồi, dịch bệnh và cạnh tranh là những yếu tố cơ bản trong mỗi hệ sinh thái. Việc loài người biến mất có thể làm giảm bớt một số áp lực lên môi trường, nhưng nó sẽ không xóa bỏ hoàn toàn nỗi đau và sự đấu tranh khỏi thế giới tự nhiên.

Phong trào này cũng đặt ra một câu hỏi đạo đức sâu sắc về cách con người nhìn nhận giá trị của chính mình:

Liệu có thể thúc đẩy ý tưởng tuyệt chủng tình nguyện mà không làm giảm giá trị của sự sống con người?

Những người ủng hộ phong trào cho rằng: có thể. Họ nhấn mạnh rằng đây không phải là sự ghét bỏ nhân loại, mà là sự thừa nhận trách nhiệm độc nhất của chúng ta đối với hành tinh. Theo họ, quyết định không sinh sản chính là một hành động có ý thức, để giảm thiểu tác động của con người đối với thế giới.

Phong trào Tuyệt chủng Tình nguyện của Con người buộc chúng ta phải suy nghĩ sâu sắc về khái niệm “tiến bộ” và vai trò của chúng ta trên Trái Đất. Nó thách thức quan niệm phổ biến rằng tăng trưởng — dù là kinh tế, công nghệ hay dân số — luôn là điều tốt. Thay vào đó, nó đặt ra một câu hỏi:

Liệu tiến bộ thực sự có thể nằm ở sự kiềm chế — ở việc lùi lại và để những loài khác có cơ hội phát triển mà không bị con người đe dọa?

Quan điểm này chuyển hướng trọng tâm từ những câu chuyện về thành tựu của loài người, sang một góc nhìn rộng lớn hơn, coi hành tinh này là một ngôi nhà chung cho tất cả sự sống, không chỉ riêng chúng ta.

Dù mục tiêu cuối cùng của phong trào có vẻ cực đoan hay phi thực tế, thông điệp cốt lõi của nó vẫn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đối với những người lo lắng về tình trạng môi trường hiện nay. Nó nhấn mạnh tính cấp thiết của việc giải quyết tác động của con người đối với Trái Đất, và khơi dậy những cuộc thảo luận quan trọng về tính bền vững, đạo đức và tương lai của sự sống trên hành tinh này.

Dù một người có đồng ý với ý tưởng tuyệt chủng tình nguyện hay không, phong trào này vẫn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về hậu quả của những hành động không được kiểm soát, và trách nhiệm đạo đức đi kèm với vị thế loài thống trị trên Trái Đất.

Nó không cố gắng ép buộc bất kỳ ai theo triết lý của mình, mà chỉ đơn giản là đặt ra một câu hỏi:

Chúng ta có thực sự cần tiếp tục tồn tại không?

Ý tưởng này có thể khiến nhiều người cảm thấy bất an, nhưng đó cũng chính là mục đích của nó: khiến chúng ta suy nghĩ.

Nó mời gọi chúng ta tưởng tượng một thế giới nơi di sản của loài người không phải là sự tàn phá, mà là lòng trắc ẩn.

Liệu nhân loại có thể thay đổi, thích nghi và tìm ra một cách sống bền vững hơn?

Hay con đường tốt nhất chính là… lặng lẽ biến mất?

Dù lựa chọn nào đi nữa, những câu hỏi mà Phong trào Tuyệt chủng Tình nguyện đặt ra sẽ còn mãi, bởi vì chúng chạm đến một vấn đề cốt lõi mà nhân loại chưa bao giờ thực sự dám đối diện:

Mối quan hệ giữa tiến bộ và bảo tồn, giữa sự sống và trách nhiệm.

Kết luận ghê tởm (The repugnant conclusion)

Điều gì sẽ xảy ra nếu một thế giới có hàng tỷ con người sống những cuộc đời chỉ vừa đủ đáng sống lại được coi là tốt hơn về mặt đạo đức so với một thế giới nhỏ hơn, nơi mọi người đều trải nghiệm hạnh phúc thực sự?

Đây chính là nghịch lý gây bất an được gọi là kết luận ghê tởm (the repugnant conclusion) — một khái niệm do nhà triết học Derek Parfit giới thiệu trong cuốn sách Reasons and Persons. Nó thách thức những trực giác đạo đức sâu sắc nhất của chúng ta về điều gì tạo nên một thế giới tốt đẹp về mặt luân lý, và buộc chúng ta đối diện với những sự thật khó chịu về cách ta suy nghĩ về hạnh phúc, dân số và đạo đức.

Kết luận ghê tởm xuất phát từ một cách lập luận trong đạo đức dân số theo chủ nghĩa vị lợi, vốn tập trung vào việc tối đa hóa tổng hạnh phúc. Hãy tưởng tượng một xã hội nhỏ với một số ít người, và tất cả họ đều có cuộc sống vô cùng viên mãn. Bây giờ, hãy giả sử ta thêm nhiều người hơn vào xã hội đó. Những người mới này có cuộc sống kém hạnh phúc hơn so với những người ban đầu, nhưng vẫn đủ đáng sống.

Khi dân số tăng lên, chất lượng sống trung bình giảm đi, nhưng tổng số lượng hạnh phúc vẫn tăng vì có nhiều người trải nghiệm niềm vui hơn. Nếu ta tiếp tục đẩy logic này đến cực hạn, ta sẽ có một thế giới với hàng tỷ người, tất cả đều có cuộc sống chỉ vừa đủ đáng sống — nhưng tổng hạnh phúc vẫn lớn hơn so với một thế giới nhỏ nơi mọi người có cuộc sống trọn vẹn và viên mãn.

Theo lý luận thuần túy của chủ nghĩa vị lợi, thế giới đông đúc nhưng chất lượng sống thấp này lại được coi là “tốt hơn” về mặt đạo đức. Kết luận này nghe có vẻ vô lý. Thật khó chấp nhận rằng một thế giới nơi mọi người chỉ đang tồn tại — thay vì thực sự sống — lại có thể được coi là lý tưởng hơn một thế giới nơi mọi người thực sự hạnh phúc.

Nhưng nếu ta áp dụng nguyên tắc vị lợi — nguyên tắc cho rằng một thế giới tốt hơn là thế giới có tổng hạnh phúc cao hơn — thì đây chính là kết quả mà ta phải đối diện.

Lý do khiến kết luận ghê tởm gây ra sự khó chịu là vì nó biến con người thành những con số khi tập trung vào tổng lượng hạnh phúc. Nó đối xử với mọi người như những đơn vị có thể thay thế được, thay vì là những cá nhân độc nhất với những trải nghiệm phong phú và phức tạp. Cách tiếp cận này bỏ qua chiều sâu và sự đa dạng của đời sống con người, và đặt ra câu hỏi: liệu hạnh phúc có thực sự có thể được đo lường theo cách đơn giản như vậy hay không? Liệu một niềm vui sâu sắc, ý nghĩa có thể được quy đổi thành hàng triệu niềm vui hời hợt và thoáng qua hay không?

Các triết gia đã đưa ra nhiều phản ứng khác nhau đối với nghịch lý này. Một số người cho rằng vấn đề không nằm ở kết luận ghê tởm, mà nằm ở chính chủ nghĩa vị lợi. Họ lập luận rằng, khi chỉ tập trung vào việc tối đa hóa hạnh phúc, chủ nghĩa vị lợi không tính đến các giá trị quan trọng khác như sự công bằng, nhân phẩm hay sự phát triển cá nhân.

Theo quan điểm này, ta cần một khuôn khổ đạo đức tinh tế hơn — không chỉ cân nhắc số lượng hạnh phúc, mà còn cả chất lượng của nó.

Derek Parfit — người đã giới thiệu nghịch lý này — cũng đã tìm cách đề xuất các giải pháp. Một trong số đó là nguyên tắc hạnh phúc trung bình, theo đó một xã hội có mức hạnh phúc trung bình cao hơn sẽ được coi là tốt hơn, thay vì chỉ tính tổng hạnh phúc. Điều này có nghĩa là một xã hội nhỏ nhưng đầy hạnh phúc sẽ được ưu tiên hơn một xã hội đông đúc nhưng chỉ có mức hạnh phúc trung bình thấp.

Tuy nhiên, cách tiếp cận này lại dẫn đến một vấn đề khác: nó có thể biện minh cho việc giảm dân số để tăng mức trung bình, ngay cả khi điều đó gây hại cho một số người.

Một số triết gia khác đặt câu hỏi: liệu việc tạo ra những con người mới có thực sự có giá trị đạo đức hay không? Họ cho rằng đạo đức nên tập trung vào việc cải thiện cuộc sống của những người đã tồn tại, thay vì lo lắng về những người chưa được sinh ra. Quan điểm này thách thức giả định rằng việc có thêm nhiều người hạnh phúc hơn luôn làm thế giới tốt hơn. Theo họ, điều quan trọng không phải là có bao nhiêu người đang hạnh phúc, mà là những người đã tồn tại có thể sống tốt đến mức nào.

Kết luận ghê tởm không chỉ là một vấn đề triết học trừu tượng. Nó còn có những tác động thực tế đối với các quyết định về dân số và phân bố tài nguyên. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về phát triển toàn cầu, các nhà hoạch định chính sách thường phải lựa chọn giữa việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho một nhóm nhỏ, hay đảm bảo nhu cầu cơ bản cho một nhóm lớn hơn.

Theo logic của kết luận ghê tởm, phương án thứ hai có thể được coi là tốt hơn — ngay cả khi nó chỉ tạo ra một mức sống tối thiểu cho số đông, thay vì một cuộc sống thực sự đáng sống cho số ít. Điều này đặt ra câu hỏi đạo đức về cách ta cân bằng giữa phúc lợi của những cá nhân hiện tại và những thế hệ tương lai.

Công trình của Parfit về kết luận ghê tởm đã ảnh hưởng đến rất nhiều cuộc tranh luận triết học — từ đạo đức sinh sản cho đến trách nhiệm của các chính phủ và tổ chức quốc tế. Nó buộc chúng ta phải suy nghĩ lại về các giá trị mà chúng ta ưu tiên, và những giả định cơ bản trong cách ta tư duy về đạo đức.

Liệu hạnh phúc có phải là một thước đo khách quan của một cuộc sống tốt đẹp không, hay nó quá đơn giản để nắm bắt được toàn bộ sự phức tạp của trải nghiệm con người? Ta nên ưu tiên lợi ích của từng cá nhân, hay lợi ích của tập thể? Và ta có trách nhiệm gì đối với những người chưa ra đời?

Bản chất của kết luận ghê tởm không chỉ là một nghịch lý, mà còn là một tấm gương phản chiếu những mâu thuẫn trong tư duy đạo đức của chúng ta. Nó ép chúng ta phải đối mặt với sự căng thẳng giữa những phán đoán trực giác của mình và những hệ quả logic của các lý thuyết đạo đức mà ta thường chấp nhận.

Khi đấu tranh với nghịch lý này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về những thách thức và giới hạn của triết học đạo đức — và nhận ra rằng, con đường dẫn đến một thế giới tốt đẹp hơn thường đặt ra nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.

Vấn đề của khổ đau

Tại sao lại có đau khổ? Nếu thế giới này có thể tạo ra vẻ đẹp, niềm vui và tình yêu, thì tại sao nó cũng tràn ngập nỗi đau, mất mát và tàn nhẫn? Đây là câu hỏi được gọi là vấn đề của đau khổ — một câu hỏi đã ám ảnh nhân loại trong nhiều thế kỷ. Nó thách thức sự hiểu biết của chúng ta về sự tồn tại, đạo đức và thậm chí là bản chất của vũ trụ.

Cốt lõi của vấn đề này không chỉ nằm ở việc tại sao đau khổ tồn tại, mà còn là: nó có ý nghĩa gì, và chúng ta nên đối diện với nó như thế nào?

Đau khổ có nhiều hình thức: từ nỗi đau thể xác do chấn thương đến sự dày vò tinh thần, từ trái tim tan vỡ hay mất mát. Nó là một phần không thể thiếu của đời sống con người, được dệt vào chính bản chất của sự tồn tại. Nhưng điều làm cho đau khổ trở nên khó hiểu là tính phổ quát của nó: không ai có thể tránh khỏi, dù giàu hay nghèo, quyền lực hay yếu thế. Mọi sinh vật có tri giác đều trải nghiệm đau khổ theo cách nào đó. Và chính thực tế này làm nảy sinh những câu hỏi sâu sắc: liệu đau khổ có cần thiết không? Nó chỉ là ngẫu nhiên, hay có một mục đích sâu xa nào đó đằng sau?

Các triết gia và nhà tư tưởng đã tiếp cận vấn đề đau khổ theo nhiều cách khác nhau.

Đối với những người tin vào một quyền năng tối cao, đau khổ đặt ra một thách thức về mặt thần học: nếu Thượng đế toàn năng và nhân từ, tại sao Ngài lại cho phép đau khổ tồn tại? Câu hỏi này, còn được gọi là vấn đề của cái ác, đã dẫn đến những cuộc tranh luận kéo dài hàng thế kỷ. Một số người cho rằng đau khổ là một bài kiểm tra đức tin, hoặc một công cụ để phát triển tâm linh. Những người khác lại cho rằng đó là hệ quả của ý chí tự do — một sản phẩm tất yếu của khả năng lựa chọn của con người.

Tuy nhiên, những lời giải thích này thường chưa đủ thuyết phục. Chúng có thể lý giải một số hình thức đau khổ, nhưng lại không giải thích được quy mô khổng lồ của nỗi đau trong thế giới này — như thảm họa tự nhiên, dịch bệnh, hay những bi kịch dường như vô nghĩa và không phải do lựa chọn của ai cả.

Những quan điểm thế tục về đau khổ thường tập trung vào nguồn gốc sinh học và tiến hóa của nó. Đau đớn thể xác, chẳng hạn, có một chức năng quan trọng: nó cảnh báo sinh vật về nguy hiểm. Nếu không có khả năng cảm nhận đau, một người có thể không rút tay khỏi ngọn lửa hoặc không nhận ra triệu chứng của bệnh tật. Đau khổ về tinh thần cũng có gốc rễ tiến hóa: sợ hãi giúp ta tránh những mối đe dọa, trong khi nỗi đau từ mất mát giúp ta điều chỉnh cảm xúc và tiếp tục tiến về phía trước.

Theo quan điểm này, đau khổ không phải là sự trừng phạt của vũ trụ hay một thất bại đạo đức, mà là một cơ chế cần thiết để sự sống tồn tại. Tuy nhiên, hiểu được vai trò của đau khổ không làm cho nó dễ chịu đựng hơn — và nó vẫn để lại một câu hỏi chưa được trả lời: Tại sao sự sống lại được xây dựng trên một nền tảng mong manh đến vậy?

Các triết gia hiện sinh như Friedrich Nietzsche và Jean-Paul Sartre coi đau khổ là một phần tất yếu của cuộc sống — một điều buộc chúng ta phải tìm kiếm ý nghĩa trong một vũ trụ thờ ơ. Nietzsche từng nói: “Sống là chịu đựng. Tồn tại là tìm ra ý nghĩa trong đau khổ.” Đối với ông, đau khổ không phải là thứ cần tránh né, mà là thứ cần chấp nhận và vượt qua — một thử thách giúp chúng ta rèn giũa sức mạnh và mục đích.

Sartre, mặt khác, cho rằng đau khổ là cái giá phải trả cho sự tự do của con người. Khả năng đưa ra lựa chọn, hy vọng và mơ ước cũng đồng nghĩa với việc ta sẽ luôn phải đối mặt với thất vọng và tuyệt vọng. Theo cách nhìn này, đau khổ không thể tách rời khỏi trải nghiệm làm người — nó chính là cái giá của một cuộc sống có ý nghĩa.

Một cách tiếp cận khác đến từ triết lý Phật giáo, trong đó đặt đau khổ vào trung tâm của giáo lý. Đức Phật đã xác định khổ (dukkha) là chân lý đầu tiên trong Tứ Diệu Đế. Theo Phật giáo, đau khổ sinh ra từ dục vọng và sự bám víu. Chúng ta khao khát khoái lạc, mong muốn mọi thứ là vĩnh cửu và nằm trong tầm kiểm soát của mình. Nhưng những khao khát này luôn xung đột với bản chất vô thường của thực tại, dẫn đến thất vọng và đau khổ.

Con đường của Phật giáo không nhằm loại bỏ đau khổ hoàn toàn, mà là cung cấp cách để hiểu và quản lý nó. Thông qua chánh niệm, đạo đức và trí tuệ, ta có thể học cách chấp nhận thực tại mà không để nó hủy hoại tâm hồn mình.

Tâm lý học hiện đại cũng góp phần làm sáng tỏ vấn đề đau khổ bằng cách nghiên cứu cách mà tâm trí con người diễn giải và khuếch đại nỗi đau. Các nghiên cứu cho thấy nhiều nỗi khổ không chỉ đến từ chính sự kiện đó, mà còn từ câu chuyện mà ta kể về nó. Chẳng hạn, mất việc chắc chắn là một điều khó khăn, nhưng điều khiến ta đau đớn hơn cả lại là những suy nghĩ như: “Tôi là kẻ thất bại” hay “Tôi sẽ không bao giờ thành công được nữa.”

Những phương pháp như trị liệu nhận thức hành vi (CBT) hay chánh niệm giúp ta phá vỡ những mô thức suy nghĩ này, giúp ta nhìn nhận nỗi đau theo cách ít gây tổn thương hơn.

Trong những năm gần đây, vấn đề đau khổ đã bước sang một giai đoạn mới với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và chủ nghĩa hậu nhân loại. Một số nhà tư tưởng cho rằng công nghệ có thể giúp loại bỏ đau khổ hoàn toàn bằng cách tái thiết kế bộ não con người hoặc tạo ra những môi trường số hóa không có nỗi đau.

Nhưng điều này lại dẫn đến những câu hỏi triết học và đạo đức: nếu ta có thể loại bỏ đau khổ, ta có nên làm vậy không? Hay đau khổ có một mục đích sâu xa mà nếu mất đi, ta cũng sẽ đánh mất điều gì đó quan trọng?

Cuối cùng, vấn đề đau khổ không chỉ là một câu hỏi lý thuyết. Đó là một câu hỏi cá nhân mà mọi người trong chúng ta đều phải đối diện trong cuộc đời mình. Ta đối diện với nó khi mất đi người thân, khi trải qua những thất bại, khi chứng kiến bất công. Một số người tìm thấy sự an ủi trong đức tin, triết học; những người khác tìm thấy nó trong sự hỗ trợ của những người thân yêu, hoặc trong việc đấu tranh cho công lý.

Nhưng bất kể ta chọn con đường nào, điểm chung của chúng ta là: tất cả đều phải vật lộn với nỗi đau, tìm kiếm ý nghĩa trong nghịch cảnh và hy vọng vào một điều gì đó tốt đẹp hơn.

Đau khổ là một nghịch lý: nó vừa phổ quát, vừa mang tính cá nhân sâu sắc; vừa cần thiết, nhưng cũng không thể chịu đựng được. Nó cho thấy sự mong manh của sự sống, nhưng cũng làm nổi bật khả năng kiên cường của con người.

Ta có thể không bao giờ giải quyết triệt để vấn đề đau khổ. Nhưng cách mà ta đối diện với nó sẽ định hình chính con người ta. Có lẽ bài học lớn nhất mà đau khổ dạy ta không phải là cách tránh né nó, mà là cách nó kết nối chúng ta với nhau — nhắc nhở ta về tính nhân văn chung, và truyền cảm hứng cho lòng trắc ẩn, lòng dũng cảm và sự khao khát hiểu biết không ngừng.

Quietism

Điều gì sẽ xảy ra nếu cách tốt nhất để giải quyết những vấn đề của cuộc sống là ngừng cố gắng giải quyết chúng?

Đây chính là ý tưởng đầy thách thức nằm ở trung tâm của Quietism — một triết lý khuyến khích chúng ta buông bỏ cuộc vật lộn không ngừng tìm kiếm câu trả lời, và thay vào đó chấp nhận cuộc sống như nó vốn có.

Tuy nhiên, Quietism không phải là sự đầu hàng hay thất bại. Nó không nói rằng chúng ta nên từ bỏ mọi thứ, mà là bước lùi khỏi tiếng ồn của tham vọng con người để tìm thấy sự bình yên trong sự đơn giản và tĩnh lặng.

Hãy tưởng tượng một người đang đứng giữa dòng sông, cố gắng vật lộn chống lại dòng chảy. Họ dồn hết sức lực để tiến lên phía trước, nhưng cuối cùng vẫn bị cuốn trôi hoặc dậm chân tại chỗ. Quietism gợi ý rằng thay vì chống lại dòng nước, ta nên thả mình trôi theo nó để dòng sông đưa ta đi. Điều này không có nghĩa là buông xuôi hay bỏ cuộc, mà là nhận ra rằng một số cuộc đấu tranh là vô ích, và lựa chọn một con đường hòa hợp với cuộc sống thay vì chống lại nó.

Nguồn gốc của Quietism có thể được tìm thấy trong nhiều truyền thống triết học và tâm linh khác nhau.

Trong triết học phương Tây, nó thường gắn liền với Pyrrho — một triết gia Hy Lạp cổ đại, người sáng lập chủ nghĩa hoài nghi. Pyrrho tin rằng chúng ta không thể đạt được sự chắc chắn tuyệt đối về bất kỳ điều gì, và cố gắng tìm kiếm sự chắc chắn đó chỉ khiến ta thêm lo lắng và thất vọng. Giải pháp của ông là một trạng thái buông bỏ, nơi ta không đưa ra những phán xét tuyệt đối mà tiếp cận cuộc sống với sự điềm tĩnh và cởi mở. Theo Pyrrho, sự bình thản nội tâm chỉ có thể đạt được khi ta từ bỏ nhu cầu kiểm soát và hiểu thấu mọi thứ.

Trong châu Âu thời kỳ Cận đại, Quietism mang sắc thái tôn giáo rõ rệt, với công trình của Miguel de Molinos — một linh mục Tây Ban Nha. Molinos cho rằng linh hồn chỉ có thể tìm thấy sự bình an thực sự, không phải qua hành động hay nỗ lực, mà qua sự tĩnh lặng tuyệt đối và niềm tin vào Chúa. Ông tin rằng mọi sự cố gắng của con người đều vô ích trước ý chí của Thiên Chúa, và do đó cách duy nhất để đạt được sự thanh thản là hoàn toàn phó thác.

Quietism không chỉ giới hạn ở phương Tây. Nó có sự tương đồng sâu sắc với nhiều triết lý phương Đông, đặc biệt là Đạo giáo và Thiền Tông.

Khái niệm vô vi của Đạo giáo, hay còn gọi là “hành động vô nỗ lực”, rất gần với tư tưởng Quietism. Thay vì cưỡng ép mọi thứ theo ý mình, ta nên thuận theo tự nhiên. Tương tự, Thiền Tông nhấn mạnh việc buông bỏ những bám víu và chấp nhận hiện tại như nó vốn có. Dù có bối cảnh văn hóa và lịch sử khác nhau, những triết lý này đều có một điểm chung: sự bình yên không đến từ kiểm soát hay thành tựu, mà từ sự chấp nhận và buông bỏ.

Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của Quietism là sự bị hiểu lầm là tiêu cực và thụ động. Những người chỉ trích cho rằng triết lý này có thể trở thành cái cớ cho sự vô trách nhiệm, hay thậm chí là một cách để làm ngơ trước nỗi đau và bất công. Nếu ta chỉ chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, chẳng phải điều đó có nghĩa là ta đồng tình với khổ đau và áp bức hay sao?

Nhưng những người theo Quietism sẽ phản bác rằng triết lý của họ không phải là sự thờ ơ, mà là một sự thay đổi góc nhìn. Họ cho rằng phần lớn đau khổ của con người không đến từ thế giới bên ngoài, mà đến từ cách chúng ta cố gắng áp đặt ý chí của mình lên nó. Khi ta buông bỏ mong muốn kiểm soát mọi thứ, ta có thể nhìn nhận mọi việc một cách sáng suốt hơn và hành động một cách khôn ngoan, đầy lòng trắc ẩn — thay vì bị cuốn theo cái tôi và sự tuyệt vọng.

Trong triết học hiện đại, tư tưởng Quietism cũng có thể được tìm thấy trong công trình của Ludwig Wittgenstein — một trong những triết gia có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Ở giai đoạn sau của sự nghiệp, Wittgenstein lập luận rằng nhiều vấn đề triết học thực chất chỉ là sự hiểu lầm về ngôn ngữ. Chúng không thực sự cần được giải quyết, mà chỉ cần được nhận ra như những ảo tưởng. Ông từng viết: “Những gì không thể nói ra, ta phải giữ im lặng.”

Đối với Wittgenstein, vai trò của triết học không phải là cung cấp câu trả lời, mà là giúp chúng ta nhận ra giới hạn của sự hiểu biết — và từ đó tìm thấy sự bình yên trong chính những giới hạn đó.

Tư tưởng của Quietism cũng có thể thay đổi cách ta tiếp cận những vấn đề cá nhân và xã hội. Trong một thế giới nơi con người bị ám ảnh bởi năng suất, tiến bộ và sự hoàn thiện bản thân, Quietism đưa ra một góc nhìn ngược lại. Nó đặt câu hỏi: liệu việc không ngừng theo đuổi thành công, tri thức và kiểm soát có thực sự làm chúng ta hạnh phúc hơn không, hay chỉ khiến ta thêm căng thẳng và bất mãn?

Bằng cách tạm dừng khỏi vòng xoáy của sự tranh đấu không hồi kết, ta có thể khám phá ra một cảm giác thỏa mãn và sáng suốt sâu sắc hơn.

Nhưng Quietism không phải là một triết lý đơn giản hay phù hợp với tất cả mọi người. Nó không bảo ta phải từ bỏ tất cả, mà yêu cầu ta suy ngẫm một cách cẩn trọng về cuộc sống. Đối với một số người, nó có thể giúp họ đối diện với những bất định trong cuộc sống. Đối với người khác, nó có thể là một lời nhắc nhở để sống chậm lại và tập trung vào những gì thực sự quan trọng.

Dù ở hình thức nào, Quietism buộc ta phải suy nghĩ lại về mối quan hệ giữa hành động và sự tĩnh lặng, giữa kiểm soát và sự buông bỏ.

Cuối cùng, Quietism là một triết lý của sự đơn giản. Nó không hứa hẹn những câu trả lời dễ dàng hay giải pháp nhanh chóng. Thay vào đó, nó đưa ra một sự thay đổi sâu sắc về góc nhìn — một cách để tìm thấy sự bình yên không phải bằng cách thay đổi thế giới, mà bằng cách thay đổi cách ta tương tác với nó.

Trong một thế giới ồn ào và hỗn loạn, Quietism mời gọi ta ôm lấy sự im lặng, sự tĩnh lặng và sức mạnh của việc buông bỏ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng đôi khi, những chân lý sâu sắc nhất không nằm ở việc cố gắng có thêm — mà ở việc học cách hài lòng với bớt đi.

Chủ nghĩa hư vô hiện sinh (Existential nihilism)

Cuộc sống không có ý nghĩa vốn có, vũ trụ không quan tâm đến chúng ta, và mọi thứ mà ta theo đuổi — thành công, tình yêu, tri thức — cuối cùng cũng tan biến vào hư vô. Đây là thực tế lạnh lùng nằm ở trung tâm của chủ nghĩa hư vô hiện sinh (existential nihilism) — một triết lý gạt bỏ mọi ảo tưởng an ủi và buộc chúng ta đối mặt với sự tồn tại theo đúng bản chất của nó.

Đối với nhiều người, nhận thức này giống như đứng trước một vực thẳm, nơi mỗi giá trị và mục đích sụp đổ dưới sức nặng của sự thờ ơ từ vũ trụ. Nhưng thay vì tránh né nó, chủ nghĩa hư vô hiện sinh buộc ta phải nhìn thẳng vào đó, phải đối diện với sự thật rằng cuộc sống không có kế hoạch sẵn hay trật tự thiêng liêng nào đang chờ đón ta.

Chủ nghĩa hư vô hiện sinh trở nên phổ biến qua những tác phẩm của các nhà tư tưởng thế kỷ 19 như Friedrich Nietzsche, Søren Kierkegaard, và Fyodor Dostoyevsky. Nietzsche đặc biệt xem sự sụp đổ của các hệ thống đạo đức và tôn giáo truyền thống là một bước ngoặt lớn của nhân loại. Khi “Thượng đế đã chết”, nhân loại mất đi khung tham chiếu đã từng cung cấp ý nghĩa và sự nhất quán cho cuộc sống suốt hàng thế kỷ.

Không còn kế hoạch thần thánh hay quyền lực tối cao nào định đoạt mục đích sống của chúng ta, Nietzsche lập luận rằng con người giờ đây phải tự chèo lái chính mình, trong một vũ trụ trống rỗng — không mục đích, không hướng đi.

Nhưng sự vắng mặt của ý nghĩa không chỉ ảnh hưởng đến các câu hỏi lớn về sự tồn tại, mà còn len lỏi vào từng khía cạnh nhỏ nhất của đời sống: công việc ta làm, các mối quan hệ ta xây dựng, mục tiêu ta theo đuổi — tất cả đều không có giá trị vốn có, ngoài những ý nghĩa mà ta tự gán cho chúng.

Đối với một người theo chủ nghĩa hư vô hiện sinh, đây không phải là bi quan hay tuyệt vọng, mà là sự thật. Vũ trụ vận hành theo những quy luật vô tri của nó, và mọi ý nghĩa mà ta tìm thấy trong cuộc sống chỉ là những cấu trúc tinh thần do chính con người tạo ra.

Jean-Paul Sartre, một nhà hiện sinh thường được liên hệ với tư tưởng hư vô, có một góc nhìn độc đáo về khoảng trống này. Ông lập luận rằng sự thiếu vắng ý nghĩa không phải là vấn đề cần giải quyết, mà là một thực tế cần được chấp nhận.

Sartre tin rằng con người bị kết án phải tự do — không có số phận định sẵn hay mục đích siêu nhiên nào cho đời ta. Chúng ta hoàn toàn chịu trách nhiệm trong việc tạo ra giá trị và ý nghĩa cho cuộc sống của chính mình.

Sự tự do này vừa phấn khích vừa đáng sợ. Nó đặt toàn bộ gánh nặng của việc xác định cuộc đời lên vai chúng ta. Không có nguyên tắc hướng dẫn, không có hệ thống đạo đức phổ quát nào để bám víu, không có con đường duy nhất để đi theo.

Chính sự thật này dẫn đến khủng hoảng hiện sinh — khoảnh khắc khi con người nhận ra sự trống rỗng của tồn tại và tự hỏi: Nếu cuộc sống không có ý nghĩa khách quan, thì tại sao ta phải quan tâm đến bất cứ điều gì?

Câu hỏi này đã ám ảnh nhân loại suốt hàng thế kỷ. Nhiều người, khi đối mặt với nó, rơi vào tuyệt vọng. Nếu mọi thứ đều vô nghĩa, liệu có lý do gì để tiếp tục sống?

Nhưng không phải ai đấu tranh với hư vô cũng chọn sự tuyệt vọng. Một số người tìm thấy một sự giải phóng kỳ lạ trong việc thừa nhận sự trống rỗng của cuộc sống. Khi ta từ chối những ý nghĩa áp đặt từ bên ngoài, ta có thể sống chân thực hơn, tự do hơn, không còn bị trói buộc bởi những kỳ vọng xã hội hay các tiêu chuẩn tùy tiện.

Tuy nhiên, tự do này đi kèm một thử thách lớn: Nếu không có khuôn khổ đạo đức chung, làm sao ta biết điều gì là đúng hay sai? Điều gì đáng theo đuổi hay không?

Chủ nghĩa hư vô không đưa ra câu trả lời. Nó không chỉ cho ta cách sống, cũng không đưa ra các giá trị nên theo đuổi. Nó để lại khoảng trống, và ép ta tự lấp đầy nó.

Đối với một số người, điều này dẫn đến sự trân trọng sâu sắc hơn với những khoảnh khắc thoáng qua của cuộc sống — một hoàng hôn, một tiếng cười, một cuộc dạo chơi yên tĩnh. Chính vì chúng không bị ràng buộc bởi ý nghĩa vũ trụ nào, mà chúng trở nên đặc biệt, theo một cách rất con người.

Những người chỉ trích chủ nghĩa hư vô hiện sinh thường cáo buộc nó là quá u ám, thậm chí nguy hiểm. Họ lo sợ rằng một thế giới không có ý nghĩa khách quan sẽ dẫn đến sự thờ ơ, vị kỷ hoặc hỗn loạn đạo đức. Nếu không có ý nghĩa hay mục đích, thì điều gì ngăn cản con người khỏi việc hành xử vô đạo đức?

Tuy nhiên, chủ nghĩa hư vô không nhất thiết dẫn đến sự hủy diệt. Ngược lại, nhiều triết gia và nghệ sĩ đã sử dụng nó như một điểm khởi đầu để tạo ra sự sáng tạo và tư duy sâu sắc.

Fyodor Dostoyevsky, trong Anh em nhà Karamazov, đã đặt câu hỏi:

Liệu con người có thể duy trì đạo đức mà không cần đến Thượng đế?

Albert Camus, dù không phải là một nhà hư vô, cũng tiếp cận những chủ đề tương tự với khái niệm phi lý (the absurd) — sự căng thẳng giữa khát khao tìm kiếm ý nghĩa của con người và sự thờ ơ của vũ trụ.

Camus đặt câu hỏi:

Liệu cuộc sống có đáng sống khi ta biết rằng nó không có ý nghĩa tối thượng?

Và câu trả lời của ông không phải là từ bỏ cuộc sống, mà là ôm lấy sự phi lý của nó.

Trong Huyền thoại Sisyphus, Camus tưởng tượng nhân vật Sisyphus, người bị kết án đẩy một tảng đá lên đỉnh núi, để rồi nó lại lăn xuống, lặp đi lặp lại mãi mãi. Nhưng Camus nói rằng:

Chúng ta phải tưởng tượng Sisyphus đang hạnh phúc,

bởi vì chính hành động sống tiếp tục dù biết rằng không có ý nghĩa cuối cùng, là một hành động phản kháng chống lại hư vô.

Chủ nghĩa hư vô hiện sinh không mang đến giải pháp hay sự an ủi. Nó không hứa hẹn một tương lai tươi sáng, cũng không có một chân lý ẩn giấu nào cho ta khám phá. Nó chỉ bóc trần ảo tưởng và buộc ta đối diện với thực tại.

Đối với một số người, điều này thật đáng sợ. Nhưng đối với người khác, đây là một lời kêu gọi hành động — một lời nhắc nhở rằng:

Dù vũ trụ không có mục đích, chúng ta vẫn có thể tạo ra mục đích cho chính mình. Sự thiếu vắng của ý nghĩa vũ trụ không làm mất đi giá trị của sự tồn tại, nó chỉ thay đổi cách chúng ta nhìn nhận nó.

Không có một mục đích định sẵn nào đang chờ ta khám phá. Không có một hướng đi “đúng đắn” nào được khắc sẵn trong vũ trụ.

Chỉ có chính ta — và lựa chọn của ta.

Ý nghĩa của khổ đau

Đau khổ là điều không thể tránh khỏi. Nó chạm đến mọi cuộc đời, không phân biệt giàu nghèo, mạnh yếu — không ai có thể thoát khỏi nó.

Nhưng tại sao nó tồn tại? Nó chỉ đơn thuần là một bi kịch tàn nhẫn của cuộc sống, hay nó mang một ý nghĩa sâu xa hơn?

Câu hỏi về ý nghĩa của đau khổ đã ám ảnh nhân loại suốt hàng thiên niên kỷ, truyền cảm hứng cho những triết lý sâu sắc nhất, những tôn giáo lớn nhất, và những tác phẩm nghệ thuật vĩ đại nhất.

Ở cốt lõi của nó, đau khổ đặt ra một câu hỏi cơ bản về chính sự tồn tại: Tại sao những sinh vật sống lại phải chịu đựng nỗi đau, mất mát và tuyệt vọng?

Đối với nhiều người, đau khổ dường như phá vỡ ý tưởng về một vũ trụ công bằng hoặc có mục đích. Nhưng cũng có những người cho rằng, đau khổ không chỉ là một sản phẩm ngẫu nhiên của sự tồn tại, mà còn là một lực lượng định hình con người — thách thức chúng ta, và theo một cách đầy nghịch lý, mang lại chiều sâu và ý nghĩa cho cuộc sống.

Một trong những quan điểm có ảnh hưởng nhất về đau khổ đến từ nhà triết học Hy Lạp cổ đại Epicurus, người cho rằng nỗi đau là một phần không thể tránh khỏi của trải nghiệm con người. Ông lập luận rằng, hiểu được bản chất của đau khổ có thể giúp ta kiểm soát nó.

Theo Epicurus, phần lớn nỗi đau của chúng ta đến từ nỗi sợ — sợ cái chết, sợ đau đớn, sợ điều chưa biết. Bằng cách đối mặt trực tiếp với những nỗi sợ này và nhận ra giới hạn của chúng, ta có thể giảm bớt sức mạnh mà chúng gây ra.

Điều này không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn đau khổ, mà là học cách điều hướng nó với sự minh triết hơn.

Các truyền thống tôn giáo cũng mang đến những cách lý giải đầy sức mạnh về đau khổ.

Trong Cơ đốc giáo, đau khổ thường được xem như một thử thách của đức tin, hoặc một con đường dẫn đến sự cứu rỗi. Câu chuyện về Job trong Kinh Thánh là một ví dụ điển hình: một người đàn ông mất tất cả, nhưng vẫn giữ vững lòng tin vào Chúa. Trong sự thử thách đó, đau khổ không phải là một hình phạt, mà là một cách để đào sâu mối quan hệ giữa con người và Thiên Chúa, ngay cả khi ý nghĩa thực sự của nỗi đau vẫn còn là điều bí ẩn.

Quan điểm này không nhất thiết giải thích vì sao đau khổ tồn tại, nhưng tái định nghĩa nó như một điều có thể biến đổi và nâng cao tinh thần con người.

Trong Phật giáo, đau khổ không chỉ là một phần của cuộc sống — nó là trung tâm của giáo lý. Tứ diệu đế khẳng định rằng: cuộc sống gắn liền với khổ đau (dukkha), và nguyên nhân sâu xa là dục vọng và sự bám víu.

Chúng ta mong muốn những điều dễ chịu kéo dài mãi mãi, nhưng thực tế là vạn vật vô thường, và chính sự xung đột này dẫn đến nỗi khổ. Đối với Đức Phật, con đường vượt qua đau khổ không phải là né tránh nó, mà là hiểu rõ nguồn gốc của nó, học cách buông bỏ và tìm kiếm sự giải thoát thông qua trí tuệ và chánh niệm.

Những nhà hiện sinh như Friedrich Nietzsche lại có một cách nhìn khác: đau khổ không phải là thứ cần tránh, mà là thứ có thể giúp ta phát triển và khám phá chính mình.

Nietzsche nổi tiếng với câu nói: “Điều gì không giết được ta sẽ khiến ta mạnh mẽ hơn.”

Ông tin rằng những thử thách khắc nghiệt nhất của cuộc sống buộc ta phải đối diện với giới hạn của bản thân, và thúc đẩy ta vượt qua chúng.

Đối với Nietzsche, đau khổ không chỉ là điều cần chịu đựng, mà còn là nguồn sức mạnh, có thể thúc đẩy sự vĩ đại của con người.

Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng ý rằng đau khổ có ý nghĩa.

Đối với chủ nghĩa hư vô, đau khổ chỉ đơn giản là một thực tế vô nghĩa của cuộc sống, không có sự biện minh nào từ vũ trụ. Theo quan điểm này, đau khổ không có mục đích cao cả, cũng không mang lại phần thưởng tinh thần nào. Nó chỉ là một khía cạnh lạnh lùng và thờ ơ của thực tại.

Nhìn từ góc độ này, điều đó có thể vừa giải phóng, vừa đáng sợ:

Một mặt, nó giải thoát ta khỏi nhu cầu tìm ra ý nghĩa sâu xa trong nỗi đau.

Nhưng mặt khác, nó buộc ta đối diện với đau khổ mà không có câu chuyện an ủi nào để bám vào.

Nếu đau khổ không có ý nghĩa vốn có, chúng ta phải tự tìm kiếm ý nghĩa cho nó.

Tâm lý học hiện đại cũng có cách tiếp cận riêng với đau khổ, tập trung vào cách con người xử lý và phản ứng với nó.

Nhà tâm lý học Viktor Frankl, một người sống sót sau trại tập trung Holocaust, đã viết rất nhiều về ý nghĩa của đau khổ trong cuốn sách Đi tìm lẽ sống. Dựa trên những trải nghiệm kinh hoàng của mình, Frankl lập luận rằng:

Dù ta không thể kiểm soát những gì xảy ra với mình, nhưng ta có thể lựa chọn cách phản ứng với nó.

Đối với Frankl, khả năng tìm thấy ý nghĩa ngay cả trong những hoàn cảnh tăm tối nhất chính là điều định nghĩa nhân tính. Ông xem đau khổ như một cơ hội để vươn lên khỏi nghịch cảnh và khẳng định giá trị của sự sống.

Khoa học cũng góp phần lý giải vai trò của đau khổ — đặc biệt trong quá trình tiến hóa.

Nỗi đau thể xác có chức năng cảnh báo, giúp ta tránh nguy hiểm.

Đau khổ cảm xúc như mất mát hay cô đơn giúp củng cố các mối quan hệ xã hội, thúc đẩy con người xích lại gần nhau hơn.

Những lời giải thích này không mang tính triết học hay đạo đức, nhưng cho thấy rằng đau khổ không phải là một sai lầm trong hệ thống, mà là một phần không thể thiếu của sự sống, ảnh hưởng đến cách ta tồn tại và tương tác với thế giới.

Trong thời đại hiện nay, khi nhân loại phải đối mặt với chiến tranh, đại dịch, khủng hoảng môi trường, đau khổ dễ bị nhìn nhận như một gánh nặng không thể chịu đựng nổi. Nhưng cũng có người cho rằng:

Chính đau khổ là thứ truyền cảm hứng cho lòng trắc ẩn và sự đoàn kết.

Khi đối mặt với nghịch cảnh, con người có xu hướng đứng lên vì nhau, tìm thấy sức mạnh trong sự chia sẻ và kết nối. Điều này không xóa bỏ nỗi đau, nhưng biến đổi nó thành một điều có thể kết nối và nâng đỡ con người.

Cuối cùng, ý nghĩa của đau khổ mang tính cá nhân sâu sắc:

Với một số người, nó là con đường dẫn đến sự phát triển tinh thần.

Với người khác, nó là lời nhắc nhở về sự thờ ơ tàn nhẫn của cuộc sống.

Và với nhiều người, đau khổ chỉ đơn giản là một sự thật không thể phủ nhận, mà ta phải đối diện và chịu đựng.

Nhưng dù ta có tìm thấy ý nghĩa trong nó hay không, đau khổ vẫn là một phần không thể thiếu của sự sống.

Và bằng cách hiểu nó, chúng ta cũng đến gần hơn với việc hiểu chính mình, và trải nghiệm mong manh nhưng phi thường của cuộc đời này.

Sự phi lý (The Absurd)

Cuộc sống đòi hỏi ý nghĩa, nhưng vũ trụ từ chối cung cấp nó. Đây chính là cốt lõi của sự phi lý (The Absurd) — một khái niệm được khám phá sâu sắc bởi nhà triết học người Pháp Albert Camus. Nó mô tả sự xung đột cơ bản giữa khát khao tìm kiếm mục đích của con người và sự thờ ơ lạnh lùng của vũ trụ.

Nhưng sự phi lý không phải là một vấn đề cần giải quyết hay một bí ẩn cần làm sáng tỏ. Nó là một điều kiện của sự tồn tại, một thực tế mà chúng ta phải học cách sống chung.

Camus tin rằng: đối diện trực tiếp với sự phi lý không dẫn đến tuyệt vọng, mà ngược lại, có thể giúp ta tìm thấy một dạng tự do và niềm vui đặc biệt — một cách sống chân thực, không còn bị ràng buộc bởi những ảo tưởng an ủi.

Sự phi lý bắt nguồn từ chính nhu cầu của chúng ta.

Là con người, chúng ta khao khát câu trả lời: Tại sao chúng ta tồn tại? Tại sao chúng ta chịu đựng? Tất cả những điều này có ý nghĩa gì?

Ta tìm kiếm lời giải qua tôn giáo, triết học, khoa học, nghệ thuật — những hệ thống được xây dựng để cố gắng lấp đầy khoảng trống này. Nhưng dù ta tìm kiếm bao lâu, vũ trụ vẫn giữ im lặng. Không có câu trả lời tối hậu, không có mục đích vĩ đại nào, không có một trật tự được thiết kế để ta tuân theo.

Khoảnh khắc ta nhận ra điều này có thể đau đớn. Như thể vũ trụ đã phản bội ta — từ chối cung cấp điều gì đó mà lẽ ra ta có quyền nhận được.

Tuy nhiên, Camus cho rằng: sự căng thẳng này giữa nhu cầu tìm kiếm ý nghĩa và sự thờ ơ của vũ trụ không phải là lời kết án cho sự tồn tại. Nó chỉ đơn giản là bản chất mọi thứ vốn có.

Sự phi lý không chỉ là một khái niệm trừu tượng. Nó xuất hiện trong chính cuộc sống hàng ngày.

Bạn làm việc chăm chỉ suốt nhiều năm để đạt được một mục tiêu — chỉ để nhận ra rằng niềm vui khi đạt được nó không kéo dài như bạn tưởng. Bạn thức dậy, ăn, đi làm, ngủ… rồi lặp lại tất cả vào ngày hôm sau.

Những khoảnh khắc như vậy bóc trần khoảng cách giữa những gì ta mong đợi từ cuộc sống và thực tế mà ta nhận được. Nó nhắc ta rằng: ta có thể tìm kiếm ý nghĩa bao nhiêu cũng được, nhưng sẽ không bao giờ tìm thấy điều gì cố định.

Camus nói rằng: sự phi lý không thể né tránh hay giải quyết. Ta phải đối mặt với nó.

Tuy nhiên, khi đối diện với sự phi lý, con người thường tìm cách trốn tránh. Camus gọi đây là “tự sát triết học” — khi ta từ bỏ cuộc tìm kiếm ý nghĩa của chính mình và chấp nhận một câu trả lời đóng hộp, sản xuất từ tôn giáo, hệ tư tưởng hoặc niềm tin cứng nhắc.

Ví dụ:

Một số người nương tựa vào đức tin tôn giáo, tin rằng cuộc sống có một mục đích thiêng liêng nào đó, dù ta không thể hiểu được.

Những người khác bám vào một hệ tư tưởng chính trị hay triết học, tuyệt đối tin rằng nó mang đến một lẽ sống rõ ràng.

Camus từ chối những cách tiếp cận này. Ông cho rằng: ta không nên phủ nhận sự phi lý, mà phải chấp nhận nó. Ta không cần một câu trả lời áp đặt từ bên ngoài.

Nếu cuộc sống không có mục đích tối hậu, có lý do gì để tiếp tục sống không ?

Camus gọi đây là câu hỏi triết học duy nhất thực sự nghiêm túc. Và câu trả lời của ông không phải là sự từ bỏ, mà là sự thách thức.

Nếu cuộc sống không có ý nghĩa có sẵn, điều đó không làm giảm giá trị của nó. Ngược lại, nó giải phóng ta khỏi những khuôn mẫu cứng nhắc. Ta có thể tạo ra ý nghĩa của chính mình, thay vì cố gắng tìm kiếm một điều gì đó không tồn tại.

Camus minh họa tư tưởng này bằng câu chuyện về Sisyphus trong thần thoại Hy Lạp. Sisyphus bị trừng phạt bằng cách phải đẩy một tảng đá lên đỉnh đồi, chỉ để nó lăn xuống — và phải bắt đầu lại từ đầu, lặp đi lặp lại mãi mãi.

Đây có vẻ là hình ảnh của sự vô nghĩa tuyệt đối — một cuộc đấu tranh không có kết quả, một sự tồn tại không có mục đích.

Nhưng Camus không thấy sự tuyệt vọng trong đó. Ông cho rằng Sisyphus không phải là nạn nhân, mà là một kẻ nổi loạn. Bằng cách chấp nhận số phận của mình và tiếp tục đẩy tảng đá, Sisyphus không để sự phi lý đánh bại mình, hắn khẳng định tự do của mình.

Bởi vì ngay cả khi cuộc sống không có ý nghĩa, anh ta vẫn lựa chọn sống và hành động.

Camus kết luận bằng một câu nói nổi tiếng:

“Ta phải tưởng tượng rằng Sisyphus đang hạnh phúc.”

Hạnh phúc của Sisyphus không đến từ ảo tưởng hay hy vọng hão huyền. Nó đến từ việc hoàn toàn chấp nhận cuộc sống như nó vốn có.

Sự phi lý nhắc nhở ta rằng: chúng ta có thể sống theo cách của riêng mình, không cần một kế hoạch vũ trụ nào định đoạt trước. Không có mục đích tối thượng nào để theo đuổi — ta tự do tìm kiếm điều gì thực sự mang lại niềm vui cho mình, dù đó là tình yêu, sự sáng tạo, hay đơn giản là tận hưởng vẻ đẹp mong manh của khoảnh khắc hiện tại.

Triết lý về sự phi lý cũng thách thức quan niệm truyền thống về thành công và thất bại. Trong một vũ trụ vô nghĩa, các tiêu chuẩn bên ngoài về thành tựu không còn ý nghĩa. Không quan trọng bạn có đạt được sự nghiệp vĩ đại hay để lại di sản. Điều quan trọng là: bạn có thực sự sống theo cách chân thực nhất với chính mình hay không.

Quan điểm này giải phóng ta khỏi áp lực phải chạy theo những mục tiêu mà xã hội áp đặt. Không có con đường đúng hay sai. Chỉ có cuộc sống — và cách mà ta chọn để sống nó.

Chấp nhận sự phi lý không phải là điều dễ dàng. Nó yêu cầu ta từ bỏ những ảo tưởng an ủi, đối diện với sự mơ hồ và bất định. Nhưng đổi lại, nó mang đến một tự do sâu sắc. Ta không còn phải tìm kiếm những câu trả lời không tồn tại. Thay vào đó, ta có thể tập trung vào trải nghiệm thực sự của cuộc sống, với tất cả sự hỗn loạn và vẻ đẹp của nó.

Cuối cùng, sự phi lý vừa là một thách thức, vừa là một món quà. Nó yêu cầu ta đối diện với mâu thuẫn của sự tồn tại mà không né tránh, sống với sự bất định và vẫn tìm thấy niềm vui trong đó.

Camus tin rằng: chấp nhận sự phi lý là hành động nổi loạn tối thượng — một lời từ chối bị khuất phục trước sự vô nghĩa của vũ trụ. Bằng cách ôm lấy sự phi lý, ta giành lại tự do của mình và tìm thấy một hạnh phúc mà chỉ ta mới có thể tạo ra.

Dù thế giới này kỳ lạ và đầy mâu thuẫn, cuộc sống vẫn là một cuộc phiêu lưu đáng để sống.

Tai nạn vũ trụ

Cuộc sống là kết quả của một tai nạn vũ trụ. Nó không được lên kế hoạch, không được thiết kế, không phải là điều tất yếu. Nó chỉ đơn giản là kết quả của một chuỗi sự kiện ngẫu nhiên — trong một vũ trụ thờ ơ, nơi mọi thứ tình cờ sắp xếp đúng cách. Từ sự hình thành của những nguyên tử đầu tiên đến sự xuất hiện của ý thức, mỗi bước trên hành trình của sự sống đều được đánh dấu bởi sự ngẫu nhiên và bất khả thi.

Câu hỏi đặt ra là: Nhận thức này có ý nghĩa gì đối với cách ta nhìn nhận bản thân, mục đích sống và chính bản chất của sự tồn tại?

Để hiểu cuộc sống như một tai nạn vũ trụ, ta phải quay lại điểm khởi đầu: khoảng 13,8 tỷ năm trước, khi Vụ Nổ Lớn (Big Bang) đánh dấu sự ra đời của vũ trụ. Từ một điểm vô cùng nhỏ và nóng, không gian, thời gian và vật chất bắt đầu mở rộng.

Trong những khoảnh khắc đầu tiên, hỗn loạn ngự trị: các hạt va chạm, năng lượng chảy tràn. Theo thời gian, những nguyên tử đầu tiên được hình thành. Dưới tác động của lực hấp dẫn, chúng kết tụ lại với nhau, tạo ra các vì sao và thiên hà.

Không có ý đồ hay kế hoạch nào đằng sau quá trình này. Đó chỉ là hệ quả tự nhiên của các định luật vật lý và những lực mù quáng của tự nhiên.

Trong sự hỗn loạn này, một ngôi sao tương đối bình thường trong một thiên hà cũng bình thường hình thành khoảng 4,6 tỷ năm trước. Xung quanh nó, những mảnh vỡ còn sót lại từ quá trình hình thành bắt đầu kết tụ lại thành các hành tinh.

Một trong số đó là Trái Đất.

Trái Đất không được “chọn”. Nó chỉ may mắn:

Nó có một quỹ đạo ổn định. Có bầu khí quyển bảo vệ. Có nhiệt độ phù hợp để nước lỏng tồn tại.

Không có mục đích nào phía sau điều này — chỉ là sự hội tụ tình cờ của vật lý và xác suất, một tấm vé trúng thưởng giữa sổ số vũ trụ.

Sự sống bắt đầu từ đại dương, có lẽ từ những phân tử hữu cơ đơn giản hình thành và tương tác dưới điều kiện đặc biệt. Dần dần, các phân tử này tự nhân bản, trở thành những dạng sống nguyên thủy đầu tiên.

Từ đó, tiến hóa tiếp quản — một quá trình cũng dựa trên sự ngẫu nhiên:

Đột biến xảy ra một cách tình cờ.

Chỉ những đột biến có lợi mới được truyền lại.

Sau hàng tỷ năm, quá trình này dẫn đến sự đa dạng đáng kinh ngạc của sự sống — bao gồm chúng ta, những sinh vật có ý thức, có khả năng suy ngẫm về chính sự tồn tại của mình.

Đây là điều đáng suy ngẫm nhất: Không có gì trong tất cả những điều này là bắt buộc phải xảy ra.

Nếu vụ nổ lớn xảy ra hơi khác một chút.

Nếu Trái Đất gần hoặc xa Mặt Trời hơn.

Nếu một đột biến nhỏ không xuất hiện trong lịch sử tiến hóa…

Chúng ta đã không tồn tại.

Điều kiện để sự sống — đặc biệt là sự sống có trí tuệ — tồn tại quá mong manh, đến mức nó gần như là một phép màu. Nhưng không có bằng chứng nào cho thấy có một lực lượng dẫn dắt hay mục đích cao cả nào đứng sau.

Nó chỉ là kết quả của những quá trình tự nhiên và những sự trùng hợp vô tận.

Sự nhận thức này có thể khiến ta vừa kinh ngạc, vừa bất an.

Một mặt, nó nhấn mạnh sự phi thường của sự tồn tại của chúng ta — xác suất để sự sống có ý thức xuất hiện thấp đến mức khó tin.

Mặt khác, nó nhắc nhở rằng chúng ta không phải trung tâm của vũ trụ.

Vũ trụ tồn tại hàng tỷ năm trước khi ta xuất hiện.

Và sẽ tiếp tục hàng tỷ năm sau khi ta biến mất.

Những đấu tranh, tham vọng, nền văn minh của chúng ta — chỉ là thoáng qua nếu nhìn từ góc độ thời gian vũ trụ.

Nếu cuộc sống chỉ là một tai nạn vũ trụ, liệu điều đó có nghĩa là nó vô nghĩa?

Nếu vũ trụ không quan tâm đến ta, liệu mọi thứ ta làm có phải là vô ích?

Đây là những câu hỏi cá nhân sâu sắc — và các nhà tư tưởng đã đưa ra những cách tiếp cận khác nhau:

Các triết gia hiện sinh cho rằng:

Sự thiếu vắng ý nghĩa vốn có không phải là vấn đề, mà là một cơ hội.

Nếu cuộc sống không có mục đích định sẵn, ta tự do tạo ra mục đích của riêng mình.

Các nhà khoa học cũng tìm thấy cảm hứng trong sự ngẫu nhiên của tồn tại.

Carl Sagan, nhà thiên văn học nổi tiếng, từng nói rằng:

“Chúng ta là bụi sao.”

Các nguyên tố cấu tạo nên cơ thể ta — carbon, oxy, sắt, nitơ — được tạo ra trong lõi của những ngôi sao sắp chết.

Đối với Sagan, điều đó không làm giảm giá trị của ta, mà làm tăng ý nghĩa: chúng ta là một phần của vũ trụ, được kết nối với mọi thứ xung quanh mình.

Nếu cuộc sống là một sự tình cờ, thì điều đó cũng đúng với mọi dạng sống khác:

Từ vi khuẩn nhỏ nhất đến cây cổ thụ.

Từ một con chuột đến cá voi xanh.

Mọi sinh vật đều là kết quả của một chuỗi trùng hợp vũ trụ.

Nhận thức này có thể nuôi dưỡng trong ta một cảm giác gắn kết với tất cả sự sống — khiến ta nhìn thế giới với khiêm tốn và trách nhiệm hơn.

Nếu sự sống mong manh đến vậy, chẳng phải ta có lý do để bảo vệ nó không phải vì một mục đích cao siêu, mà đơn giản vì nó quý giá?

Cuối cùng, chấp nhận rằng cuộc sống là một tai nạn vũ trụ mời gọi ta đối mặt với sự bất định. Nó yêu cầu ta từ bỏ ý tưởng rằng vũ trụ nợ ta một câu trả lời.

Thay vào đó, nó khuyến khích ta: Tìm kiếm vẻ đẹp và ý nghĩa trong chính sự hỗn loạn này.

Nhận ra rằng cuộc sống không được định trước, nhưng nó là của chúng ta để sống.

Và trong một vũ trụ thờ ơ, hành động sống, yêu thương và tò mò trở thành biểu hiện mạnh mẽ nhất của việc tồn tại.

Bánh xe Khoái Lạc (Hedonic Treadmill)

Hạnh phúc dường như nằm ngoài tầm với. Chúng ta theo đuổi những mục tiêu mới, mơ về những thành tựu lớn hơn và tự nhủ rằng: nếu có nhiều hơn — nhiều tiền hơn, thành công hơn, tình yêu nhiều hơn — thì cuối cùng ta sẽ cảm thấy mãn nguyện.

Nhưng khi đạt được những thứ đó, sự thỏa mãn nhanh chóng phai nhạt và vòng lặp lại bắt đầu. Cuộc rượt đuổi không hồi kết này chính là điều mà các nhà tâm lý học gọi là bánh xe khoái lạc (hedonic treadmill) — một khái niệm cho thấy rằng hành trình tìm kiếm hạnh phúc thường chỉ khiến chúng ta dậm chân tại chỗ.

Bánh xe khoái lạc, hay còn gọi là sự thích nghi khoái lạc (hedonic adaptation), mô tả xu hướng của con người quay trở lại mức hạnh phúc cơ bản — bất kể những gì xảy ra trong cuộc sống. Khi đạt được điều gì đó mà ta khao khát bấy lâu — một công việc mới, một mối quan hệ, một khoản tiền lớn — ta cảm thấy phấn khích trong một thời gian ngắn. Nhưng rồi, sự hào hứng đó dần mờ đi khi ta quen với hoàn cảnh mới.

Tương tự, những trải nghiệm tiêu cực như mất việc hay chia tay có thể khiến ta đau khổ, nhưng rồi theo thời gian, ta cũng thích nghi và lấy lại cân bằng. Chu kỳ này không chỉ là cảm nhận cá nhân mà còn được chứng minh bằng nghiên cứu.

Các nhà khoa học đã phát hiện rằng, ngay cả những sự kiện mang tính cực đoan như trúng xổ số hay gặp tai nạn nghiêm trọng cũng không ảnh hưởng lâu dài đến mức độ hạnh phúc của con người như ta vẫn nghĩ. Những người trúng hàng triệu đô la thường thấy mình không hạnh phúc hơn sau một năm so với trước khi trúng. Ngược lại, những người trải qua mất mát hoặc chấn thương nghiêm trọng cũng có xu hướng phục hồi và tìm lại trạng thái cân bằng của mình.

Điều này không có nghĩa là hạnh phúc là điều không thể đạt được, nhưng nó cho thấy rằng kỳ vọng của chúng ta về những gì sẽ mang lại hạnh phúc thường sai lầm. Ta tưởng rằng những thay đổi bên ngoài — tiền bạc, địa vị, vật chất — sẽ chuyển hóa cuộc đời mình. Nhưng thực tế phức tạp hơn nhiều.

Khi ta thích nghi với hoàn cảnh mới, những thứ từng khiến ta phấn khích dần trở thành bình thường. Ngôi nhà trong mơ rồi cũng chỉ là một ngôi nhà. Công việc lý tưởng rồi cũng chỉ là công việc. Chính sự thích nghi này giữ ta mãi trên bánh xe, liên tục tìm kiếm thứ tiếp theo có thể mang lại cảm giác thỏa mãn bền lâu.

Bánh xe khoái lạc có nguồn gốc từ quá trình tiến hóa của con người. Tổ tiên chúng ta sống trong những môi trường nơi sự sinh tồn đòi hỏi nỗ lực liên tục để duy trì sự sống. Họ phải không ngừng tìm kiếm thức ăn, chỗ trú ẩn và sự an toàn. Những người trở nên tự mãn có ít khả năng sống sót hơn và không truyền lại gen của mình.

Động lực không ngừng này đã giúp nhân loại tồn tại và phát triển. Nhưng trong xã hội hiện đại, nó lại khiến chúng ta cảm thấy như không bao giờ có đủ — bất kể ta đạt được bao nhiêu.

Nhận thức về bánh xe khoái lạc có thể giúp ta thoát khỏi vòng lặp của nó. Một trong những bài học quan trọng nhất là: sự giàu có và thành công bên ngoài chỉ có tác dụng hạn chế đối với hạnh phúc.

Nghiên cứu cho thấy tiền bạc có thể cải thiện cuộc sống đến một mức độ nhất định — giúp đáp ứng các nhu cầu cơ bản và giảm bớt căng thẳng tài chính. Nhưng khi đã đạt đến mức ổn định, việc kiếm thêm tiền không làm tăng đáng kể mức độ hài lòng trong cuộc sống.

Tuy vậy, nhiều người vẫn tiếp tục chạy theo sự giàu có, tin rằng nó nắm giữ chìa khóa dẫn đến hạnh phúc.

Một cách khác để bước xuống bánh xe là tập trung vào trải nghiệm hơn là vật chất. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, những trải nghiệm như du lịch, những khoảnh khắc bên gia đình và bạn bè mang lại niềm vui lâu dài hơn so với những món đồ vật chất.

Lý do là vì trải nghiệm tạo ra những ký ức và kết nối, trong khi đồ vật có xu hướng mất đi sự hấp dẫn theo thời gian.

Đầu tư vào các mối quan hệ, phát triển bản thân và tham gia vào những hoạt động có ý nghĩa có thể mang lại sự thỏa mãn mà thành công vật chất hiếm khi có được.

Lòng biết ơn cũng là một công cụ mạnh mẽ để chống lại ảnh hưởng của bánh xe khoái lạc. Khi ta chủ động trân trọng những gì mình đang có, ta chuyển sự tập trung từ những gì còn thiếu sang những gì đã hiện hữu.

Thực hành lòng biết ơn đã được chứng minh là giúp tăng mức độ hạnh phúc, giảm căng thẳng và cải thiện các mối quan hệ. Nó nhắc nhở ta rằng sự mãn nguyện không đến từ việc có nhiều hơn, mà từ việc nhận ra giá trị của những gì đã có trong cuộc sống.

Chánh niệm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thoát khỏi bánh xe khoái lạc. Khi rèn luyện sự tỉnh thức với hiện tại, ta có thể học cách tận hưởng những niềm vui đơn giản của cuộc sống mà không cần phải không ngừng tìm kiếm nhiều hơn.

Chánh niệm giúp ta nhận ra khi mình đang bị cuốn vào vòng xoáy ham muốn, nhắc nhở ta rằng: hạnh phúc không phải là một điểm đến, mà là một trạng thái của tâm trí.

Dù bánh xe khoái lạc cho thấy thách thức trong việc duy trì hạnh phúc, nó cũng làm nổi bật khả năng thích nghi đáng kinh ngạc của con người. Chúng ta có thể phục hồi sau những biến cố lớn, tìm lại sự cân bằng — ngay cả sau những tổn thất sâu sắc.

Nhận thức về cách hoạt động của bánh xe khoái lạc giúp ta đối diện với những thăng trầm trong cuộc sống với sự bình thản hơn, hiểu rằng: niềm vui và nỗi buồn đều thoáng qua.

Điều này không có nghĩa là ta nên ngừng cố gắng hay từ bỏ những mục tiêu của mình. Tham vọng và tiến bộ là một phần thiết yếu của cuộc sống. Nhưng bánh xe khoái lạc buộc ta phải suy nghĩ lại về lý do ta theo đuổi những điều đó.

Nó khuyến khích ta tự hỏi: liệu ta đang hướng tới một điều gì thực sự có ý nghĩa, hay chỉ đang chạy vòng quanh mà không có điểm dừng?

Cuối cùng, bánh xe khoái lạc không phải là về những thứ ta theo đuổi, mà là cách ta tương tác với cuộc sống. Khi chuyển sự tập trung từ những thành tựu bên ngoài sang sự mãn nguyện bên trong, ta có thể thoát khỏi vòng lặp không hồi kết của sự theo đuổi — và tìm thấy một cảm giác hạnh phúc sâu sắc hơn.

Bánh xe khoái lạc có thể là một phần của bản chất con người. Nhưng với sự tỉnh thức và chủ đích, ta có thể học cách bước đi theo nhịp độ của riêng mình — tận hưởng hành trình, thay vì mãi mãi đuổi theo vạch đích.

Chủ nghĩa bi quan triết học (Philosophical pessimism)

Cuộc sống vốn dĩ đầy rẫy khó khăn, đau khổ và những khao khát không bao giờ được thỏa mãn. Đây chính là quan điểm cốt lõi của chủ nghĩa bi quan triết học (philosophical pessimism) — một trường phái tư tưởng thách thức sự lạc quan thường gắn liền với sự tồn tại của con người.

Chủ nghĩa bi quan không nhằm mục đích làm ta chán nản hay tuyệt vọng, mà để giúp ta đối diện với những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống một cách trung thực. Nó khuyến khích chúng ta đặt câu hỏi về những giả định của mình về tiến bộ, hạnh phúc và ý nghĩa của cuộc đời.

Nền tảng của chủ nghĩa bi quan triết học thường được truy ngược về nhà triết học Đức Arthur Schopenhauer. Đối với Schopenhauer, gốc rễ của nỗi khổ con người nằm ở ý chí sinh tồn — một động lực mù quáng và không bao giờ thỏa mãn, thúc đẩy mọi sinh vật sống tiếp tục theo đuổi ham muốn của mình.

Ý chí này tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự khao khát: khi một mong muốn được thỏa mãn, nó lập tức nhường chỗ cho một mong muốn khác, khiến con người không bao giờ đạt được sự mãn nguyện thực sự.

Schopenhauer tin rằng sự theo đuổi không ngừng nghỉ này không chỉ khiến con người kiệt sức, mà còn là vô nghĩa — bởi nó chỉ kéo dài sự bất mãn và đau khổ.

Quan điểm của Schopenhauer không chỉ giới hạn ở những khó khăn cá nhân, mà còn mở rộng đến chính bản chất của sự tồn tại. Ông lập luận rằng đau khổ là một phần tất yếu của cuộc sống, ảnh hưởng đến mọi sinh vật: kẻ săn mồi rượt đuổi con mồi, bệnh tật tàn phá cơ thể, và cái chết luôn cận kề.

Những khoảnh khắc hạnh phúc hay khoái lạc có tồn tại, nhưng chúng chỉ là tạm thời và thường phải đánh đổi bằng sự đau khổ của kẻ khác. Schopenhauer không coi những niềm vui nhỏ bé này là bằng chứng cho giá trị của cuộc sống, mà chỉ là những khoảng nghỉ ngắn ngủi trong một thực tại đầy khắc nghiệt.

Một nhân vật có ảnh hưởng khác trong chủ nghĩa bi quan triết học là Friedrich Nietzsche. Dù thường được liên kết với chủ nghĩa hiện sinh, Nietzsche cũng đã đấu tranh với những tư tưởng bi quan.

Ông thách thức sự cam chịu trước đau khổ của Schopenhauer bằng cách đề xuất một triết lý khẳng định cuộc sống. Nietzsche thừa nhận sự tàn nhẫn của tồn tại, nhưng cho rằng thay vì đầu hàng nó, ta phải ôm lấy những khó khăn và hỗn loạn như một phần tất yếu của việc sống.

Đối với Nietzsche, nhận thức được bản chất nghiệt ngã của cuộc sống không đồng nghĩa với sự tuyệt vọng, mà là một lời kêu gọi để ta tái định nghĩa cách ta đối diện với nó.

Chủ nghĩa bi quan cũng được thể hiện rõ trong những tác phẩm của nhà triết học Romania Emil Cioran — người tiếp cận chủ đề đau khổ một cách sâu sắc và mang tính cá nhân.

Tác phẩm của ông tràn ngập những suy tư về sự phi lý của cuộc đời, tính tất yếu của cái chết và sự mong manh của những khát vọng con người. Cioran mô tả cuộc sống như một cuộc vật lộn không ngừng nghỉ với sự tuyệt vọng, nơi những khoảnh khắc giác ngộ hiếm hoi thường chỉ giúp ta nhận ra sự rỗng ẩn sau những nỗ lực của mình.

Đối với Cioran, chủ nghĩa bi quan không phải là một triết lý cần được “giải quyết”, mà là một lăng kính để nhìn nhận cuộc đời một cách rõ ràng hơn.

Một trong những luận điểm quan trọng nhất của chủ nghĩa bi quan triết học là phê phán ý tưởng về tiến bộ. Trong khi nhiều người tin vào sự cải thiện không ngừng — dù là qua công nghệ, xã hội hay phát triển cá nhân — các nhà bi quan thách thức niềm tin này.

Họ lập luận rằng: dù hoàn cảnh có thay đổi, bản chất của sự đau khổ con người vẫn không đổi. Những tiến bộ công nghệ có thể giúp ta vượt qua một số khó khăn, nhưng chúng cũng tạo ra những hình thức bất mãn mới.

Tương tự, xã hội có thể cải thiện điều kiện sống, nhưng không thể loại bỏ nỗi khổ hiện sinh hay sự hữu hạn của con người.

Chủ nghĩa bi quan cũng đặt câu hỏi về việc coi hạnh phúc là mục tiêu tối thượng. Nó cho rằng sự ám ảnh với việc đạt được hạnh phúc thường dẫn đến thất vọng nhiều hơn — bởi hạnh phúc vốn khó nắm bắt và thoáng qua.

Thay vì chạy theo một trạng thái mãn nguyện lý tưởng, những nhà bi quan khuyến khích ta chấp nhận những giới hạn và khiếm khuyết của cuộc sống.

Điều này không có nghĩa là từ bỏ hay đầu hàng, mà là học cách tồn tại mà không bị ám ảnh bởi áp lực phải tìm thấy sự viên mãn tuyệt đối.

Một trong những cách mà chủ nghĩa bi quan mang lại sự an ủi là nhấn mạnh vào sự đoàn kết trong đau khổ. Khi nhận ra rằng nỗi đau và sự đấu tranh là trải nghiệm phổ quát của con người, ta có thể phát triển sự đồng cảm và lòng trắc ẩn với những người khác.

Nếu đau khổ là một phần tất yếu của cuộc sống, thì chính sự mong manh chung này có thể trở thành một nguồn kết nối và thấu hiểu lẫn nhau.

Quan điểm này khuyến khích ta quan tâm đến nhau — không phải vì cuộc sống dễ dàng, mà vì tất cả chúng ta đều đang vật lộn với những khó khăn của riêng mình.

Chủ nghĩa bi quan cũng cung cấp một sự đối trọng quan trọng đối với những quan điểm quá lý tưởng hay đơn giản hóa về cuộc sống. Trong một thế giới thường tôn vinh sự tích cực và thành công, chủ nghĩa bi quan nhắc nhở rằng đấu tranh là một phần tự nhiên và hợp lý của sự tồn tại.

Nó giúp ta tiếp cận cuộc sống một cách thực tế hơn — chấp nhận những khó khăn mà không để chúng nhấn chìm mình. Theo cách này, bi quan có thể là một lực lượng giúp ta đứng vững, giúp ta giữ được sự cân bằng trong những thời điểm khó khăn.

Những người chỉ trích chủ nghĩa bi quan thường cho rằng nó mang tính tiêu cực và thất bại, rằng tập trung vào những khó khăn của cuộc sống sẽ khiến ta bỏ qua những vẻ đẹp và tiềm năng của nó.

Nhưng nhiều nhà bi quan không đồng ý với sự mô tả này. Họ không phủ nhận rằng vẻ đẹp và niềm vui tồn tại — họ chỉ từ chối phớt lờ nỗi khổ luôn song hành cùng chúng.

Đối với họ, hiểu trọn vẹn trải nghiệm con người — bao gồm cả mặt tối của nó — là điều cần thiết để thực sự hiểu và trân trọng cuộc sống.

Chủ nghĩa bi quan triết học không mang đến những câu trả lời dễ dàng hay những ảo tưởng an ủi. Nó không hứa hẹn một tương lai tốt đẹp hơn hay một mục đích ẩn giấu đằng sau những khó khăn.

Thay vào đó, nó thách thức ta đối diện với sự tồn tại đúng như bản chất của nó — mà không né tránh hay phủ nhận.

Sự đối diện này, dù khó khăn, có thể mang lại sự giải phóng. Bằng cách từ bỏ những kỳ vọng phi thực tế, ta có thể tương tác với cuộc sống một cách chân thực hơn — tìm thấy ý nghĩa ngay trong chính hành động sống, thay vì trong những lời hứa huyền ảo.

Cuối cùng, chủ nghĩa bi quan không phải là một triết lý của tuyệt vọng, mà là một triết lý của sự trung thực.

Nó yêu cầu ta nhìn thẳng vào cuộc sống mà không sợ hãi, thừa nhận những khó khăn mà không quay lưng. Và trong sự thừa nhận này, ta có thể đạt được một sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất con người — một sự tồn tại đầy rẫy đau khổ, niềm vui, hy vọng và hoài nghi, tất cả đan xen trong trải nghiệm không ngừng của cuộc đời.

Triết học sinh thái (Ecophilosophy)

Nhân loại đã xây dựng một thế giới mà trong đó, chúng ta thường quên mất cội nguồn của chính mình. Các thành phố mọc lên, tài nguyên bị khai thác, và các hệ sinh thái bị biến đổi để phục vụ nhu cầu con người. Nhưng cái giá phải trả là gì?

Triết học sinh thái (ecophilosophy) và sinh thái học sâu sắc (deep ecology) đặt ra câu hỏi này, thách thức quan niệm rằng con người là trung tâm của sự tồn tại, đồng thời kêu gọi chúng ta đặt tất cả các dạng sống và hệ sinh thái lên cùng một mặt bằng giá trị.

Triết học sinh thái không chỉ đơn thuần là bảo vệ môi trường — nó khám phá các khía cạnh đạo đức, tinh thần và triết học của mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Nó thách thức tư duy lấy con người làm trung tâm (anthropocentrism) — niềm tin rằng loài người vượt trội hơn tất cả các dạng sống khác và rằng thiên nhiên chỉ tồn tại để phục vụ nhu cầu của chúng ta.

Thay vào đó, triết học sinh thái đề xuất một cái nhìn toàn diện về sự sống, trong đó con người chỉ là một phần nhỏ trong một mạng lưới phức tạp và liên kết chặt chẽ với mọi sinh vật khác.

Một trong những phong trào có ảnh hưởng lớn nhất trong triết học sinh thái là sinh thái học sâu sắc — thuật ngữ được nhà triết học Na Uy Arne Naess đặt ra vào những năm 1970.

Khác với các phong trào bảo vệ môi trường truyền thống, chủ yếu tập trung vào các vấn đề cụ thể như ô nhiễm hay quản lý tài nguyên, sinh thái học sâu sắc cho rằng những vấn đề này chỉ là triệu chứng của một căn bệnh sâu xa hơn: đó là mối quan hệ lệch lạc giữa con người và thiên nhiên.

Sinh thái học sâu sắc kêu gọi chúng ta từ bỏ cách nhìn nhận thiên nhiên theo hướng công cụ — nơi rừng chỉ có giá trị vì cung cấp gỗ hay hấp thụ CO₂. Thay vào đó, nó khẳng định rằng mọi sinh vật đều có giá trị nội tại, đơn giản bởi vì chúng tồn tại.

Quan điểm này thách thức tư duy khai thác và tiêu dùng đã thúc đẩy quá trình phát triển của loài người, đồng thời mời gọi chúng ta xem thiên nhiên như một cộng đồng mà ta thuộc về, thay vì một nguồn tài nguyên để khai thác.

Cốt lõi của sinh thái học sâu sắc là nguyên tắc bình đẳng sinh học (biocentric equality) — ý tưởng rằng tất cả các sinh vật đều có quyền sống và phát triển ngang nhau.

Điều này không có nghĩa là con người phải từ bỏ nhu cầu của mình, nhưng nó đòi hỏi chúng ta xem xét lại các ưu tiên, cân nhắc tác động của hành động của mình lên toàn bộ mạng lưới sự sống, chứ không chỉ riêng bản thân.

Khi công nhận mối liên kết giữa mỗi sinh vật, sinh thái học sâu sắc thúc đẩy một tinh thần khiêm tốn và trách nhiệm — buộc con người phải suy ngẫm về vai trò của mình trong thế giới tự nhiên.

Tác động của sinh thái học sâu sắc là rất lớn. Nó thách thức các hệ thống kinh tế đặt tăng trưởng và tiêu dùng lên trên cân bằng sinh thái. Nó đặt dấu hỏi cho những tư tưởng về đặc quyền của loài người — thứ đã biện minh cho việc phá hủy môi trường sống và gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài sinh vật.

Và nó kêu gọi một sự chuyển đổi toàn diện — từ nông nghiệp đến sản xuất năng lượng — nhấn mạnh sự bền vững và chung sống thay vì khai thác cạn kiệt.

Nhiều triết gia và nhà hoạt động trong phong trào sinh thái học sâu sắc còn nhấn mạnh khía cạnh tinh thần của tư tưởng này. Họ lập luận rằng tái kết nối với thiên nhiên không chỉ là một nhu cầu sinh thái, mà còn là con đường dẫn đến sự cân bằng cá nhân và cộng đồng.

Nhiều nền văn hóa bản địa từ lâu đã xem con người là một phần của trật tự tự nhiên rộng lớn hơn, với những trách nhiệm đối với đất đai và các sinh vật xung quanh. Sinh thái học sâu sắc lấy cảm hứng từ những thế giới quan này, tìm cách tích hợp chúng vào tư tưởng môi trường hiện đại.

Tuy nhiên, sinh thái học sâu sắc không tránh khỏi những chỉ trích. Một số người cho rằng các nguyên tắc của nó quá lý tưởng hoặc phi thực tế. Trong một thế giới bị chi phối bởi lợi ích kinh tế và chính trị, liệu nhân loại có thực sự có thể ưu tiên nhu cầu của hệ sinh thái hơn là những mục tiêu ngắn hạn của mình?

Những người khác lo ngại rằng tư tưởng bình đẳng sinh học có thể dẫn đến những vấn đề đạo đức phức tạp — chẳng hạn như: làm thế nào để cân bằng sự sống còn của con người với việc bảo vệ các loài khác?

Những chỉ trích này làm nổi bật sự căng thẳng giữa tầm nhìn của sinh thái học sâu sắc và thực tế xã hội loài người.

Bất chấp những thách thức đó, sinh thái học sâu sắc vẫn là một lăng kính mạnh mẽ để nhìn nhận cuộc khủng hoảng môi trường của thời đại chúng ta.

Nó nhắc nhớ rằng: sự phá hủy các hệ sinh thái không chỉ là một vấn đề sinh thái, mà còn là một thất bại đạo đức và triết học. Khi coi thiên nhiên chỉ như một hàng hóa để khai thác, chúng ta đã phá hoại chính những hệ thống duy trì sự sống của mình.

Sinh thái học sâu sắc mời gọi chúng ta tưởng tượng về một tương lai khác — nơi con người sống hài hòa với Trái Đất, tôn trọng giới hạn của nó và trân trọng sự đa dạng của nó.

Triết học sinh thái và sinh thái học sâu sắc cũng mang lại những hướng dẫn thực tiễn cho cá nhân và cộng đồng. Chúng khuyến khích các thực hành bền vững giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.

Chúng thúc đẩy giáo dục và nâng cao nhận thức về sự phụ thuộc lẫn nhau của các dạng sống. Và chúng truyền cảm hứng cho các phong trào cấp cơ sở, thách thức những hệ thống và chính sách đang hủy hoại thiên nhiên.

Những nỗ lực này có thể không giải quyết được mọi vấn đề, nhưng chúng đại diện cho những bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi con người theo các nguyên tắc của sinh thái học sâu sắc.

Có lẽ, khía cạnh cách mạng nhất của triết học sinh thái và sinh thái học sâu sắc chính là lời kêu gọi thay đổi ý thức.

Chúng yêu cầu ta vượt qua quan niệm rằng thiên nhiên là thứ gì đó tách biệt khỏi bản thân — để nhận ra rằng chúng ta là một phần không thể tách rời của nó.

Sự thay đổi này không dễ dàng. Nó đòi hỏi phải đối diện với những niềm tin lâu đời, đặt lại giá trị của mình và chấp nhận rằng con người không phải là đỉnh cao của sự sống, mà chỉ là một phần trong tổng thể rộng lớn hơn.

Trong một thế giới đang đối mặt với biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và cạn kiệt tài nguyên, những ý tưởng của triết học sinh thái và sinh thái học sâu sắc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Chúng không chỉ kêu gọi các giải pháp ngắn hạn, mà còn thúc giục chúng ta đối diện với những vấn đề sâu xa hơn — ở cốt lõi của cuộc khủng hoảng môi trường.

Chúng nhắc nhở rằng: sức khỏe của hành tinh gắn liền với sức khỏe của chính chúng ta, và rằng bằng cách bảo vệ Trái Đất, ta cũng đang bảo vệ chính mình.

Triết học sinh thái và sinh thái học sâu sắc có thể không mang đến những giải pháp tức thời, nhưng chúng vẽ ra một viễn cảnh có thể có: một thế giới nơi nhân loại học cách sống trong giới hạn của mình, tôn trọng quyền sống của mỗi loài, và tìm thấy ý nghĩa — không phải trong sự thống trị, mà trong sự kết nối.

Đây là một thách thức, nhưng cũng là một lời mời gọi — yêu cầu chúng ta suy nghĩ lại về chính bản thân mình trong một thế giới rộng lớn và phức tạp hơn ta từng tưởng.

Nỗi cô đơn hiện sinh (Existential loneliness)

Dù có kết nối đến đâu, dù có yêu thương sâu đậm hay gắn bó mật thiết thế nào, vẫn có một phần trong ta mãi mãi cô đơn. Đây chính là nỗi cô đơn hiện sinh — existential loneliness — một cảm giác cô lập sâu sắc và dai dẳng. Nó không phải vì thiếu vắng người khác, mà vì bản chất của chính sự tồn tại.

Đó là sự nhận thức rằng mỗi cá nhân đều bị cô lập trong thế giới nội tâm của riêng mình, phải mang theo gánh nặng của sự tồn tại một cách đơn độc.

Nỗi cô đơn hiện sinh không đơn thuần là việc ở một mình, hay cảm giác trống vắng khi thiếu vắng ai đó. Nó không giống với sự cô lập xã hội hay cảm giác thoáng qua của sự nhờ nhụt. Thay vào đó, nó bắt nguồn từ sự thật rằng không ai có thể hoàn toàn thấu hiểu hoặc chia sẻ toàn bộ thế giới nội tâm của một người khác.

Dù ta có diễn đạt suy nghĩ của mình tốt đến đâu, hay kết nối với ai sâu sắc thế nào, trải nghiệm chủ quan của ta vẫn mãi mãi là của riêng ta. Đây là một trạng thái không thể tránh khỏi của kiếp người.

Các triết gia và nhà văn đã từ lâu trăn trở về cảm giác cô đơn sâu sắc này. S. Kierkegaard — người được xem là cha đẻ của chủ nghĩa hiện sinh — cho rằng sự tồn tại của con người là một hành trình đơn độc. Ông tin rằng đối diện với sự cô lập này là điều cần thiết để phát triển cá nhân và sống chân thực. Theo Kierkegaard, chỉ khi chấp nhận sự cô đơn của mình, ta mới có thể thực sự hiểu và định hình cuộc sống theo cách có ý nghĩa.

Vì thế, nỗi cô đơn hiện sinh không chỉ là một gánh nặng, mà còn là một lời kêu gọi đối diện với chính bản thân mình một cách trung thực.

Friedrich Nietzsche cũng khám phá ý niệm này qua khái niệm Übermensch — siêu nhân. Ông nhìn nhận hành trình hiện thực hóa bản thân là một con đường đầy cô đơn, đòi hỏi mỗi cá nhân phải vượt lên trên những chuẩn mực xã hội và tìm ra giá trị của riêng mình. Đối với Nietzsche, nỗi cô đơn hiện sinh không phải là điều cần tránh né, mà là nguồn sức mạnh và sự cá nhân hóa. Đứng ngoài đám đông, đi trên con đường của riêng mình là trung tâm của một cuộc sống thực sự trọn vẹn.

Nỗi cô đơn hiện sinh cũng gắn liền với nhận thức về sự hữu hạn của con người. Là những sinh vật có ý thức, chúng ta hiểu rằng đời sống của mình có giới hạn, và không ai có thể cùng ta trải qua khoảnh khắc cái chết. Nhận thức này tạo ra một cảm giác cô đơn sâu sắc khi ta hiểu rằng mọi người đều phải một mình đối diện với sự bất định về điều gì sẽ đến sau đó.

Martin Heidegger xem sự nhận thức này là trung tâm của bản chất con người, mô tả nó qua khái niệm Being-toward-Death — hướng tới cái chết. Theo Heidegger, sự tất yếu của cái chết định hình cách ta sống và đối diện với sự tồn tại của mình. Trong bối cảnh đó, nỗi cô đơn hiện sinh là không thể tránh khỏi, bởi nó gắn chặt với nhận thức về sự mong manh của kiếp người.

Tuy nhiên, nỗi cô đơn hiện sinh không chỉ là gánh nặng. Nó cũng là nguồn cảm hứng cho sự sáng tạo và hiểu biết sâu sắc. Các nhà văn, nghệ sĩ và triết gia đã nhiều lần rút ra từ trải nghiệm cô lập của mình để tạo ra những tác phẩm chạm đến tận cùng cảm xúc con người.

Franz Kafka, chẳng hạn, đã biến cảm giác lạc lõng và xa cách thành những câu chuyện phản ánh sâu sắc về sự xa lạ và cô lập của con người trong xã hội. Dù tác phẩm của ông mang đầy sự tuyệt vọng, chúng lại tạo ra sự kết nối sâu sắc với những ai cũng cảm thấy mất phương hướng.

Đây chính là nghịch lý của nỗi cô đơn hiện sinh: dù nó là trải nghiệm mang tính cá nhân sâu sắc, nhưng chính sự cô đơn đó lại là điều mà tất cả chúng ta đều chia sẻ.

Nỗi cô đơn hiện sinh cũng đặt ra câu hỏi về bản chất của các mối quan hệ: Liệu ta có thể thực sự thấu hiểu một người khác? Liệu sự kết nối giữa con người với nhau có bị giới hạn bởi những rào cản của thế giới chủ quan riêng biệt?

Jean-Paul Sartre đã khám phá căng thẳng này trong triết lý hiện sinh của mình, đặc biệt trong vở kịch No Exit (Lối thoát). Ông lập luận rằng, dù ta khao khát kết nối, nhưng thường lại hiểu lầm hoặc áp đặt những hình ảnh chủ quan lên người khác, làm cho khoảng cách giữa ta và họ càng xa hơn.

Theo Sartre, nỗ lực kết nối chân thật với người khác là một phần tất yếu của kiếp người, nhưng cũng là một cuộc đấu tranh không bao giờ chấm dứt.

Dù nỗi cô đơn hiện sinh có thể gây lo âu và khắc khoải, nhiều nhà hiện sinh lại xem nó như một cơ hội để đối diện với những sự thật sâu sắc của cuộc đời. Khi ta chấp nhận sự cô đơn của mình, ta buộc phải tự mình đối diện với câu hỏi về ý nghĩa, mục đích và bản sắc. Điều này có thể dẫn đến cảm giác trống rỗng, nhưng cũng có thể mở ra sự khám phá và phát triển bản thân.

Bằng cách này, nỗi cô đơn hiện sinh vừa là một thử thách, vừa là một món quà, thúc đẩy ta tìm kiếm sự hiểu biết và tính chân thực trong một thế giới dường như mất kết nối.

Tâm lý học hiện đại cũng nghiên cứu tác động của nỗi cô đơn hiện sinh đối với sức khỏe tinh thần. Một số nghiên cứu cho rằng, nhận thức và chấp nhận nỗi cô đơn hiện sinh có thể giúp tăng cường khả năng thích nghi và sự tự chấp nhận. Khi hiểu rằng sự cô đơn này là một phần tự nhiên của cuộc sống, ta có thể bớt cảm giác thất vọng hoặc tuyệt vọng.

Điều này không có nghĩa là xóa bỏ sự cô đơn, nhưng nó giúp ta tập trung vào việc xây dựng những kết nối có ý nghĩa với người khác, thay vì mong đợi ai đó có thể hoàn toàn lấp đầy khoảng trống bên trong mình.

Nỗi cô đơn hiện sinh vừa là lời nhắc nhở về giới hạn của trải nghiệm con người, vừa là minh chứng cho sự phong phú của nó. Nó buộc ta phải đối diện với sự thật rằng không ai có thể sống hộ ta, nghĩ hộ ta, hay cảm nhận hộ ta. Nhưng đồng thời, nó cũng nhắc ta về giá trị của sự kết nối, lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu.

Dù ta có thể không bao giờ hoàn toàn xóa bỏ khoảng cách giữa mình và người khác, chính nỗ lực để làm điều đó mới là thứ khiến các mối quan hệ trở nên ý nghĩa.

Cuối cùng, nỗi cô đơn hiện sinh không phải là điều hoàn toàn tốt hay xấu, mà đơn giản là một phần của bản chất con người. Nó thách thức ta nhìn sâu vào nội tâm, đối diện với nỗi sợ hãi và sự bất định, và tìm ra con đường riêng của mình trong một thế giới rộng lớn và đầy phức tạp.

Khi ta ôm lấy sự cô đơn của chính mình, ta có thể học cách sống chân thật hơn, cởi mở hơn, và tìm thấy ý nghĩa — không phải bằng cách chạy trốn sự cô đơn, mà bằng cách đối diện với nó bằng lòng dũng cảm và sự bao dung.

Chủ nghĩa ghét loài người (Misanthropy)

Nhân loại đầy khiếm khuyết, có lẽ đến mức một số triết gia đã tự hỏi: liệu chúng ta có thực sự xứng đáng với vị trí của mình trên thế giới hay không?

Chủ nghĩa ghét loài người (misanthropy), tức sự hoài nghi và phê phán đối với nhân loại, từ lâu đã là một chủ đề trong triết học. Nó thách thức cách ta nhìn nhận bản thân, giá trị của mình và tác động của mình lên thế giới. Đây không phải là sự căm ghét cá nhân con người, mà là sự đặt câu hỏi về bản chất tập thể của nhân loại – những khuynh hướng, lựa chọn và hậu quả mà ta để lại.

Chủ nghĩa ghét loài người trong triết học không đơn thuần là sự yếm thế hay cay đắng, mà là một sự phê bình nghiêm túc về bản chất con người. Nó khám phá cách nhân loại không thể vươn tới những lý tưởng mà chính mình tự đặt ra, thường tập trung vào những tổn hại mà ta gây ra cho chính mình, cho người khác và cho hành tinh.

Đối với những nhà tư tưởng như Arthur Schopenhauer, chủ nghĩa ghét loài người xuất phát từ sự hoài nghi sâu sắc về con người. Schopenhauer cho rằng nhân loại bị chi phối bởi “ý chí sinh tồn” – một động lực mù quáng và không bao giờ được thỏa mãn – dẫn đến sự tranh đấu không ngừng, cạnh tranh và đau khổ. Theo ông, con người không hề lý trí hay đạo đức như họ vẫn nghĩ, mà chủ yếu bị dẫn dắt bởi lòng ích kỷ và những ham muốn vô lý.

Nietzsche, một nhân vật quan trọng khác, tiếp cận chủ nghĩa ghét loài người theo cách khác. Dù ông chỉ trích tâm lý bầy đàn của nhân loại và xu hướng bám víu vào sự thoải mái, tầm thường, ông không hoàn toàn bác bỏ loài người. Thay vào đó, ông xem những khiếm khuyết này là thử thách cần vượt qua – là lời kêu gọi để ta đối diện với những giới hạn của mình và phấn đấu trở thành phiên bản tốt hơn. Chủ nghĩa ghét loài người của Nietzsche không phải là sự bác bỏ nhân loại, mà là một đòi hỏi về sự chuyển hóa – một sự thức tỉnh để ta đối mặt với điểm yếu của mình thay vì trốn tránh.

Chủ nghĩa ghét loài người trong triết học thường xuất phát từ sự thất vọng sâu sắc. Nhà triết học Hy Lạp cổ đại Diogenes – một nhân vật trung tâm của chủ nghĩa khắc kỷ (cynicism) – nổi tiếng với những lời phê phán sắc bén về sự giả dối và phù phiếm của con người. Người ta kể rằng ông đã đi lang thang giữa ban ngày với một chiếc đèn lồng, nói rằng mình đang tìm một người trung thực. Ông khinh miệt những quy ước xã hội và chủ nghĩa vật chất, tin rằng việc theo đuổi giàu có, quyền lực và địa vị đã làm băng hoại đạo đức con người. Chủ nghĩa ghét loài người của ông không bắt nguồn từ sự thù hận, mà từ sự thất vọng với sự giả dối của nhân loại – khi họ không thể sống một cách chân thực và đạo đức như họ vẫn tự nhận.

Ngay cả những triết gia có cái nhìn lạc quan hơn cũng bộc lộ tư tưởng ghét loài người trong sự phê phán của họ về nền văn minh. Rousseau, dù có niềm tin vào bản chất lương thiện của con người, vẫn chỉ trích rằng xã hội đã làm tha hóa con người. Ông cho rằng nhân loại vốn dĩ tốt đẹp trong trạng thái tự nhiên, nhưng đã bị nền văn minh làm biến chất – dẫn đến bất bình đẳng, lòng tham và sự suy đồi đạo đức. Dù chỉ trích sự tiến bộ, Rousseau vẫn giữ niềm tin vào sự cứu rỗi – một khả năng trở về với sự giản đơn và hòa hợp với tự nhiên.

Trong thời hiện đại, chủ nghĩa ghét loài người thường tập trung vào tác động của nhân loại đối với hành tinh. Các triết gia môi trường như Arne Naess và những người theo phong trào sinh thái học sâu sắc (deep ecology) lập luận rằng việc khai thác thiên nhiên của con người là biểu hiện của một chủ nghĩa vị nhân tâm nguy hiểm. Quan điểm này nhìn nhận nhân loại như một lực lượng hủy diệt, đặt lợi ích của mình lên trên các loài khác và cả hệ sinh thái. Dù không phải tất cả những người bảo vệ môi trường đều là người ghét loài người, sự phê phán nhân loại vì những tổn hại mà nó gây ra cho hành tinh lại rất phù hợp với chủ nghĩa ghét loài người trong triết học.

Chủ nghĩa ghét loài người cũng có thể mang màu sắc hiện sinh, đặt câu hỏi về giá trị tồn tại của nhân loại. Emil Cioran, một triết gia thế kỷ 20, đã viết rất nhiều về sự phi lý và vô nghĩa của cuộc sống. Đối với Cioran, việc nhân loại không ngừng theo đuổi ý nghĩa thực chất chỉ là một cách để che đậy những sai lầm sâu sắc hơn: tính kiêu ngạo, tính hủy diệt và sự từ chối đối mặt với giới hạn của mình. Dù vậy, trong tác phẩm của ông vẫn hiện lên một chất hài hước đen tối – một sự công nhận sự kiên cường và những mâu thuẫn trong bản chất con người.

Những người chỉ trích chủ nghĩa ghét loài người thường cho rằng nó quá khắc nghiệt, bỏ qua tiềm năng của nhân loại. Họ chỉ ra những hành động tử tế, sự sáng tạo và tiến bộ như bằng chứng rằng con người có khả năng vĩ đại. Chủ nghĩa ghét loài người có thể tập trung vào thất bại của nhân loại, nhưng nó cũng có nguy cơ bỏ sót khả năng sáng tạo, lòng trắc ẩn và sự kiên trì của con người.

Tuy nhiên, nhiều triết gia theo tư tưởng ghét loài người sẽ phản bác rằng phê bình nhân loại không phải là sự lên án tuyệt đối, mà là một nỗ lực để đối diện với những sự thật không dễ chịu. Họ lập luận rằng: chỉ khi thừa nhận những sai lầm của mình, nhân loại mới có thể bắt đầu khắc phục chúng.

Một trong những câu hỏi khó khăn nhất mà chủ nghĩa ghét loài người đặt ra là vấn đề đạo đức: Nếu nhân loại vốn dĩ đầy khiếm khuyết, thì ta nên làm gì? Liệu ta có nên cố gắng thay đổi, hay nên chấp nhận giới hạn của mình?

Nietzsche xem chủ nghĩa ghét loài người như một lời kêu gọi hành động – buộc nhân loại phải vượt qua sự yếu đuối của mình và đạt đến tiềm năng thực sự. Ngược lại, Schopenhauer nghiêng về sự cam chịu, tin rằng bản chất khiếm khuyết của nhân loại là điều không thể thay đổi.

Cuối cùng, chủ nghĩa ghét loài người trong triết học không nhằm mục đích bác bỏ nhân loại, mà là đặt một tấm gương đối diện với nó. Nó buộc ta phải đối diện với những thất bại của mình, chất vấn những giả định của ta, và suy ngẫm lại: thế nào mới thực sự là một con người tốt?

Dù nó có dẫn đến sự tuyệt vọng, hy vọng hay thay đổi, chủ nghĩa ghét loài người buộc chúng ta phải nhìn thẳng vào nhân tính và tự hỏi: Liệu chúng ta có thể làm tốt hơn không? Và chính trong quá trình đặt câu hỏi đó, ta không quay lưng với nhân loại – mà tham gia vào nó một cách trung thực và có suy xét hơn bao giờ hết.

Chủ nghĩa hậu nhân loại

Điều gì sẽ xảy ra nếu nhân loại có thể kiểm soát chính quá trình tiến hóa của mình, nâng cao cơ thể và trí tuệ vượt xa bất kỳ điều gì mà tự nhiên từng định sẵn?

Đây chính là viễn cảnh của chủ nghĩa hậu nhân loại (transhumanism) — một phong trào tìm cách sử dụng công nghệ để vượt qua những giới hạn sinh học của con người và tái định nghĩa bản chất của nhân loại.

Điều này không còn là khoa học viễn tưởng nữa. Chủ nghĩa hậu nhân loại đang trở thành một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, kết hợp giữa triết học, đạo đức và khoa học tiên tiến để tưởng tượng về một tương lai nơi con người không còn bị ràng buộc bởi tuổi già, bệnh tật, hay thậm chí là cái chết.

Chủ nghĩa hậu nhân loại bắt đầu từ một tiền đề đơn giản: con người không phải là giai đoạn cuối cùng của tiến hóa.

Trong hàng ngàn năm, chúng ta thích nghi với môi trường thông qua chọn lọc tự nhiên. Nhưng những người theo chủ nghĩa hậu nhân loại cho rằng giờ đây, chúng ta có khả năng tự định hướng sự phát triển của mình.

Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, công nghệ nano và khoa học thần kinh đang giúp chúng ta thay đổi một cách căn bản cách ta sống, suy nghĩ và tương tác với thế giới.

Một trong những mục tiêu chính của chủ nghĩa hậu nhân loại là xóa bỏ sự mong manh về thể chất của con người.

Lão hóa, chẳng hạn, thường được coi là một phần tất yếu của cuộc sống. Nhưng các nhà hậu nhân loại học xem đó là một vấn đề cần được giải quyết.

Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu những cách để làm chậm, ngăn chặn, hoặc thậm chí đảo ngược quá trình lão hóa — thông qua sửa chữa tế bào, chỉnh sửa gen và liệu pháp can thiệp vào nguyên nhân gốc rễ của sự lão hóa.

Giấc mơ về một tuổi thọ kéo dài đáng kể, thậm chí là sự bất tử, không còn nằm ngoài khả năng của nhân loại.

Bệnh tật cũng là một ranh giới mà chủ nghĩa hậu nhân loại muốn vượt qua.

Y học hiện đại đã đạt được những bước tiến đáng kinh ngạc trong việc điều trị bệnh tật, nhưng chủ nghĩa hậu nhân loại hình dung một thế giới nơi ung thư, Alzheimer và bệnh tim không còn tồn tại.

Các công cụ chỉnh sửa gen như CRISPR đang được sử dụng để sửa chữa đột biến di truyền và tăng cường khả năng miễn dịch, trong khi những tiến bộ trong công nghệ sinh học và kỹ thuật mô đang cho phép thay thế các cơ quan bị hỏng bằng những phiên bản nhân tạo bền bỉ và hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, chủ nghĩa hậu nhân loại không chỉ tập trung vào việc nâng cấp cơ thể, mà còn muốn mở rộng trí thông minh và khả năng nhận thức của con người.

Giao diện não – máy tính đang được phát triển để cho phép con người giao tiếp trực tiếp với máy móc, có khả năng tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và thậm chí mở ra những hình thức sáng tạo và biểu đạt hoàn toàn mới.

Hãy tưởng tượng một tương lai nơi toàn bộ tri thức của nhân loại có thể được tiếp cận ngay lập tức — không qua màn hình hay sách vở — mà trực tiếp tích hợp vào tâm trí bạn.

Cốt lõi của chủ nghĩa hậu nhân loại là một triết lý về sự cải thiện, nhưng nó cũng đặt ra những câu hỏi đạo đức sâu sắc:

Nếu chúng ta có thể nâng cấp con người, ai sẽ được tiếp cận với những công nghệ này?

Liệu chúng có sẵn sàng cho tất cả, hay sẽ tạo ra một sự phân chia mới giữa những người được nâng cấp và những người không được nâng cấp?

Một số người lo ngại rằng trong tương lai, sự giàu có không chỉ quyết định mức độ tiện nghi vật chất, mà còn tạo ra lợi thế sinh học, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng xã hội và dẫn đến một thế giới nơi những người sở hữu công nghệ có quyền lực vượt trội.

Một mối quan tâm đạo đức khác là câu hỏi về danh tính:

Khi công nghệ ngày càng tích hợp vào cơ thể và tâm trí ta, đâu là ranh giới giữa con người và máy móc?

Nếu một người thay thế đủ nhiều bộ phận của mình bằng các thành phần nhân tạo — liệu họ vẫn còn là chính mình không?

Những người theo chủ nghĩa hậu nhân loại lập luận rằng bản sắc cá nhân không gắn chặt với sinh học, mà với ý thức và trải nghiệm. Nhưng quan điểm này thách thức những định nghĩa truyền thống về con người, và buộc chúng ta phải suy ngẫm lại ranh giới của nhân dạng.

Chủ nghĩa hậu nhân loại cũng bước vào lĩnh vực triết học về mục đích và ý nghĩa.

Nếu chúng ta loại bỏ đau khổ, kéo dài tuổi thọ vô hạn và nâng cao trí tuệ — cuộc sống sẽ trông như thế nào?

Với một số người, viễn cảnh này là thiên đường: nơi con người có cơ hội vô tận để phát triển, khám phá và hoàn thiện bản thân. Nhưng với những người khác, nó làm dấy lên nỗi lo về sự trì trệ, sự nhàm chán, hoặc thậm chí là đánh mất bản chất của con người.

Nếu đấu tranh và giới hạn là những yếu tố cốt lõi của trải nghiệm con người, thì chuyện gì sẽ xảy ra khi ta loại bỏ chúng?

Phong trào này không thiếu những người phản đối.

Một số cho rằng việc theo đuổi sự hoàn hảo của chủ nghĩa hậu nhân loại có thể dẫn đến hậu quả không lường trước, đặc biệt khi chúng ta can thiệp vào những hệ thống sinh học phức tạp.

Những người khác lo ngại rằng việc tập trung vào nâng cấp cá nhân có thể khiến ta xao nhãng những vấn đề quan trọng hơn — như nghèo đói, biến đổi khí hậu và bất ổn chính trị.

Những người theo chủ nghĩa hậu nhân loại phản bác rằng: nâng cao con người không phải là trốn tránh những thách thức này, mà là trang bị cho nhân loại công cụ tốt hơn để giải quyết chúng hiệu quả hơn.

Một trong những khía cạnh gây tranh cãi nhất của chủ nghĩa hậu nhân loại là khả năng vượt qua cái chết.

Ý tưởng về tải lên ý thức vào một môi trường kỹ thuật số (mind uploading) cho rằng ta có thể đạt được bất tử bằng cách chuyển toàn bộ suy nghĩ, ký ức và nhân cách của mình vào máy móc.

Dù viễn cảnh này vẫn còn mang tính lý thuyết, nó đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất của ý thức:

Nếu tâm trí của bạn có thể được sao chép vào một định dạng kỹ thuật số, đó có thực sự là bạn không — hay chỉ là một bản sao? Và nếu vậy, điều gì sẽ xảy ra với bạn ban đầu?

Chủ nghĩa hậu nhân loại cũng có những tác động lớn đối với môi trường.

Một số người tin rằng việc nâng cao hiệu suất sinh học của con người — chẳng hạn như giảm nhu cầu tiêu thụ thực phẩm hoặc năng lượng — có thể giúp giảm áp lực lên tài nguyên Trái Đất.

Ngược lại, cũng có những lo ngại rằng sự mở rộng không kiểm soát của công nghệ có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

Cuối cùng, chủ nghĩa hậu nhân loại buộc ta phải suy ngẫm về hành trình dài hạn của nhân loại:

Chúng ta có hài lòng với hiện trạng của mình không?

Hay sẽ nắm lấy công nghệ để tái định nghĩa bản thân?

Câu hỏi này đòi hỏi ta phải xét lại các giá trị, khát vọng, và trách nhiệm của mình.

Những người theo chủ nghĩa hậu nhân loại tin rằng bằng cách mở rộng giới hạn của điều có thể, chúng ta có thể tạo ra một tương lai nơi nhân loại phát triển theo những cách mà ta khó có thể tưởng tượng ngày hôm nay.

Hành trình của chủ nghĩa hậu nhân loại chỉ mới bắt đầu — và nó hứa hẹn sẽ vừa hấp dẫn, vừa đầy thử thách.

Nó sẽ giải phóng tiềm năng, bẻ gãy giới hạn, và buộc mỗi chúng ta phải điều hướng giữa hy vọng và rủi ro của thời đại này.

Câu hỏi không chỉ là: chúng ta có thể nâng cấp loài người không?

Mà là: nếu có thể — ta có muốn tạo ra một tương lai như thế không?

Nghịch lý của tự do

Tự do là khát vọng tối thượng của nhân loại, nhưng bản thân nó lại đầy mâu thuẫn. Nghịch lý của tự do nằm ở sự căng thẳng giữa khát khao được tự chủ hoàn toàn và những ràng buộc tất yếu khiến tự do trở nên có ý nghĩa. Đây là một khái niệm đã làm bối rối các triết gia, nhà văn và những nhà tư tưởng qua nhiều thế kỷ, cho thấy rằng tự do không đơn giản như ta vẫn tưởng.

Hãy tưởng tượng một thế giới nơi bạn có thể làm bất cứ điều gì: không có luật lệ, không có kỳ vọng, không có trách nhiệm. Lúc đầu, điều đó có vẻ đầy phấn khích. Nhưng rồi, nó nhanh chóng trở nên quá tải. Nếu không có cấu trúc hay giới hạn, những lựa chọn mất đi giá trị của chúng. Nếu mọi thứ đều được phép, thì không có điều gì thực sự có ý nghĩa. Đây chính là nghịch lý: tự do tuyệt đối có thể khiến ta cảm thấy như chẳng có tự do nào cả. Để tự do có ý nghĩa, nó cần phải tồn tại trong những giới hạn nhất định.

Nghịch lý này trở nên rõ ràng hơn khi ta xem xét mối quan hệ giữa tự do và trách nhiệm. Được tự do nghĩa là có lựa chọn, nhưng mỗi lựa chọn đều kéo theo hậu quả. Tự do thực sự đồng nghĩa với việc chấp nhận hậu quả của hành động của mình. Nhưng chính gánh nặng trách nhiệm này đôi khi lại khiến ta cảm thấy bị ràng buộc. Càng có nhiều tự do, ta càng gánh nhiều trách nhiệm, tạo nên một sự cân bằng mong manh.

Ví dụ, một xã hội cho phép cá nhân tự do ngôn luận và hành động theo ý mình cũng phải thiết lập hệ thống trách nhiệm để ngăn ngừa hành vi gây hại. Những quy tắc này, dù có vẻ hạn chế quyền tự do, nhưng lại chính là điều cho phép tự do tồn tại và phát triển.

Các triết gia như Jean-Paul Sartre đã khám phá sự căng thẳng này qua chủ nghĩa hiện sinh. Sartre cho rằng con người “bị kết án phải tự do”, tức là chúng ta buộc phải đối mặt với toàn bộ hậu quả của những lựa chọn của mình, không thể trốn tránh bằng cách dựa vào số phận hay quy tắc có sẵn. Nhưng chính điều này có thể trở nên choáng ngợp và tê liệt. Nếu mọi thứ đều là lựa chọn, làm sao ta biết điều gì là đúng hay có ý nghĩa? Sartre tin rằng câu trả lời nằm ở việc tự tạo ra những giá trị, nhưng đây không phải là một con đường dễ dàng hay thoải mái.

Một lớp nghịch lý khác xuất hiện khi ta xem xét tự do trong bối cảnh quan hệ và xã hội. Con người vốn là những sinh vật xã hội, và tự do thực sự không thể tồn tại trong sự cô lập. Nhưng tương tác với người khác luôn đòi hỏi sự thỏa hiệp. Để sống hài hòa, đôi khi ta phải hạn chế tự do cá nhân vì lợi ích của tập thể. Sự căng thẳng này thể hiện rõ trong các cuộc tranh luận về luật pháp và chính quyền. Luật pháp giới hạn hành vi cá nhân, nhưng đồng thời cũng tạo ra sự ổn định cần thiết để tự do tập thể có thể phát triển. Nếu không có luật lệ, xã hội sẽ rơi vào hỗn loạn – nơi kẻ mạnh thống trị kẻ yếu, và tự do thực sự trở thành điều không thể với hầu hết mọi người.

Nghịch lý của tự do cũng xuất hiện khi ta nói về ham muốn. Khi nghĩ về tự do, nhiều người hình dung rằng đó là khả năng đáp ứng mọi mong muốn của mình mà không bị cản trở. Nhưng chính những ham muốn này đôi khi lại trở thành xiềng xích. Nghiện ngập, ám ảnh hay sự theo đuổi thành công không ngừng nghỉ có thể cuốn chúng ta vào những vòng lặp phụ thuộc, làm xói mòn khả năng kiểm soát bản thân. Theo cách này, quyền tự do làm theo bản năng có thể dẫn đến mất đi sự tự do sâu sắc hơn – khả năng hành động theo đúng bản chất của mình.

Đây là một ý tưởng cốt lõi trong chủ nghĩa khắc kỷ (Stoicism), cho rằng tự do thực sự không đến từ hoàn cảnh bên ngoài mà từ sự làm chủ nội tâm. Bằng cách rèn luyện tự kỷ luật và tập trung vào những gì ta có thể kiểm soát, ta có thể giải phóng bản thân khỏi sự nô lệ vào hoàn cảnh hoặc cảm xúc. Đối với các nhà khắc kỷ, tự do không phải là sự vắng mặt của giới hạn, mà là khả năng đối diện với chúng bằng trí tuệ và chính trực.

Nghịch lý của tự do cũng thể hiện trong thế giới hiện đại, nơi chúng ta bị ám ảnh bởi sự lựa chọn. Chúng ta sống trong thời đại của những cơ hội vô hạn – vô số con đường sự nghiệp, sản phẩm và phong cách sống. Nhưng chính sự dư thừa lựa chọn này có thể dẫn đến sự bế tắc và bất mãn. Các nhà tâm lý học phát hiện rằng, quá nhiều lựa chọn khiến con người ít hài lòng hơn, vì họ luôn băn khoăn liệu có một lựa chọn tốt hơn mà họ đã bỏ lỡ hay không. Bằng cách này, việc theo đuổi tự do không giới hạn có thể khiến ta cảm thấy bị mắc kẹt và không thỏa mãn.

Những bối cảnh lịch sử và văn hóa còn làm phức tạp thêm nghịch lý này. Trong nhiều xã hội, tự do được xem là sự giải phóng khỏi áp bức – dù là về chính trị, kinh tế hay xã hội. Nhưng ngay cả khi con người đấu tranh cho tự do, những cấu trúc quyền lực và kiểm soát mới lại thường xuất hiện. Những cuộc cách mạng lật đổ chế độ độc tài đôi khi thay thế nó bằng một hệ thống đàn áp không kém, cho thấy rằng con đường đi tới tự do luôn tiềm ẩn những hậu quả không lường trước.

Trên phương diện cá nhân, nghịch lý của tự do thể hiện trong mối quan hệ giữa ta với chính mình. Ta thường nghĩ tự do là làm bất cứ điều gì ta muốn. Nhưng đôi khi, điều ta muốn trong khoảnh khắc lại mâu thuẫn với mục tiêu dài hạn của mình. Kỷ luật và sự tự kiềm chế có thể cảm thấy như những hạn chế, nhưng chính chúng lại là điều giúp ta đạt được sự tự do đích thực theo thời gian. Một nhạc sĩ dành hàng giờ luyện tập mỗi ngày có thể hy sinh thời gian giải trí, nhưng sự rèn luyện đó cho phép họ tự do thể hiện bản thân qua âm nhạc. Tương tự, việc cam kết với một nguyên tắc hay lý tưởng nào đó có thể tạo ra một cảm giác mục đích mà tự do vô định không thể mang lại.

Nghịch lý này cũng đặt ra câu hỏi về sự tiến bộ. Các tiến bộ công nghệ hứa hẹn mang đến nhiều tự do hơn – tự do giao tiếp, di chuyển, tiếp cận thông tin. Nhưng những công nghệ này đôi khi lại trở thành công cụ giám sát, phân tâm hoặc lệ thuộc. Mạng xã hội, chẳng hạn, cung cấp tự do ngôn luận, nhưng đồng thời có thể giam cầm ta trong các vòng lặp thuật toán hoặc hành vi gây nghiện. Những công cụ ta tạo ra để giải phóng chính mình đôi khi trở thành xiềng xích cuối cùng.

Nghịch lý của tự do buộc ta phải đối mặt với sự phức tạp của kiếp người. Tự do không phải là sự vắng mặt của ràng buộc, mà là việc tìm ra sự cân bằng trong những giới hạn tất yếu của cuộc sống. Đó là khả năng sống đúng với giá trị của mình, đối diện với những ràng buộc một cách có ý nghĩa, và tìm ra sự hòa hợp giữa tự chủ và kết nối với thế giới.

Nghịch lý của tự do không phải là một bài toán cần giải quyết, mà là một thực tế cần được chấp nhận. Nó thách thức chúng ta suy ngẫm sâu sắc hơn về những gì ta trân trọng, cách ta sống và tự do thực sự có ý nghĩa gì. Thay vì làm giảm giá trị của tự do, nghịch lý này lại làm phong phú thêm sự hiểu biết của ta về nó – nhắc nhở rằng những dạng tự do sâu sắc nhất không đến từ việc trốn tránh giới hạn, mà từ việc hiểu và làm chủ chúng.

 

Đau khổ là bản chất

Giữa thế kỷ 19, trong căn phòng nhỏ với ánh nến lập lòe và những trang sách dày đặc, có một người đàn ông thường xuyên đi lại như thể ông đang đối thoại với chính mình hoặc với thứ gì đó sâu thẳm hơn trong vũ trụ. Người ta bảo rằng ông hay mắng người, sống cô độc, ghét ồn ào và nuôi một con chó như người bạn duy nhất. Nhưng bên trong sự lập dị ấy là một trí tuệ sắc bén đến đáng sợ. Arthur Schopenhauer, người đã nhìn thẳng vào đời sống và gọi tên điều mà hầu hết chúng ta chỉ dám thì thầm: Sự hiện hữu là một nỗi bất hạnh.

Schopenhauer không quan tâm đến sự thăng hoa của lý trí hay niềm tin vào tiến bộ như những người cùng thời. Trong khi châu Âu đang say xưa với ánh sáng của khoa học và lạc quan của chủ nghĩa duy lý, ông đứng một mình ở rìa bóng tối và nói rằng: “Cái thế giới mà các người đang ca ngợi ấy chẳng qua chỉ là một cái bánh xe không ngừng nghiền nát tất cả những ai đi ngang qua nó.”

Với Schopenhauer, gốc rễ của thế giới này không phải là lý trí, không phải là Thượng Đế, mà là một thứ ông gọi là ý chí sống. Một sức mạnh mù quáng, phi lý luôn thôi thúc mọi thứ tồn tại, sinh sôi, rãnh giật, rồi đau khổ. Cây cỏ vươn lên giữa sa mạc để rồi bị gió quật ngã. Con nai sinh ra chỉ để chạy trốn khỏi nanh vuốt của kẻ săn mồi. Con người yêu nhau, sinh con, xây nhà và rồi bị chính những điều ấy dày vò đến kiệt sức. Tất cả chỉ là biểu hiện khác nhau của cái ý chí sống ấy. Một thứ không hề có mục đích nhưng lại không thể ngừng lại.

Ông nói, “Sự sống là khổ đau, chỉ khi ý chí tạm ngưng, ta mới chạm được đến yên bình.” Nghe có vẻ tuyệt vọng phải không? Nhưng nếu bạn từng cảm thấy rằng không có điều gì thật sự đủ đầy, rằng hễ đạt được điều này, lòng bạn lại rơi vào khoảng trống khác thì Schopenhauer đang nói thay bạn. Cái vòng lặp của ham muốn và thất vọng, của hy vọng và vỡ mộng là cốt lõi mà ông nhìn thấy trong mọi trải nghiệm sống.

Với ông, hạnh phúc không bao giờ là đích đến. Nó chỉ là khoảng lặng tạm thời như khi người tù được bước ra khỏi phòng tra tấn trong chốc lát. Và rồi đời sống lại tiếp tục xoay tròn như chiếc bánh xe gắn đầy gai nhọn.

Thế nhưng kỳ lạ thay, ông không hoàn toàn cay đắng. Trong cái nhìn tàn nhẫn ấy vẫn có những khe hở nhỏ xíu mà ánh sáng len vào. Nghệ thuật, âm nhạc, hội họa với ông là nơi duy nhất mà con người có thể thoát ra khỏi guồng quay của ý chí. Khi bạn lặng im nghe một bản nhạc thật sự đắm chìm vào nó, bạn quên đi bạn là ai. Bạn quên đi cái tôi nhỏ bé luôn khát khao, luôn mong đợi. Trong khoảnh khắc ấy, bạn không còn bị dày vò bởi ham muốn, bạn chỉ đang tồn tại, thuần khiết và nhẹ nhõm. Đó là lý do vì sao Schopenhauer yêu âm nhạc hơn bất cứ thứ gì. Ông gọi nó là ngôn ngữ của ý chí bởi âm nhạc không nói về điều gì cụ thể nhưng lại chạm đến một thứ rất sâu trong tâm hồn, nơi mà lời nói không thể vươn tới. Nó không an ủi bạn theo kiểu mọi chuyện sẽ ổn mà chỉ đơn giản là ở đó cùng bạn như một người bạn không lời. Cũng giống như giấc ngủ vậy. Thứ mà ông xem như một cách để trốn khỏi ý chí. Khi bạn ngủ sâu không mơ, bạn tạm ngừng là chính mình. Không còn khổ đau, không còn khát khao, không còn ai để phải trở thành. Chỉ có sự lặng yên tuyệt đối mà có lẽ là trạng thái thanh thản hiếm hoi mà con người có thể chạm vào.

Và có lẽ chính vì thế mà ông rất gần với những giáo lý phương Đông. Dù chưa bao giờ đặt chân đến châu Á, nhưng qua sách vở, Schopenhauer tìm thấy một sự đồng điệu sâu sắc với Phật giáo và Ấn Độ giáo. Cái vòng luân hồi của khổ đau, sự giải thoát bằng từ bỏ ham muốn, trạng thái vượt lên khỏi bản ngã, tất cả đều khiến ông gật đầu đồng cảm.

Nhiều người gọi ông là kẻ bi quan, nhưng nếu nghe thật kỹ, bạn sẽ thấy giọng nói của ông không hẳn là than vãn mà giống một lời thì thầm tỉnh thức, rằng nếu bạn không còn kỳ vọng thế giới này phải hoàn hảo, không còn trông chờ đời sống sẽ mang đến điều gì đặc biệt thì bạn có thể bắt đầu quan sát nó bằng một ánh nhìn khác. Nhẹ hơn, trầm hơn, không còn nắm chặt nữa mà để mọi thứ trôi đi như dòng sông lạnh buốt lặng lẽ dưới trăng.

Và ở nơi ấy, nơi bạn thôi vùng vẫy, nơi bạn chấp nhận rằng khổ đau là điều không thể tránh, có thể bạn sẽ cảm nhận được một sự thanh thản không tên. Có lẽ đó chính là thứ an ủi mà Schopenhauer muốn để lại cho ta. Không phải niềm hy vọng mà là một sự thật trần trụi nhưng kỳ lạ thay lại khiến ta thở dài nhẹ nhõm.

Bạn còn thức chứ? Nếu bạn vẫn muốn tiếp tục đi sâu hơn vào những tầng u tối nhưng đầy mê hoặc của triết học, tôi sẽ kể bạn nghe câu chuyện về một người đàn ông khác. Kẻ tin rằng nếu nhìn đủ lâu vào vực thẳm thì vực thẳm cũng sẽ nhìn lại bạn.

Vĩnh cửu trở lại và cái chết của Thượng Đế

Hãy tưởng tượng bạn đang bước đi một mình trong rừng sâu khi trời gần tối. Ánh hoàng hôn đỏ rực như một vết thương dài cuối chân trời. Những nhánh cây khô như những cánh tay cong queo giơ ra trong tuyệt vọng và gió thổi xuyên qua tán lá mang theo những âm thanh gần như không thể gọi tên. Ở nơi đó, giữa sự cô tịch lạnh lẽo và đẹp đến đau lòng ấy, có lẽ bạn sẽ nghe thấy một tiếng nói không đến từ bên ngoài mà từ trong chính bạn. Nếu tất cả những gì bạn đang sống sẽ lặp lại mãi mãi.

Friedrich Nietzsche gọi đó là vĩnh cửu trở lại. Một trong những ý tưởng đáng sợ nhất mà triết học từng đặt ra. Không phải thiên đường, không phải địa ngục, không có phần thưởng cũng chẳng có trừng phạt, chỉ là một vòng tròn lặp lại bất tận. Mỗi hành động, mỗi niềm vui nhỏ, mỗi đau khổ tưởng đã quên sẽ trở lại không một lần mà vô hạn lần.

Hãy dừng lại trong giây lát và hình dung. Sáng mai bạn sẽ thức dậy, pha một ly cà phê như mọi ngày, lướt qua những tin tức đã quá quen, nghĩ về những lo toan thường trực và toàn bộ chuỗi khoảnh khắc đó sẽ trở lại mãi mãi. Không có một lần cuối, không có lối thoát.

Nietzsche không đưa ra ý tưởng ấy để khiến bạn tuyệt vọng. Ông đưa ra nó như một thước đo. Nếu bạn không thể chịu đựng nổi chính đời sống của mình lặp lại mãi mãi thì có lẽ bạn đang sống sai cách. Vĩnh cửu trở lại không phải là một bản án mà là một lời thức tỉnh. Sống như thể từng khoảnh khắc là vĩnh cửu. Đó là lối sống của kẻ mạnh, của người dám đối diện với cuộc đời trần trụi mà không tìm nơi nương tựa nơi thiên đường ảo tưởng hay an ủi từ các đấng tối cao.

Nietzsche không giết Thượng Đế. Ông chỉ thông báo rằng chúng ta, những con người hiện đại đầy hoài nghi và kiến thức, đã giết Thượng Đế bằng sự thờ ơ của chính mình. Khi ông viết câu nổi tiếng: “Thượng Đế đã chết và chính chúng ta đã giết ngài.” Đó không phải là sự hân hoan mà là một tiếng kêu thống thiết giữa sa mạc linh hồn. Bởi khi Thượng Đế chết, cùng lúc cũng sụp đổ tất cả giá trị mà con người từng bấu víu — đạo đức, ý nghĩa, mục tiêu.

Và Nietzsche đã nhìn thấy trước nỗi trống rỗng khổng lồ sẽ kéo đến sau đó: một vùng hư vô lạnh giá, nơi con người buộc phải tự tạo ra ý nghĩa mới bởi không còn ai ban phát nó từ trên cao. Ông gọi đó là chủ nghĩa hư vô, không phải như một tai họa mà như một trạng thái tất yếu. Chúng ta phải đi qua nó, phải rơi vào hố sâu ấy để tìm được con đường vươn lên như mầm cây nứt đất mà đi.

Trong bóng tối ấy, Nietzsche mường tượng ra một hình bóng mới: Übermensch, con người siêu việt. Không phải là siêu nhân kiểu truyện tranh mà là một nguyên mẫu của con người tương lai. Người biết mình không có Thượng Đế, không có mục đích sẵn có, nhưng vẫn sống như thể đời sống là một nghệ thuật, vẫn sáng tạo giá trị mới, vẫn cười, vẫn yêu và vẫn chiến đấu không vì phần thưởng mà vì chính cuộc đời.

Người yêu cái đẹp, say mê âm nhạc và viết triết học như làm thơ. Những trang viết của ông không phải là luận điểm khô cứng mà là những điệu nhạc dữ dội và mê hoặc. Ông từng nói: “Tôi chỉ tin vào một Thượng Đế biết khiêu vũ.” Bởi với ông, cuộc sống không phải là điều cần giải thích mà là một vũ điệu phải sống hết mình.

Nhưng ông cũng không né tránh sự điên loạn. Những năm cuối đời, Nietzsche mất trí. Ông lang thang trên phố, ôm cổ một con ngựa bị đánh roi mà khóc. Ông không còn là nhà triết học. Ông chỉ là một bóng hình giữa tuyết rơi của Turin, nơi mọi ngôn ngữ không còn nghĩa, chỉ còn sự im lặng lạnh giá bao trùm.

Người ta thường nhìn Nietzsche như kẻ nổi loạn, như nhà tiên tri điên dồ. Nhưng nếu bạn lặng nghe kỹ, giữa những tiếng gào, bạn sẽ thấy ông không hề chối bỏ cuộc sống mà là yêu nó đến tuyệt vọng. Ông không viết để bạn đầu hàng mà để bạn bật dậy sống một cuộc đời đáng sống đến mức bạn sẵn lòng lặp lại nó mãi mãi.

Có một đoạn ông viết như thể dành riêng cho những kẻ đang thức giữa đêm khuya:
“Tôi muốn ngày mai giống như hôm nay và hôm nay giống như hôm qua. Tôi muốn nhìn lại đời mình và nói tôi muốn nó một lần nữa và mãi mãi như thế.”

Câu hỏi là bạn có muốn điều đó không? Bạn có thể nhìn vào từng lựa chọn nhất trong ngày, từng cảm xúc thoáng qua và nghĩ: nếu tôi phải sống lại khoảnh khắc này mãi mãi, tôi có chấp nhận không? Nếu câu trả lời là có, thì bạn đã chạm đến nơi mà Nietzsche gọi là yêu lấy định mệnh của mình, Amor fati.

Và có thể trong khoảnh khắc ấy, Thượng Đế dù đã chết cũng mỉm cười với bạn từ khoảng tối.

Bạn vẫn còn thức không? Nếu bạn muốn, tôi sẽ tiếp tục kể về một ý tưởng khác, u tối, nghẹt thở hơn về sự phi lý đến tận cùng của hiện hữu đến từ một người đàn ông ngồi viết trong bóng tối của Paris khi chiến tranh và cái chết vây quanh — Albert Camus.

Sự phi lý không thể cứu rỗi

Hãy tưởng tượng một buổi sáng rất bình thường. Bạn thức dậy, nhìn thấy ánh sáng len qua rèm cửa, uống một tách cà phê và bước ra phố. Không có gì đặc biệt, người qua lại, xe cộ ồn ào, nắng phủ xuống mặt đường. Nhưng trong một khoảnh khắc rất ngắn, chỉ một cái chớp mắt thôi, bạn bỗng nhận ra mọi thứ xung quanh đều xa lạ như thể bạn chưa từng thuộc về thế giới này. Không phải do một biến cố lớn, không phải do nỗi buồn nào kéo đến, chỉ đơn giản là một sự trượt vỡ âm thầm và thế giới trong ánh sáng ban ngày trở nên trống rỗng một cách tuyệt đối.

Albert Camus gọi khoảnh khắc đó là sự phi lý. Không phải vì thế giới quá hỗn loạn mà vì ta cứ cố gắng gán cho nó một ý nghĩa trong khi nó từ đầu đã không có ý nghĩa nào cả. Camus không phải là triết gia theo nghĩa truyền thống. Ông là một nhà văn, một nghệ sĩ, một người yêu tự do và ánh sáng Địa Trung Hải. Nhưng ông lại dành cả cuộc đời để truy lùng thứ đen tối nhất: sự phi lý của đời sống và phản ứng của con người trước điều đó.

Ông bắt đầu từ một câu hỏi tưởng chừng trẻ con: Tại sao ta không tự tử? Trong cuốn Huyền thoại Sisyphe, Camus viết rằng tự tử là câu hỏi triết học duy nhất thực sự nghiêm túc. Bởi nếu cuộc đời này không có mục đích tối hậu, nếu mọi đau khổ, nỗ lực, niềm vui và mất mát cuối cùng đều tan vào hư vô, vậy thì tại sao ta lại tiếp tục?

Câu trả lời của Camus không nằm ở niềm tin mà nằm ở sự nổi loạn. Ông đưa ra hình ảnh Sisyphus, người đàn ông bị các vị thần trừng phạt bằng cách phải đẩy một tảng đá lên đỉnh núi, chỉ để nó lăn xuống và lại đẩy lên mãi mãi. Một bản án khủng khiếp, một công việc vô nghĩa lặp lại không ngừng. Nhưng Camus nói: “Chúng ta phải tưởng tượng rằng Sisyphus hạnh phúc.” Vì sao? Vì anh ta biết tảng đá sẽ rơi, anh ta không bị ảo tưởng nữa. Và chính trong sự ý thức đầy đủ về sự vô nghĩa, con người mới đạt đến tự do tuyệt đối.

Camus không mời gọi ta tin vào một điều gì đó cao cả. Ông không hứa hẹn cứu rỗi. Ngược lại, ông nhìn thẳng vào hố sâu và nói rằng: “Ta có thể sống mà không cần ảo tưởng,” rằng trong sự phi lý, khi tất cả niềm tin đều đã sụp đổ, con người vẫn có thể chọn tự do, phẩm giá và tình yêu.

Trong tiểu thuyết Kẻ xa lạ, Camus tạo ra nhân vật Meursault, một người đàn ông sống vô cảm, dửng dưng trước cái chết của mẹ, trước tình yêu, trước cuộc đời. Nhưng đến cuối cùng khi phải đối diện với cái chết, anh ta không van xin, không phủ nhận. Anh chấp nhận nó như một phần của kiếp người. Và trong khoảnh khắc ấy, anh cảm thấy hạnh phúc. Cái hạnh phúc của kẻ đã hiểu rằng không có ai đang quan sát mình từ trên cao, không có vũ trụ nào chờ đợi anh sau cái chết, chỉ có cát, nắng và sự im lặng.

Nhưng trong chính sự chấp nhận ấy có một vẻ đẹp kỳ lạ, rất lặng, rất con người. Camus viết: “Trong thế giới trần trụi này, tất cả vẻ đẹp là của con người.” Ông không tin vào Thượng Đế, nhưng ông tin vào ánh sáng rọi qua cửa sổ buổi sớm, vào một cánh tay được đưa ra trong tuyệt vọng, vào sự trung thực, lòng dũng cảm và sự dịu dàng mà con người có thể dành cho nhau dù biết rằng tất cả rồi sẽ mất đi.

Ông từng nói: “Tôi không biết có thiên đường không, nhưng tôi biết có biển, có rượu vang, có khuôn mặt của những người tôi yêu.” Đó không phải là một câu nói triết học, đó là một lời nguyện cho sự hiện diện.

Và bạn biết không, có điều gì đó rất ấm áp trong triết lý của Camus dù nó khởi đi từ hố sâu lạnh giá. Ông không yêu cầu ta phải có đức tin. Ông chỉ nhắc ta rằng ngay cả khi thế giới không có ý nghĩa sẵn có thì chúng ta vẫn có thể sống như thể nó đáng sống. Bởi vì mỗi nụ cười, mỗi cái chạm tay, mỗi buổi chiều ngồi lặng thinh ngắm hoàng hôn đều có thể là một kháng cự nhỏ nhưng kiên định trước sự phi lý vĩ đại kia.

Camus chết trong một tai nạn xe hơi khi còn rất trẻ. Trong vali của ông là bản thảo dang dở của cuốn tiểu thuyết cuối cùng. Người ta vẫn còn tranh luận liệu ông đã đạt đến sự hòa giải với cuộc đời chưa, liệu ông có thật sự tin vào cái hạnh phúc giữa phi lý hay không? Nhưng có lẽ đó không phải là điều quan trọng. Điều quan trọng là Camus dạy ta cách sống như thể ánh sáng có thật. Ngay cả khi màn đêm đang vây quanh. Dạy ta cách đứng giữa sa mạc và vẫn gieo một nhành hoa nhỏ.

Bạn còn đang nghe đấy chứ? Nếu bạn muốn, tôi sẽ tiếp tục kể cho bạn về một người đàn ông khác từng đi bộ suốt châu Âu, tự nhận mình là người không quốc gia, kẻ sống lưu vong khỏi mọi hệ thống. Người ấy tên là Emil Cioran và trong đêm đen của ông không có ánh sáng, chỉ có sự im lặng tuyệt đối và những câu hỏi khiến cả linh hồn rạn nứt.

Mệt mỏi vì tồn tại, khao khát tan biến

Khi màn đêm phủ xuống Paris, có một căn phòng nhỏ trên tầng gác mái vẹo cũ kỹ, nơi một người đàn ông cô độc ngồi viết trong im lặng. Không có tiếng nhạc, không có hơi ấm của trò chuyện, chỉ có những dòng chữ uẩn trào ra từ tâm trí ông như dòng máu chảy âm thầm dưới da.

Người đàn ông đó là Emil Cioran, một trong những tiếng nói tuyệt vọng nhất và cũng sáng suốt nhất của triết học thế kỷ 20. Cioran sinh ra ở Romania, lớn lên trong không khí ngột ngạt của một đất nước bị chia cắt bởi niềm tin và sự thất vọng. Ông học triết, viết sớm rồi bỏ nước ra đi, lang thang giữa những quán cà phê Paris, sống như một bóng ma giữa thế giới hiện đại.

Ông không gia nhập bất kỳ trường phái triết học nào, không tin vào tiến bộ, không tin vào lý trí và chắc chắn không tin vào tương lai. Nhưng lạ thay, ông không tuyệt vọng theo cách thông thường. Nỗi tuyệt vọng của Cioran thanh tịnh, lạnh lẽo, gần như đẹp như một ly rượu được trưng cất từ nước mắt và sự im lặng.

Ông từng viết rằng chỉ những ai từng muốn tự tử mới hiểu bản chất của sự tồn tại. Với Cioran, sự sống là một tai nạn, không phải là món quà, không phải là phép mầu mà là một sự cố, một khoảnh khắc sai lầm của vũ trụ. Chúng ta được sinh ra mà không được hỏi ý kiến, bị ném vào thế giới này với một thân xác biết đau, một tâm trí biết lo âu và một trái tim biết vỡ vụn. Đó là bi kịch ban sơ mà ông không ngừng xoáy vào như kẻ đắm mình trong vết thương để giữ cho nó không bao giờ lành.

Cioran không viết những hệ thống triết học. Ông không dựng lên lý thuyết, không kêu gọi thay đổi xã hội. Ông chỉ thì thầm như một kẻ tỉnh táo giữa cơn mê dài của nhân loại. Mỗi dòng chữ của ông là một lời thú nhận rằng ông đã mệt mỏi vì phải sống nhưng lại không đủ ngu ngốc để chết, rằng ông căm ghét mọi hệ thống ý nghĩa bởi vì tất cả chỉ là lớp mặt nạ để che đi sự vô lý căn bản của hiện hữu.

Trong cuốn Về đỉnh cao của tuyệt vọng, ông nói: “Tôi không còn đủ can đảm để sống nhưng cũng không đủ can đảm để chết.” Giữa hai bờ ấy, ông lơ lửng như một linh hồn không được siêu thoát. Không chọn thiên đường, không chọn địa ngục, chỉ trôi mãi giữa sương mù của những câu hỏi không lời giải.

Cioran đặc biệt bị ám ảnh bởi giấc ngủ. Bởi vì đó là khoảnh khắc hiếm hoi con người được thoát ra khỏi gánh nặng bản thân. Trong giấc ngủ không còn tôi, không còn những ý nghĩ chĩu nặng, không còn sự mệt mỏi triền miên của một cái tôi luôn đòi hỏi được khẳng định. Giấc ngủ theo ông là khoảng lặng đẹp nhất trong bi kịch mang tên tồn tại.

Và rồi ông mơ về sự tan biến, không phải cái chết vật lý mà là sự xóa mờ triệt để khỏi mọi hình thức hiện diện. Không còn ký ức, không còn tên, không còn bản ngã. Một trạng thái hư vô tinh khiết, nơi không còn ai để đau, không còn ai để yêu, không còn ai để thất vọng.

Có lẽ bạn đang nghĩ tại sao phải đọc một người như thế? Tại sao lại tìm đến những ý nghĩ khiến lòng trĩu xuống, mắt đục đi như thể bóng tối đang len vào từng kẽ tim? Nhưng kỳ lạ thay, có một sự an ủi kỳ diệu trong những lời lẽ ấy.

Khi Cioran viết: “Ông không dạy ta cách sống hạnh phúc.” Ông chỉ cho ta thấy rằng nếu bạn từng cảm thấy lạc lõng đến tận xương, nếu bạn từng nằm trong bóng tối mà ước gì mình chưa từng được sinh ra thì bạn không đơn độc. Có một người rất xa cũng từng ngồi một mình như bạn và biến nỗi đau ấy thành ngôn từ. Và bằng cách nào đó, điều đó khiến thế giới này dù chỉ một chút bớt lạnh lẽo hơn.

Cioran từng nói, khi bạn không còn điều gì để tin, bạn sẽ bắt đầu nhìn thấy mọi thứ. Có thể đó là lý do khiến ta cần những tiếng nói như ông, không phải để dẫn dắt mà để nhắc ta rằng sự thật không phải lúc nào cũng ấm áp, nhưng nó trong suốt. Và trong sự trong suốt ấy có một vẻ đẹp gần như siêu hình.

Và khi bạn đang chìm dần vào giấc ngủ đêm nay, nếu những câu hỏi về sự sống, cái chết hay sự tan biến cứ vang vọng mãi trong đầu bạn thì hãy biết rằng không phải chỉ mình bạn. Cioran từng mất ngủ vì những điều đó, từng viết bằng cả tuyệt vọng và sự dịu dàng. Và biết đâu trong khoảnh khắc ấy, bạn và ông đã gặp nhau như hai linh hồn mệt mỏi cùng ngồi bên bờ vực, lặng lẽ trao nhau một ánh nhìn không lời.

Chủ nghĩa hư vô

Có những đêm ta ngồi thật lâu trong bóng tối, không vì điều gì cụ thể, không phải vì nỗi buồn rõ ràng, không phải vì mất mát hay yêu thương, mà vì một cảm giác rỗng toác không thể gọi tên. Như thể có điều gì đó trong lòng ta đã vỡ từ rất lâu, nhưng mãi đến bây giờ trong yên lặng tuyệt đối nó mới kịp vang lên tiếng vọng sau cùng.

Đó là lúc chủ nghĩa hư vô thì thầm trong tai ta. Rằng tất cả mọi thứ, mọi mục tiêu, mọi khát khao, mọi lý tưởng mà con người vẫn cất công xây dựng có lẽ chỉ là ảo ảnh. Rằng sau tất cả mọi thứ đều trống rỗng.

Chủ nghĩa hư vô không phải là một hệ tư tưởng được khởi xướng bởi một cá nhân cụ thể. Nó như một đám sương mù âm thầm lan rộng, không cần tuyên ngôn, không cần trường phái. Nó là cái bóng phản chiếu từ sự tan vỡ của niềm tin.

Khi Thượng Đế im lặng, khi khoa học không còn lời hứa hẹn, khi xã hội hiện đại dường như chỉ biết quay cuồng trong vòng lặp của tiêu dùng và phi lý. Thế kỷ 19 và 20 chứng kiến một biến chuyển dữ dội trong tinh thần con người. Trước đó, niềm tin vào tôn giáo, vào sự sắp đặt thần thánh, vào thiên mệnh như một nền móng vững chắc mà con người dựa vào. Nhưng rồi những cuộc chiến, những phát hiện khoa học, sự tiến hóa của Darwin, lý thuyết tương đối và cả những phát hiện tâm lý học về cái tôi sâu thẳm — tất cả như từng nhát dao cắt vào tấm màn chắc chắn đó.

Và khi màn tre bị kéo xuống, con người nhìn thấy điều mà họ không muốn thấy: một vũ trụ im lặng, thờ ơ, không mục đích, không định hướng, không quan tâm đến sự hiện diện của chúng ta.

Friedrich Nietzsche trong cơn hoảng loạn lặng lẽ từng viết: “Chúa đã chết và chính chúng ta đã giết Ngài.” Nhưng câu nói đó không mang vẻ thách thức như nhiều người hiểu lầm. Nó không phải lời tuyên chiến với tôn giáo mà là một lời cảnh báo lạnh lùng rằng khi những giá trị cũ sụp đổ sẽ không có gì thay thế chúng ngay lập tức. Và trong khoảng trống ấy, chủ nghĩa hư vô sẽ xuất hiện như một bóng ma lặng lẽ xâm chiếm tâm hồn.

Chủ nghĩa hư vô không đến bằng tiếng gào, nó đến bằng sự lặng thinh. Khi bạn bắt đầu tự hỏi điều này có ý nghĩa gì? Rồi một lúc sau nhận ra mình chẳng còn tìm được câu trả lời nào không gượng gạo. Khi công việc bạn làm mỗi ngày bỗng trở nên vô nghĩa, không còn gắn với lý tưởng nào cả. Khi bạn nhận ra rằng những thành công được xã hội tung hô thật ra chỉ là trò chơi của định nghĩa. Khi tình yêu cũng trở thành một ảo ảnh mỏi mòn và cái chết thay vì điều gì đáng sợ lại là một ý nghĩ gần gũi đến kỳ lạ.

Có những triết gia tìm cách chống lại hư vô bằng cách dựng lại một hệ giá trị mới. Kierkegaard chẳng hạn, quay trở lại với đức tin cá nhân. Một niềm tin vượt lên trên lý trí, nơi con người dám nhảy vào khoảng trống để tin vào Chúa như một hành động phi lý nhưng cần thiết. Nietzsche thì đi xa hơn. Ông kêu gọi một kiểu người mới — siêu nhân — người đủ mạnh mẽ để tự tạo ra giá trị, sống vượt lên trên hư vô bằng một ý chí khẳng định sự sống.

Nhưng không phải ai cũng đủ sức làm điều đó. Và trong số chúng ta, có lẽ nhiều người đang lặng lẽ sống cùng với chủ nghĩa hư vô mỗi ngày mà không biết. Có thể bạn từng cảm thấy mọi thứ quanh mình trôi đi mà không để lại vết tích. Những ngày giống nhau đến mức khó phân biệt, những mục tiêu đạt được rồi lại thấy rỗng. Những giấc mơ không còn khiến tim bạn đập nhanh như xưa. Bạn vẫn sống, vẫn làm việc, vẫn yêu. Nhưng như thể mình đang làm tất cả trong một giấc mộng không có thật.

Đó là một thứ mệt mỏi không đến từ thể xác mà từ linh hồn, một sự hao mòn triền miên của niềm tin. Và khi đêm về, khi bạn nằm trong căn phòng tắt đèn, nhìn trần nhà mà lòng trống rỗng thì đó chính là lúc chủ nghĩa hư vô lặng lẽ rót vào bạn một câu hỏi: “Tất cả những điều này để làm gì?”

Tôi không mang đến câu trả lời. Không ai thật sự có thể, nhưng tôi muốn thì thầm với bạn rằng bạn không cô đơn. Chủ nghĩa hư vô là một phần tự nhiên trong hành trình thức tỉnh của ý thức. Không phải là điểm kết thúc mà là cánh cửa mở ra. Bởi khi mọi ý nghĩa bị rửa trôi, bạn sẽ có cơ hội để lắng nghe tiếng nói thật sự từ bên trong. Nơi mà sự giản dị, im lặng và lòng từ bi có thể là những điều duy nhất còn lại nhưng cũng là đủ để tiếp tục đi.

Và biết đâu trong khoảnh khắc bạn chấp nhận hư vô, bạn sẽ tìm thấy một kiểu bình yên kỳ lạ. Không phải bình yên của người đã hiểu tất cả mà là sự yên tĩnh của một tâm hồn thôi, không gắng gượng nữa. Không cần phải tìm thấy lời giải cho mọi thứ. Chỉ là một tiếng thở dài nhẹ nhàng giữa vũ trụ mênh mông như giọt sương đọng lại nơi chiếc lá lặng lẽ, mong manh nhưng cũng đủ đầy.

Khi bạn đã sẵn sàng, tôi sẽ kể tiếp cho bạn nghe về một triết gia đã bước xuống tận cùng của hư vô để đối diện với cái chết và sự vô nghĩa — Martin Heidegger, người tin rằng ta chỉ thật sự sống khi ta đối diện với cái chết.

Vô nghĩa hiện sinh

Bạn có từng trải qua một khoảnh khắc như thế này không? Một ngày khi đang đứng chờ thang máy, hay rửa tay dưới vòi nước, hay ngồi trên xe buýt nhìn dòng người trôi qua, bỗng nhiên bạn cảm thấy mình như không thuộc về bất cứ đâu. Cảm giác ấy không giống buồn cũng không hẳn cô đơn. Nó giống như thể bạn đang sống tạm bợ trong một thực tại lạ lẫm. Mọi thứ vẫn chuyển động, vẫn diễn ra nhưng bạn thì không chắc mình đang thực sự hiện hữu.

Nếu bạn từng cảm thấy như vậy thì có thể bạn đã bước một bước rất gần đến triết học của Martin Heidegger. Heidegger không phải là một triết gia dễ hiểu. Những gì ông viết đôi khi giống như những câu thần chú rối rắm đầy những khái niệm lạ kỳ. Nhưng nếu chịu lắng nghe thật sâu, bạn sẽ thấy có một nhịp điệu âm u trong triết lý ấy, như tiếng vọng từ đáy hang sâu, nơi ông cố gắng diễn đạt cái cảm giác không thể gọi tên, cảm giác lạc lõng của con người giữa thế giới.

Heidegger gọi nó là Dasein, một từ tiếng Đức có thể hiểu là hiện thể hay tồn tại nơi đó. Nhưng đừng để từ ngữ làm bạn xa cách. Hãy thử hình dung: Dasein là chính bạn, người đang lắng nghe những lời này vào một đêm khuya. Trong sự yên tĩnh chỉ có bạn và những suy tư riêng. Bạn tồn tại nhưng không chỉ như một vật thể. Bạn là sinh thể duy nhất ý thức được sự tồn tại của chính mình. Và chính vì vậy, bạn cũng là sinh thể duy nhất biết rằng mình sẽ chết.

Heidegger tin rằng con người không thể thực sự sống đúng bản thể nếu không đối diện với cái chết. Trong đời thường, chúng ta bị cuốn vào những thói quen, những bổn phận, những vai diễn và đánh mất mình trong cái mà ông gọi là das Man, tức là cái người vô danh, người muốn làm như người ta. Chúng ta không sống như chính mình mà sống như thể đang diễn một vai được viết sẵn bởi xã hội, bởi chuẩn mực, bởi truyền thống. Và chỉ khi cái chết hiện ra như một chân trời không thể tránh, con người mới có thể thức tỉnh.

Cái chết không phải là điều xảy ra vào cuối đời. Nó luôn ở đó như một nền tảng tĩnh lặng mà mọi trải nghiệm được đặt lên. Chúng ta sống trong cái mà Heidegger gọi là hướng tới cái chết. Không phải bằng sợ hãi mà bằng nhận thức.

Bạn có nhận ra không, trong những khoảnh khắc sâu nhất khi ta yêu ai đó, hay khi chứng kiến một người thân mất đi, hay khi mình thoát khỏi một tai nạn suýt chết, có điều gì đó như một làn sóng dâng lên trong ta. Ta không còn thấy cuộc sống là điều hiển nhiên nữa. Ta không còn trôi nổi như trước nữa. Từng giây phút bỗng trở nên sắc nét, đầy ý nghĩa và mong manh đến nghẹt thở.

Đó là lúc ta chạm đến cái gọi là tính xác thực — living authentically — sống như chính mình chứ không phải như một vai phụ trong đời ai khác. Nhưng điều mỉa mai là ta chỉ có thể sống một cách thực sự khi chấp nhận rằng mình sẽ chết.

Heidegger không mang đến sự an ủi. Ông không nói về linh hồn vĩnh cửu, cũng không hứa hẹn thiên đường hay tái sinh. Ông để lại ta một mình trước vực thẳm, nhưng ông tin rằng chính nơi vực thẳm đó, con người có thể tìm thấy sự tự do sâu sắc nhất.

Hãy tưởng tượng bạn đứng trên đỉnh núi, phía dưới là vực sâu thăm thẳm và bạn ý thức rằng nếu bước chân sai lầm, bạn sẽ tan biến. Cảm giác ấy không dễ chịu, nhưng nó khiến bạn tỉnh thức. Nó làm bạn trở nên thật một cách kỳ lạ. Cuộc sống không còn là chuỗi ngày mơ hồ nữa. Nó là từng khoảnh khắc bạn được hiện hữu dù mong manh.

Heidegger từng nói, chỉ có con người là sinh thể biết về cái chết. Và chính vì vậy, con người là sinh thể duy nhất có thể hiện hữu một cách xác thực. Điều đó không có nghĩa là ta phải nghĩ về cái chết mọi lúc, mà là ta đừng quên rằng sự sống của mình có giới hạn. Và chính giới hạn ấy khiến mọi điều trở nên quý giá. Mỗi cái ôm, mỗi câu nói, mỗi buổi chiều nắng tắt là một điều không lặp lại.

Đêm nay khi bạn nằm trong bóng tối, nếu có lúc nào đó bạn cảm thấy đời mình như một dấu chấm nhỏ giữa giải ngân hà vô tận thì hãy biết rằng chính cảm giác ấy, cảm giác bị cuốn vào hư vô, là một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất rằng bạn đang sống. Bạn không phải máy móc. Bạn không sống vì bị lập trình. Bạn sống vì có khả năng cảm nhận được sự phi lý và vẫn tiếp tục tồn tại.

Martin Heidegger không cố gắng đưa bạn ra khỏi bóng tối. Ông ngồi cạnh bạn trong đó. Ông không chỉ đường, không vẽ bản đồ, không hứa điều gì bên kia vực sâu, nhưng ông trao cho bạn một điều quan trọng hơn: ánh sáng yếu ớt từ nội tâm. Một sự can đảm để chấp nhận sự trống rỗng và từ trong đó tìm lấy ý nghĩa riêng, không phải ý nghĩa chung cho nhân loại mà là một sự thức tỉnh rất cá nhân, rất con người.

Khi bạn đã sẵn sàng, tôi sẽ kể tiếp về một người đàn ông đã bước vào bóng tối ấy theo một cách khác — Albert Camus, người không trốn chạy hư vô mà mỉm cười với nó như một người bạn cũ và chọn sống với lòng kiêu hãnh trong một thế giới không có Chúa.

 

Chủ nghĩa hiện sinh đen tối

Có một đêm mùa đông năm 1942, một người đàn ông trẻ ngồi trong một căn phòng nhỏ ở Paris bị chiếm đóng. Ngoài trời, tuyết rơi lặng lẽ lên những mái ngói lạnh buốt, chiến tranh đang nuốt chửng thế giới. Và giữa bóng tối ấy, anh ta viết một cuốn tiểu thuyết mà sau này sẽ khiến cả nhân loại phải dùng mình. Cuốn sách ấy có tên Kẻ xa lạ, tác giả là Albert Camus. Và đó cũng là đêm mà chủ nghĩa hiện sinh đen tối chính thức bước ra khỏi vùng bóng mờ, hiện hình thành một tiếng nói lạnh lẽo nhưng sâu sắc cho thời đại.

Camus bắt đầu bằng một câu lạnh lùng đến giợn người: “Hôm nay mẹ tôi mất, có thể là hôm qua.” Một nhân vật chính không khóc, không đau khổ, không biểu cảm. Anh ta trôi qua cuộc đời như thể chỉ là một bóng mờ, đi qua đám tang, yêu đương, giết người rồi chờ ngày bị xử tử. Tất cả xảy ra như một giấc mơ lạ lùng nơi người ta quên mất lý do tại sao mình còn thở.

Camus gọi trạng thái đó là phi lý, absurd. Nó không phải là nỗi đau cũng không hẳn là tuyệt vọng. Nó là khoảnh khắc khi con người nhận ra thế giới này không có ý nghĩa có sẵn, không có mục tiêu tối hậu, không có trật tự đạo đức từ trời cao. Nhưng con người — sinh thể nhỏ bé nhưng cứng đầu — lại không thể ngừng đi tìm ý nghĩa.

Camus ví sự sống như câu chuyện về Sisyphus, người bị trừng phạt phải đẩy một hòn đá lớn lên đỉnh núi chỉ để nó lăn xuống mỗi lần gần tới đỉnh rồi lại bắt đầu lại mãi mãi. Nhưng thay vì than khóc hay chống cự, Camus viết một điều khiến người ta dùng mình: “Ta phải tưởng tượng Sisyphus hạnh phúc.” Hạnh phúc trong sự lặp lại vô tận và vô nghĩa ấy ư? Vâng.

Camus nói rằng nếu con người có thể chấp nhận sự phi lý, không còn cần thế giới phải có ý nghĩa thì chính sự nổi loạn ấy, cái khước từ hy vọng hão huyền lại là điều khiến ta tự do. Chúng ta không còn là nạn nhân của một vũ trụ câm lặng mà trở thành kẻ sáng tạo ra ánh sáng từ chính sự trống rỗng.

Jean-Paul Sartre, người bạn và đôi khi là đối thủ triết học của Camus, cũng đi theo lối mòn hiện sinh nhưng với một vị đắng khác. Với Sartre, sự phi lý không chỉ là cảm giác, đó là sự thật. Và điều khủng khiếp nhất là con người bị kết án phải tự do. Kết án, bạn nghe không nhầm đâu.

Sartre không xem tự do là một món quà mà là một gánh nặng. Bởi không có Thượng Đế, không có chân lý vĩnh cửu, không có chuẩn mực khách quan thì từng con người nhỏ bé phải tự quyết định mọi điều. Và vì không có ai để đổ lỗi nên mọi lựa chọn đều là trách nhiệm tuyệt đối. Ta không thể nói: “Tôi sống thế này vì xã hội, vì cha mẹ, vì hoàn cảnh.” Không, với Sartre đó chỉ là trốn chạy. Ta chọn và ta trở thành điều mình chọn.

Con người không là gì ngoài những gì hắn tạo ra cho chính mình. Nghe thì có vẻ mạnh mẽ nhưng thực ra đáng sợ. Bởi bạn không thể đứng bên lề cuộc chơi. Không hành động cũng là một lựa chọn. Không yêu cũng là một cách yêu. Không tin cũng là một niềm tin. Và trong một thế giới không ai cứu bạn, bạn buộc phải tạo nên bản thân như một tác phẩm giang dở.

Mỗi quyết định, mỗi lời nói, mỗi lần bạn tha thứ hay nổi giận, tất cả đều định nghĩa bạn. Không ai khác, không có định mệnh, không có số trời, chỉ có bạn với sự tự do đến mức nghẹt thở của mình.

Và rồi từ sự tự do đó, Sartre dẫn đến một vực sâu khác: sự ghê tởm, một cảm giác lạ lùng như khi bạn nhìn đôi tay mình và đột nhiên thấy chúng xa lạ. Khi bạn lắng nghe tiếng đồng hồ tích tắc và nhận ra mọi thứ chỉ là chuỗi sự kiện trôi nổi, không mục đích, không cần thiết, tồn tại trở nên như một lớp da mỏng phủ lên cõi hư vô và bạn không thể gỡ nó ra được.

Nhưng Sartre không khuyên bạn bỏ cuộc, trái lại ông nói: “Ngay cả trong tuyệt vọng, con người vẫn có thể tạo ra giá trị bằng cách hành động.” Đó là lý do ông viết tiểu thuyết, làm báo, phản chiến, tham gia đấu tranh xã hội. Vì trong thế giới phi lý này, mỗi hành động của ta là một lời khẳng định: “Tôi đang sống, tôi đang lựa chọn.”

Và Camus với bản chất mềm mại và thi vị hơn, khuyên bạn đừng tự sát, đừng chạy trốn phi lý bằng tôn giáo, bằng ảo tưởng hay bằng cái chết. Hãy nhìn sự vô nghĩa trong mắt và mỉm cười. Hãy yêu thế giới này dù nó chẳng yêu bạn.

Bạn thấy đấy, chủ nghĩa hiện sinh đen tối không cố gắng ru bạn vào giấc mộng ngọt ngào. Nó lay bạn tỉnh dậy. Nó không hứa rằng mọi thứ sẽ ổn, nhưng nó nhắc rằng chính vì không có ý nghĩa nào được ban cho nên bạn có thể tạo ra ý nghĩa cho riêng mình.

Bạn có thể chọn yêu ai đó thật sâu, viết một bản nhạc buồn, đi dưới mưa không vì lý do gì, hay đơn giản là ngồi đây trong bóng tối nghe những câu chuyện triết học và cảm thấy một chút đồng điệu.

Đêm nay, nếu bạn cảm thấy đời mình lạc lối, xin đừng vội kết luận rằng bạn sai. Có thể bạn vừa chạm đến lớp da mỏng giữa bạn và cõi vô định.

Vô ngã và ảo ảnh của bản thể

Có thể bạn, như Camus nói, đang đẩy hòn đá của mình lên núi. Và điều đó, chỉ điều đó thôi, cũng đã là một hành động phi thường. Có bao giờ bạn ngồi lặng yên, nhắm mắt lại và cảm nhận chính mình? Bạn gọi đó là “tôi” — cái cảm giác đang quan sát, đang suy nghĩ, đang sống. Nhưng hãy thử đi sâu hơn một chút: Cái gì là “tôi”? Có thật có một cái tôi ổn định, bất biến đang tồn tại ở trung tâm của trải nghiệm này?

Triết học Phật giáo đã đặt ra câu hỏi ấy từ hơn hai nghìn năm trước, và câu trả lời của họ với nhiều người có lẽ là một trong những ý tưởng đen tối nhất từng được nêu ra: Không có cái tôi nào cả. Không phải cái tôi nên được bỏ qua mà là nó chưa bao giờ thực sự tồn tại. Cái mà bạn gọi là bản ngã chỉ là một chuỗi những hiện tượng tâm lý, vật lý, cảm xúc, ký ức kết nối với nhau một cách tạm thời như một dòng nước chảy. Bạn nghĩ có một người đang sống nhưng thực ra chỉ có sự sống đang xảy ra, không người nào sở hữu nó.

Trong tiếng Pali — ngôn ngữ cổ được dùng để ghi chép lời Phật — từ chỉ ý tưởng này là anatta, nghĩa là vô ngã. Không có linh hồn bất biến, không có chủ thể vĩnh cửu quan sát thế giới, không có ai ở trong đầu bạn cả. Nghe thì đáng sợ, bởi cả đời ta đã học cách định danh mọi thứ: “Tôi là người này, tôi từng làm điều kia, tôi ghét điều nọ, tôi yêu người kia.” Tất cả đều xoay quanh một điểm trung tâm gọi là “tôi.” Vậy mà giờ đây triết học Phật giáo bảo rằng cái trung tâm ấy là ảo ảnh. Nó giống như cầu vồng — có vẻ thật khi bạn nhìn thấy nhưng không thể chạm vào, không thể giữ lấy, không tồn tại độc lập.

Khi bạn nổi giận, bạn nghĩ “tôi đang giận.” Nhưng nếu nhìn kỹ, bạn sẽ thấy cơn giận tự khởi lên, tự dao động rồi tự tan đi. Nó không cần một cái tôi để tồn tại. Và khi bạn buồn, cái buồn cũng thế. Không phải bạn buồn mà là nỗi buồn đang diễn ra. Cái “tôi buồn” chỉ là thói quen tư duy.

Chính trong ý tưởng này, triết học Phật giáo trở nên vô cùng sâu sắc. Không phải vì nó gieo rắc tuyệt vọng mà vì nó gạt bỏ luôn cả hy vọng ta vốn tưởng là thiêng liêng nhất — hy vọng rằng ta là một ai đó vĩnh viễn, hy vọng rằng dù mọi thứ biến đổi, tôi vẫn còn đó như một linh hồn bất tử, một bản thể sâu xa.

Phật giáo không phủ nhận ý nghĩa hay đạo đức, nhưng nó nhìn thế giới như một dòng trôi vô tận. Mọi thứ là duyên sinh, nghĩa là tất cả đều phát sinh dựa vào điều kiện, không có cái gì tồn tại độc lập. Như hoa không thể nở nếu không có mưa, đất, ánh nắng và cả bạn — người đang nhìn ngắm nó. Và như thế, “tôi” cũng chỉ là tổ hợp của vô số yếu tố: thân thể này, cảm xúc này, suy nghĩ này, hoàn cảnh này, cả ký ức quá khứ và những tác động vi tế mà bạn không bao giờ nhận ra.

Khi bạn thở, không khí đi vào phổi bạn. Nhưng bạn có làm ra không khí không? Khi bạn nghĩ một điều, bạn có thể kiểm soát hoàn toàn xem ý nghĩ đó đến từ đâu không? Không, bạn chỉ chứng kiến nó.

Vì vậy, nếu không có cái tôi thì ai đang đau khổ? Ai đang sợ chết? Ai đang tìm kiếm giải thoát? Câu trả lời lạ lùng thay là chẳng ai cả. Đau khổ xảy ra, sợ hãi khởi lên, mong muốn phát sinh nhưng không có ai đứng sau chúng. Bạn không cần một kẻ chịu trách nhiệm bởi chính ý tưởng về người chịu trách nhiệm đã là gốc rễ của khổ đau.

Và nếu đi xa hơn, bạn sẽ nhận ra rằng nỗi sợ lớn nhất của con người — sợ mất mình — là một ảo ảnh. Làm sao bạn đánh mất cái mà bạn chưa bao giờ có? Khi cái tôi tan rã như Phật từng nói thì khổ đau cũng tan rã. Không còn ai để đau khổ, không còn gì để bám víu. Tất cả trở nên trống rỗng nhưng là một sự trống rỗng yên bình rộng mở như bầu trời, không còn bị đóng khung bởi cái tên, cái quá khứ hay mong cầu vị lai.

Chính sự trống rộng ấy, paradox thay lại là thứ mang lại tự do. Bởi không có cái tôi để bảo vệ, bạn không cần chiến đấu với thế giới. Không có bản thể cố định, bạn không cần lo sẽ thất bại hay thành công. Mỗi khoảnh khắc trở nên đủ đầy vì bạn không cần nó dẫn về đâu cả.

Một vị thiền sư từng nói: “Trước khi giác ngộ ta nấu cơm gánh nước, sau khi giác ngộ ta vẫn nấu cơm gánh nước.” Nhưng khác biệt là gì? Là không còn ai để làm điều đó nữa. Chỉ có hành động.

Không có người hành động, triết học phương Tây nhìn bản ngã như một cốt lõi để định nghĩa nhân tính. Phật giáo nhìn bản ngã như một cơn mộng dài cần được tỉnh dậy. Một bên nói, “Tôi tư duy vậy tôi tồn tại.” Một bên đáp, “Khi không còn cái tôi thì mới thực sự sống.”

Bạn có thể đang nghe những lời này trong bóng tối giữa một đêm khuya tĩnh lặng. Có thể bạn đang thở khẽ tự hỏi: nếu không có tôi thì ai đang nghe? Ai đang suy ngẫm? Ai đang buồn ngủ? Câu trả lời chỉ đến khi bạn không còn cố gắng trả lời nữa. Khi mọi câu hỏi rơi vào im lặng. Khi bạn không còn truy cầu bản chất của mình mà chỉ đơn giản sống từng khoảnh khắc như thể cả vũ trụ đang thở cùng bạn.

Không ai ở trung tâm, không gì thiếu vắng. Và lúc ấy có lẽ bạn sẽ hiểu được điều mà hàng ngàn năm qua những vị thiền sư muốn nói bằng một cái chớp mắt, một nụ cười nhẹ, một cành hoa giơ lên trong gió. Không phải là tri thức mà là cái gì đó rộng lớn hơn, sâu lặng hơn và hoàn toàn không có tội.

Bi quan vũ trụ và triết học kinh dị

Có những lúc vào một đêm khuya, khi bạn lặng lẽ nhìn ra cửa sổ và thấy mọi thứ đều bất động: ánh đèn đường vàng nhạt, tường nhà loang lổ ánh sáng, và bầu trời đen đặc như thể đang giam giữ điều gì đó chưa được nói ra, bạn sẽ cảm nhận được một thứ gì đó không hẳn là sợ hãi, không hẳn là buồn, mà là một cảm giác rờn rợn — như thể có điều gì đó không ổn với thế giới này. Như thể chúng ta không nên ở đây.

Trong thế giới triết học đen tối, không ai chạm đến cảm giác ấy sâu sắc và sắc bén như Thomas Ligotti — một nhà văn, một triết gia, một tiếng thì thầm từ khoảng tối của vũ trụ. Ligotti không nổi tiếng như Nietzsche, không được trích dẫn trong những giáo trình triết học phương Tây và chắc chắn không được xem là một nhà tư tưởng lành mạnh với tinh thần tiến bộ. Nhưng chính vì thế mà ông lại chạm vào một nỗi ám ảnh sâu kín mà phần lớn nhân loại cố tình tránh né: cảm giác rằng cuộc sống là một sai lầm. Rằng vũ trụ trong toàn bộ sự im lặng lạnh lẽo của nó không quan tâm, và càng tệ hơn, nó chẳng cần đến chúng ta.

Trong cuốn The Conspiracy Against the Human Race (Âm mưu chống lại loài người), Ligotti trình bày một viễn cảnh mà nếu đọc trong im lặng sẽ khiến tim bạn lặng đi vài nhịp. Ông lập luận rằng ý thức — điều mà nhân loại luôn xem là món quà cao quý nhất — thực ra là một bi kịch. Chúng ta là những sinh vật duy nhất trên Trái Đất đủ tỉnh táo để nhận ra mình đang sống, và bởi vậy đủ tỉnh táo để hiểu rằng sự sống là vô nghĩa. Chúng ta ý thức được nỗi đau, cái chết, sự bất toàn và sự ngắn ngủi của tất cả những gì ta yêu thương. Chúng ta cố gắng lấp đầy cuộc đời bằng mục tiêu, giá trị, tín ngưỡng, nhưng tận cùng tất cả chỉ là cách để đánh lừa bản thân, làm dịu đi một sự thật tàn nhẫn: chúng ta không được tạo ra vì lý do nào cả, không có kịch bản nào được viết sẵn. Và nếu có, nó chắc chắn không phải là một bi kịch nhân đạo mà là một vở hài kịch đen tối, nơi những diễn viên không hề biết mình đang diễn.

Ligotti tin rằng có một âm mưu không phải của chính phủ hay của một thế lực nào đó, mà là một âm mưu mang tính vũ trụ — một âm mưu do chính sự tiến hóa dựng nền. Con người do tiến hóa trở nên quá thông minh để sống mà không thắc mắc. Nhưng sự thông minh ấy lại không đi cùng với một mục đích tối thượng. Kết quả là một loài sinh vật lang thang, tuyệt vọng và luôn tìm kiếm ý nghĩa trong một thế giới vốn không hề có nghĩa.

Triết học của ông giống như một chiếc gương gợn sóng soi vào nội tâm, không phải để làm ta tuyệt vọng mà để ta đối diện với sự trống rỗng. Với nỗi kinh hoàng khi nhận ra rằng vũ trụ không có chỗ cho hy vọng nhưng cũng không có chỗ cho thù ghét. Nó đơn giản là vậy.

Ligotti viết về các sinh vật trong truyện ngắn của mình như những biểu tượng. Những nhân vật vô danh sống trong thế giới mà ranh giới giữa mộng và thực luôn đổ vỡ. Những người không thể chắc chắn liệu sự tỉnh táo của mình là thật hay chính là hình thức điên dồ cao cấp nhất. Ông cho rằng cuộc sống vẫn giống một con rối. Và chúng ta là những con rối biết rằng mình đang bị điều khiển nhưng không thể tháo dây.

Ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Lovecraft. Nhưng thay vì chỉ tạo ra những quái vật ngoài hành tinh, Ligotti đưa quái vật ấy vào tâm thức con người. Không phải thứ ở ngoài kia làm bạn sợ mà chính là ý thức của bạn, sự tồn tại của bạn. Cái biết mình đang hiện diện ấy mới là nỗi kinh hoàng thực sự.

Trong ánh nhìn của ông, liệu pháp, triết học tích cực hay sự tìm kiếm niềm vui đều chỉ là những cái bẫy đẹp đẽ. Tất cả đều được thiết kế để làm ta quên đi một điều: rằng sinh ra là một gánh nặng, rằng có lẽ từ chối sinh ra là hành vi nhân đạo nhất, rằng như ông từng viết, chấm dứt giống loài một cách ôn hòa vào trong tỉnh thức có thể là món quà cuối cùng ta dành cho chính mình.

Tất nhiên đây không phải là cách nhìn phổ biến và cũng không nên là cách nhìn của tất cả mọi người. Ligotti không hô hào tuyệt vọng. Ông chỉ mời ta đứng yên thật lâu trong im lặng và quan sát điều mà ta luôn lảng tránh. Ông không kêu gọi ta chết mà chỉ hỏi: sống để làm gì nếu sống chỉ để tiếp tục khổ đau và lặp lại vô tận những vết thương?

Bạn có thể không đồng ý. Bạn có thể cảm thấy điều này quá tăm tối để chịu đựng. Nhưng cũng có thể trong một đêm mất ngủ khi nhìn lên bầu trời đầy sao, bạn sẽ thấy một điều gì đó thật nặng. Không phải yên bình, không phải đau đớn mà là một khoảng trống tinh khiết. Không còn gì để hỏi, không còn gì để trả lời. Và trong khoảng lặng ấy, cái tên Thomas Ligotti sẽ vang lên như một tiếng vọng mờ xa.

Bạn không cô đơn trong cảm giác vô nghĩa này. Bạn chỉ là một phần của nó.

Sinh ra là một bi kịch

Có một ý tưởng âm thầm và kiên trì như dòng nước ngầm dưới những thung lũng đêm, len lỏi qua các thế kỷ, qua những linh hồn trăn trở về sự tồn tại. Một ý tưởng mà phần lớn nhân loại từ chối đối diện vì nó đòi hỏi phải quay lưng lại với một trong những niềm tin cơ bản nhất: rằng sinh ra đời là điều tốt đẹp.

Chủ nghĩa chống natalism, không gào thét, không châm ngòi cho cách mạng, không vẽ ra một thiên đường hậu nhân loại. Nó chỉ thì thầm trong những đêm dài không ngủ, khi bạn đặt tay lên ngực mình và tự hỏi mình có thực sự muốn được sinh ra không?

Chống natalism, hay còn gọi là chủ nghĩa phản sinh, là quan điểm cho rằng việc sinh ra một con người — đưa một thực thể mới vào vòng quay của khổ đau, bệnh tật, lo âu và cái chết — là một hành động đạo đức sai lầm. Không phải vì những đứa trẻ không đáng sống mà vì chính sự sống đã là một gánh nặng.

Nghe thì cực đoan, nghe như một lời buộc tội, chống lại tình mẫu tử, chống lại sự sống, chống lại bản chất sinh sản của mọi sinh vật. Nhưng khi bạn lắng nghe những người chống natalism, bạn sẽ không nghe thấy giận dữ hay hận thù. Thay vào đó là nỗi buồn. Buồn đến mức gần như trong suốt về cách thế giới vận hành và nỗi thương xót cho những linh hồn chưa kịp hiểu đã phải chịu đựng.

David Benatar, triết gia đương đại nổi tiếng với cuốn Better Never to Have Been (Tạm dịch: Tốt hơn nếu chưa từng được sinh ra), đã trình bày quan điểm này một cách logic, lạnh lùng nhưng đầy chất thơ tăm tối. Ông không chỉ đơn thuần nói rằng cuộc sống chứa đựng nhiều đau khổ, ông đưa ra một lập luận luôn lý đơn giản nhưng đầy ám ảnh: Nếu bạn không tồn tại, bạn không cảm thấy đau khổ. Nhưng nếu bạn tồn tại, đau khổ là điều không thể tránh khỏi. Và vì vậy, không sinh ra là lựa chọn nhân đạo hơn.

Benatar không phủ nhận rằng trong cuộc sống cũng có niềm vui, nhưng ông cho rằng niềm vui ấy không thể bù đắp được cho sự bất tương xứng căn bản giữa không tồn tại và tồn tại. Không tồn tại không phải là một mất mát bởi bạn không có mặt để mà cảm thấy điều đó. Nhưng một khi đã sinh ra, bạn có thể bị bỏ rơi, tổn thương, thất vọng và cuối cùng chết.

Cuộc sống theo cách ấy là một canh bạc mà phần thưởng không xứng đáng với cái giá phải trả.

Ý tưởng này không hoàn toàn mới. Trong nhiều kinh sách Phật giáo cổ xưa từng có những đoạn văn thừa nhận rằng tái sinh, tức là tiếp tục vòng lặp của hiện hữu, là một điều không mong muốn. Khổ đau là gốc của tồn tại và chỉ khi thoát khỏi luân hồi, một linh hồn mới có thể chạm đến sự giải thoát thực sự.

Trong truyền thống Nostic, một nhánh thần học huyền bí xuất hiện vào những thế kỷ đầu tiên sau Công Nguyên, thế giới vật chất cũng bị xem là một sai lầm, một sự sa ngã. Linh hồn trong hình hài con người chỉ là tù nhân và việc sinh ra không phải là phước lành mà là hình phạt.

Ngày nay, giữa thời đại của tiến bộ, của y học, của tâm lý trị liệu và những cuốn sách phát triển bản thân rực rỡ trên kệ, thật khó để nhắc đến chống natalism mà không bị xem là điên rồ, là tiêu cực, là thù ghét sự sống. Nhưng có lẽ điều này không đến từ bản thân ý tưởng ấy mà đến từ sự khó khăn của chúng ta trong việc đối diện với một sự thật: rằng ta đang đau đớn và ta sợ rằng đứa con của mình cũng sẽ phải đau đớn như thế.

Chủ nghĩa chống natalism không hẳn là một bản án dành cho nhân loại mà có lẽ là một biểu hiện sâu sắc nhất của lòng trắc ẩn. Nó không nói rằng hãy tự sát hay hãy chấm dứt ngay sự sống. Nó chỉ lặng lẽ đặt ra một câu hỏi: Nếu ta biết rõ sự sống là khổ đau, tại sao ta lại đưa thêm một sinh mệnh vào thế giới này?

Với một số người, đây là tiếng nói đồng vọng của nội tâm. Với người khác, nó là một lời nguyền. Nhưng dù bạn đồng tình hay không, chủ nghĩa phản sinh vẫn là một mảnh gương vỡ soi vào bản chất mong manh của tất cả chúng ta. Nó không đưa ra giải pháp, nó không cứu rỗi, nó chỉ đứng đó như một bóng người trong xương đêm hỏi liệu yêu thương có đủ để biện minh cho sự sinh ra khi nỗi đau luôn ở phía sau cánh cửa đầu tiên.

Và bạn đang ngồi đó trong đêm khuya, sau khi nghe tất cả những gì đã được kể. Bạn có bao giờ tự hỏi mình thực sự muốn sinh ra không?

Nếu bạn vẫn còn sức để bước tiếp qua hành trình này, qua những ngóc ngách sâu hơn, u tối hơn trong triết học, nơi ranh giới giữa lý trí và sự tan dã bắt đầu mờ nhạt, thì tôi sẽ ở đây chờ bạn trong phần tiếp theo.

Cái nhìn siêu hình về khổ đau

Nếu một đêm nào đó bạn bước ra khỏi thành phố rực sáng, ra khỏi những âm thanh ồn ào của con người đang mải mê tìm ý nghĩa trong cuộc sống và dừng chân dưới bầu trời hoang vu, nơi chỉ còn lại làn gió lạnh và tiếng côn trùng rất khẽ, bạn có thể chạm vào thứ gì đó — thứ gì đó vô hình mà không phải ai cũng đủ yên lặng để cảm nhận. Đó là cái hiện hữu của đau khổ. Không chỉ như một trải nghiệm cá nhân mà như một lực lượng siêu hình mang trong mình chiều sâu tăm tối của vũ trụ.

Simone Weil, một triết gia và thần học gia Pháp sống đầu thế kỷ 20, là người đã dám bước vào khoảng không ấy, không né tránh, không trang điểm cho nó bằng lời hoa mỹ. Trong cuộc đời ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 34 năm, bà để lại một dấu ấn không dễ xóa nhòa. Weil không viết để giảng giải, không triết lý để thuyết phục. Bà chỉ lặng lẽ từng dòng một đặt xuống nỗi đau như người ta đặt những cành hoa trắng lên mộ phần của một thế giới đã mất.

Weil từng học ở những trường danh giá nhất nước Pháp, là một phụ nữ có trí tuệ xuất chúng. Bà không bao giờ thỏa hiệp với sự hời hợt. Nhưng khác với nhiều triết gia cùng thời, Weil không tìm cách chinh phục thế giới bằng lý luận. Bà tìm cách chịu đựng nó để hiểu sâu hơn cái mà chúng ta gọi là tồn tại.

Với bà, đau khổ không chỉ là tai nạn trong đời sống, nó là nền tảng của mọi hiểu biết siêu hình. Trong nỗi đau, ta bị tước bỏ tất cả — danh tính, tự tôn, các lớp vỏ bọc và ảo tưởng. Khi không còn gì để giữ lại, cái trần trụi ấy, cái trống rỗng, mòn mỏi, tuyệt vọng mới thực sự mở ra khả năng tiếp cận thực tại.

Simone Weil không lảng tránh tôn giáo, nhưng bà cũng không nằm gọn trong bất kỳ giáo điều nào. Dù bà yêu mến Kitô giáo, bà không bao giờ chính thức rửa tội. Bà nói rằng mình không xứng đáng bước vào đức tin vì đau khổ của thế giới quá lớn và sự cứu độ không nên là điều dễ dàng. Với bà, Chúa nếu tồn tại không hiện ra trong vinh quang mà ẩn mình trong sự vắng mặt. Và cũng chính từ chỗ vắng mặt đó, ta mới có thể cảm nhận được cái hiện diện sâu thẳm nhất.

Weil từng viết: “Không ai yêu nỗi đau cả, nhưng trong đau khổ tâm trí có thể học cách chạm vào điều thiêng liêng. Không phải theo nghĩa khổ hạnh, cũng không phải kiểu tự hành hạ bản thân, mà là khi con người chạm đến tận cùng của bất lực, đến nơi mà mọi lời giải thích đều trở nên vô nghĩa thì sự tĩnh lặng bắt đầu có tiếng nói.”

Hãy tưởng tượng một người phụ nữ trẻ sống trong thời đại đầy biến động, từ bỏ mọi đặc quyền của tầng lớp trí thức để đi làm công nhân trong xưởng máy, sống giữa những tiếng ồn, khói bụi, sự kiệt sức về thể xác và linh hồn. Weil đã làm điều đó không phải vì lãng mạn hóa sự khổ cực mà vì bà tin rằng chỉ khi hòa mình vào khổ đau của thế giới này thì lý trí mới thôi mù lòa.

Trong những dòng nhật ký, bà kể lại những giờ làm việc đến mức kiệt quệ khi ý thức như bị mài mòn đến mức không còn nhận ra bản thân. Và chính lúc ấy, trong trạng thái gần như tan biến, bà cảm nhận được một sự dịu dàng khó gọi tên. Một sự hiện diện không đến từ bên ngoài mà như một ánh sáng rất yếu lại lóe từ sâu trong bóng tối.

Đau khổ với Weil là con đường mở ra siêu hình, nhưng không phải ai đi qua nó cũng nhìn thấy gì cả. Nhiều người chỉ cảm thấy tuyệt vọng, một số khác tìm cách quên lãng. Nhưng bà chọn ở lại lắng nghe, chờ đợi. Chờ điều gì? Chờ sự im lặng lên tiếng. Chờ cái khoảnh khắc mà tâm trí không còn chống cự nữa, không còn nắm giữ hình ảnh về bản ngã. Và đơn giản chỉ là như một mảnh vỡ nhỏ bé trong vũ trụ lặng lẽ rung lên theo bản nhạc không tên của hiện hữu.

Có người nói Weil là kẻ điên, có người gọi bà là thánh. Có lẽ cả hai đều đúng, nhưng điều không thể phủ nhận là trong khi thế giới mải miết tìm kiếm hạnh phúc, bà lại đi ngược dòng tìm đến tận cùng của mất mát, không phải để chịu đựng mà để thấu hiểu.

Với Simone Weil, sống không phải là chiến thắng, sống là chịu đựng. Và trong sự chịu đựng đó, nếu bạn đủ kiên nhẫn, đủ im lặng, đủ chân thành, bạn có thể chạm vào một thứ gì đó vượt trên cả lý trí, vượt trên cả đau khổ, như một giọt nước mắt nhẹ nhàng lăn qua ranh giới giữa thế gian và cõi thiêng.

Cái chết, dục vọng và giới hạn của lý trí

Đã bao giờ bạn ngồi một mình trong bóng tối, lặng lẽ đối diện với chính mình và cảm thấy có điều gì đó trong ta vượt ngoài cả ngôn ngữ, vượt ngoài cả lý trí? Một thứ gì đó nguyên sơ, trần trụi, tựa như bản năng, như dục vọng, như nỗi sợ cái chết. Trong những giây phút ấy, mọi lý lẽ dường như trở nên bất lực và đó có lẽ là điểm trạm sâu sắc nhất giữa triết học và sự thật, nơi mà lý trí phải lùi bước, nhường chỗ cho một sự thừa nhận lặng lẽ rằng có những điều chúng ta không thể hiểu, chỉ có thể cảm nhận. Phần này không mang tên một triết gia cụ thể. Nó không ràng buộc với một học phái hay trường phái cố định. Mà đúng hơn, nó là một hành trình chạm tới tầng sâu nhất của con người, nơi cái chết và dục vọng cùng nhau vẽ nên những giới hạn không thể vượt qua của tư duy. Những giới hạn mà như Freud từng nói, chúng ta chỉ có thể chạm tới bằng những ẩn dụ mơ hồ.

Dục vọng đó không chỉ là bản năng sinh học, nó là thứ lực đẩy âm thầm, đôi khi là mãnh liệt, đôi khi là nhức nhối, xuyên suốt toàn bộ đời sống con người. Nó ẩn sau ham muốn được yêu, được thuộc về, được ghi nhớ. Nó ẩn trong khát vọng sáng tạo, trong cơn khủng hoảng hiện tại và thậm chí cả trong nỗi sợ bị quên lãng sau cái chết. Dục vọng không đơn thuần là tìm kiếm khoái cảm mà là phản ứng sâu xa trước sự hữu hạn. Bởi nếu không có cái chết, liệu chúng ta còn khao khát mãnh liệt đến vậy?

Lý trí trong ánh sáng của những triết lý truyền thống luôn được xem là đỉnh cao của con người. Nhưng trong đêm khuya, nơi tiếng tích tắc đồng hồ vang lên rõ ràng như một lời nhắc nhở về sự trôi qua không thể đảo ngược, chúng ta biết một điều: lý trí không cứu được ta khỏi cô đơn. Nó không xua được nỗi sợ vô nghĩa. Nó không xóa nổi cảm giác mất phương hướng khi đối mặt với cái chết. Lý trí chỉ vẽ ra những vòng tròn, những cấu trúc logic để làm dịu nỗi lo nhưng không bao giờ có thể lấp đầy khoảng trống.

Triết học từ lâu đã biết điều đó. Kierkegaard từng ví lý trí như một bức tường rào giúp ta không rơi xuống vực nhưng cũng giới hạn tầm nhìn. Pascal lại viết, “Con tim có lý lẽ riêng mà lý trí không hiểu nổi.” Và sâu hơn nữa, những người như Georges Bataille hay Julia Kristeva đã nói về dục vọng và cái chết như hai cực không thể tách rời, nơi mà tri thức phải thừa nhận sự bất lực của mình.

Dưới ánh nhìn của chết học đen tối, cái chết không phải là điểm kết thúc sinh học đơn thuần. Nó là hiện thân của vô nghĩa, là vùng bóng tối không ngôn từ nào diễn tả được. Là thứ khiến mọi kế hoạch, mọi thành tựu, mọi ý nghĩa ta cố gắng tạo dựng trở nên mong manh. Và chính vì thế, dục vọng sinh ra như một phản ứng, như một lời kháng cự. Đôi khi là dịu dàng như một nụ hôn giữa hai người yêu nhau giữa đêm mưa. Đôi khi là mãnh liệt như một khao khát sống, yêu, cảm nhận đến tận cùng. Nhưng rồi tất cả dù rực rỡ đến mấy cũng tan biến trong thời gian như một cơn mơ dài, như khói thuốc trong chiều hoang vắng.

Khi nói đến giới hạn của lý trí, người ta thường nhắc đến Kant với cái mà ông gọi là ràng buộc giới hạn của những gì có thể biết. Nhưng với những triết gia sau này, nhất là trong dòng chảy của hậu hiện đại và triết học hiện sinh, giới hạn ấy không chỉ nằm trong tư duy mà còn là giới hạn của ngôn ngữ, của biểu đạt, của kinh nghiệm. Lý trí không thể diễn tả được sự run rẩy khi ta đứng trước một người sắp chết. Không thể diễn tả được ánh mắt cuối cùng, cái nắm tay dở dang hay cảm giác khi nhận ra mình không thể làm gì. Nó bất lực trước sự thực là mọi điều ta làm rồi cũng sẽ bị lãng quên, rằng ký ức cũng có hạn và tình yêu cũng có thể tan vào quên lãng.

Dục vọng khi bị kìm nén không biến mất. Nó chỉ chìm xuống lặng lẽ và nguy hiểm hơn. Nó trở thành những cơn ác mộng, những khát khao không tên, những ẩn ức khiến người ta trở nên xa lạ với chính mình. Và khi kết hợp với nỗi ám ảnh về cái chết, nó biến con người thành sinh vật vừa đáng thương vừa kỳ quái. Một sinh vật biết mình sẽ chết nhưng vẫn cố yêu, vẫn cố viết, cố sáng tạo, cố hét lên giữa hư vô: “Tôi đã từng sống.” Đó là bi kịch của con người và đó cũng là vẻ đẹp lặng lẽ mà chết học đen tối chạm đến. Không phải để tuyệt vọng, không phải để từ bỏ mà để hiểu rằng đôi khi chính trong sự bất lực, trong giới hạn, trong dục vọng và nỗi sợ không thể lý giải, con người mới thực sự là con người.

Khi bạn nằm xuống giường đêm nay, nhắm mắt lại và cảm nhận nhịp tim mình khẽ đập trong lồng ngực, hãy tự hỏi: sao tim vẫn đập? Tại sao ta vẫn yêu, vẫn nhớ, vẫn sợ mất mát? Dù biết tất cả rồi sẽ qua. Câu trả lời có thể không nằm ở bất kỳ cuốn sách nào. Nó nằm trong sự im lặng, nằm trong nỗi run rẩy khi một ánh mắt chạm vào ta thật sâu, nằm trong từng nhịp thở. Và đó có thể là nơi lý trí phải dừng lại để sự sống tiếp lời.

Bạn sẵn sàng tiếp tục không? Vì sau đây ta sẽ đến gần hơn với vực thẳm, nơi con người đối diện với cái gọi là không thể chịu đựng nổi.

Giấc mộng hư vô

Có những đêm bạn sẽ cảm thấy thế giới trở nên nhẹ bẫng như một lớp xương mỏng, như một giấc mơ mà bạn vừa tỉnh dậy rồi lại thấy không chắc mình đã thật sự tỉnh hay chưa. Trong khoảnh khắc mơ hồ đó, mọi thứ, cả những lo âu, những mục tiêu, những khát vọng đều như tan vào một màn sương mờ. Như thể đời sống này chỉ là một khoảnh khắc thoáng qua và bạn chỉ là một người nữ khách đang ngủ mơ giữa một vùng núi vắng. Đó là trạng thái mà các nhà ẩn sĩ Trung Hoa từ ngàn năm trước đã sống và chiêm nghiệm. Đó là cái nhìn về cuộc đời như một giấc mộng hư vô.

Trong các dòng tư tưởng cổ đại, có lẽ không nơi nào tiếp cận sự tối tăm của hiện sinh một cách thanh thản như những đạo sĩ, thi nhân và triết gia ẩn cư phương Đông. Ở đó, bóng tối không phải là vực sâu lạnh lẽo mà là nơi để an trú. Hư vô không còn là lời nguyền mà trở thành lời giải thoát. Và đời sống ngắn ngủi, mong manh được nhìn như một giọt sương buổi sớm, một làn khói tan giữa rừng sâu.

Tư tưởng của các nhà ẩn sĩ Trung Hoa, đặc biệt từ thời kỳ đạo giáo phát triển rực rỡ, là một nốt nhạc buồn nhưng dịu dàng. Họ không kêu gọi phản kháng, không cố đi tìm ý nghĩa tuyệt đối. Thay vào đó, họ rút lui khỏi thế giới ồn ào, sống giữa rừng núi, bên dòng suối, đối diện với thiên nhiên như đối diện với chính bản thể mình. Họ không sợ chết vì cái chết trong cái nhìn của Trang Tử hay Lão Tử chỉ là một chu trình tự nhiên. Họ không quá thiết tha với thành bại vì vinh quang và thất bại đều tan biến như khói. Sinh như sự tụ hội của hơi thở, tử như sự phân tán. Trang Tử đã nói vậy và khi người bạn thân của ông qua đời, ông không khóc lóc đau buồn mà ngồi gõ nhịp trên chum đất hát vang. Với ông, sự rời đi không phải là mất mát mà là một sự chuyển hóa.

Trong triết lý của những nhà ẩn sĩ ấy, hư vô không phải là khoảng trống lạnh lẽo. Nó là sự yên nghỉ của tâm trí, là điểm dừng của ham muốn. Họ thấy rõ sự vô nghĩa của mọi cấu trúc xã hội, của vinh hoa, danh vọng, của những cuộc tranh đấu bất tận trong nhân gian. Và vì vậy họ chọn cách buông. Không phải buông vì sợ hãi mà vì đã thấy đủ. Đủ để hiểu rằng càng bám víu, càng đau đớn, càng gồng mình, càng rơi vào hố sâu vô vọng.

Lý trí như họ thấy là một chiếc lưới. Nó bắt giữ ta trong vô vàn khái niệm khiến ta quên đi cảm nhận trực tiếp về cuộc sống. Ta lý luận về hạnh phúc thay vì sống hạnh phúc. Ta phân tích tình yêu thay vì yêu một ai đó. Ta lo sợ cái chết thay vì thở một hơi thật sâu và chấp nhận sự hữu hạn ấy như một phần của dòng chảy.

Những nhà ẩn sĩ ấy thường được xem là lập dị, thậm chí điên dồ trong mắt xã hội. Nhưng nếu ta lặng lại lắng nghe những bài thơ họ để lại, những lời họ viết trên đá, trên tre, ta sẽ thấy đó là những tâm hồn sâu sắc đã đi qua nhiều bi kịch, nhiều giấc mộng vỡ. Và trong sự tan vỡ đó, họ không tìm cách hàn gắn mà để vỡ ra hoàn toàn, để rồi bước vào hư vô một cách tự tại.

Bạn có từng nghe đến câu chuyện của Trang Tử và Con Bướm? Ông nằm mộng thấy mình là một con bướm bay lượn trong gió, vui thích tự do. Khi tỉnh dậy, ông ngẩn người hỏi, “Ta là Trang Tử mơ mình thành bướm hay con bướm đang mơ thành Trang Tử?” Đó không phải là một câu đố. Đó là một tiếng thở dài trước ranh giới mong manh giữa thực và mộng, giữa tồn tại và hư không.

Trong ánh sáng vàng nhạt của một chiều muộn, bạn có thể tưởng tượng ra họ. Những nhà ẩn sĩ ngồi lặng giữa rừng tre, tay cầm chén rượu, mắt nhìn xa xăm về phía chân trời. Không mong người đời hiểu, không cần để lại di sản, chỉ sống, chọn một khoảnh khắc rồi tan đi. Họ không viết những bản tuyên ngôn, không diễn thuyết. Họ để lại thơ, để lại những trang viết như hơi thở, nhẹ nhưng thấm sâu.

Trăng rơi xuống đáy nước, nước không giữ được trăng, trăng cũng chẳng mong ở lại. Một câu trong thơ cổ như khẽ nói hộ tâm tư của bao kiếp người. Có lẽ trong những đêm không ngủ, khi mọi thứ dường như tan chảy ra khỏi hình dáng ban đầu, chúng ta chạm được điều mà họ từng sống. Và rồi ta nhận ra cái tối tăm mà ta luôn sợ hãi, hóa ra không dữ dội như ta nghĩ. Nó có thể là một tấm chăn mềm phủ lên ta sự lặng yên, là một giấc ngủ dài nơi không còn những câu hỏi không lời đáp.

Triết học phương Tây có thể chiến đấu với bóng tối, nhưng các nhà ẩn sĩ Trung Hoa lại mỉm cười đi vào đó. Như thể nói, không có gì để chiến đấu vì tất cả chỉ là mộng. Và nếu đời là mộng, liệu ta có thể sống nhẹ nhàng hơn, yêu thương nhiều hơn, bớt nắm giữ, bớt phân biệt? Có lẽ hoặc cũng có thể không, nhưng chỉ cần một đêm bạn ngồi lặng lẽ để tiếng gió luồn qua song cửa, để trăng soi xuống ngực mình và bạn khẽ thở dài: tất cả rồi sẽ qua, thì bạn đã hiểu được phần nào con đường mà họ từng đi.

Chủ nghĩa duy ngã cực đoan

Có bao giờ bạn ngồi một mình giữa đêm khuya? Trong căn phòng lặng như tờ, ánh đèn vàng hắt lên vách tường mờ nhòe và đột nhiên tự hỏi liệu tất cả những gì bạn từng biết, từng trải, từng tin tưởng có thật sự tồn tại hay chỉ là một vở kịch kỳ dị đang được dàn dựng để làm bạn tin như vậy? Bạn đang nghe tiếng tôi, nhưng làm sao bạn biết tôi thực sự tồn tại? Còn những người bạn từng yêu, từng sợ, từng tranh cãi, tất cả họ có chắc chắn không phải chỉ là sản phẩm của một thứ tâm trí cô đơn đang tạo nên thế giới để bầu bạn với chính mình?

Trong bóng tối của triết học có một ý tưởng cực đoan đến mức khiến nhiều người trùn bước, né tránh, thậm chí phủ nhận sự tồn tại của nó như một điều cấm kỵ. Đó là chủ nghĩa duy ngã cực đoan — solipsism. Ý tưởng rằng chỉ có chính tôi là thật và mọi thứ khác, thế giới, người khác, vũ trụ đều có thể chỉ là ảo ảnh, hình ảnh phản chiếu trong một tâm trí duy nhất.

Không giống như Descartes với lời khẳng định, “Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại.” Những nhà duy ngã cực đoan lại dừng lại ngay sau dấu chấm ấy. Họ không tiếp tục xây dựng thực tại từ nền tảng đó, không đi tìm thế giới bên ngoài để xác minh sự tồn tại của người khác. Họ chỉ cần một điều: tôi đang trải nghiệm điều này. Và mọi thứ khác, dù là giấc mơ hay ảo giác, dù là nỗi đau hay niềm vui, đều không chắc chắn, đều không thể chứng minh được là có thật ngoài tôi.

Hãy hình dung bạn đang nằm mơ. Trong giấc mơ ấy, bạn có thể thấy người thân, bạn bè, chiến tranh, hòa bình, cả vũ trụ rộng lớn. Cảm xúc trong giấc mơ ấy thật như thật. Nhưng khi bạn tỉnh dậy, tất cả đều tan biến. Vậy nếu cuộc đời này cũng là một giấc mơ chưa tỉnh thì làm sao bạn biết mình đang tỉnh thức?

Chủ nghĩa duy ngã cực đoan không phải là một học thuyết được nhiều người ủng hộ. Trái lại, nó là một cái hố đen trong lịch sử tư tưởng, một nơi mà hầu hết các triết gia đều né tránh hoặc nhanh chóng bước qua. Bởi nếu ta tin rằng chỉ có bản thân là có thật thì đạo đức tan vỡ, lòng trắc ẩn thành vô nghĩa và cả tình yêu cũng trở thành một cuộc độc thoại trong trí tưởng tượng của chính ta.

Nhưng cũng có người đã nhìn thẳng vào vực thẳm ấy và không chớp mắt. George Berkeley, nhà triết học người Ireland, từng nói rằng tồn tại là được tri giác và ông tin rằng thế giới chỉ có thể tồn tại trong sự tri giác của một ai đó. Nếu không ai nhìn vào cái cây, cái cây không còn đó. Nhưng để thoát khỏi chủ nghĩa duy ngã cực đoan, ông viện dẫn đến Chúa. Một Đấng toàn tri đang chiếu giác mọi thứ ngay cả khi con người không làm điều đó. Thế giới vì thế vẫn tồn tại vì luôn có một con mắt đang dõi theo.

Còn nếu không có Chúa, nếu không có một người thứ hai để xác minh sự tồn tại thì sao? Lúc đó ta rơi vào cô lập tuyệt đối. Một thế giới nơi tôi là trung tâm, là nguồn gốc, là ranh giới duy nhất giữa có và không, sáng và tối. Thật đáng sợ phải không? Nhưng cũng đầy mê hoặc. Vì nếu chỉ có tôi là có thật thì thế giới này trở thành sân khấu của một kẻ mộng du. Nơi tất cả vai diễn từ người tình cho đến kẻ thù, từ cái chết đến sự sống chỉ là những mặt nạ do chính tôi tạo ra. Và khi tôi tan biến, vũ trụ cũng ngừng thở.

Có người từng bảo rằng, nếu bạn nhốt một người trong một căn phòng tối suốt 10 năm rồi thả anh ta ra, có thể anh ta sẽ không còn tin ai là có thật. Bởi sự cô lập đủ dài sẽ làm sụp đổ mọi cảm nhận về tính khách quan. Và ở nơi sâu thẳm của cô độc, chủ nghĩa duy ngã cực đoan không còn là triết học mà là cảm giác. Một cảm giác rất người, cảm giác rằng bạn không thể thật sự chạm vào ai. Rằng những cái ôm, những ánh mắt, những lời thì thầm đều là thứ bạn dựng nên để đối phó với sự cô đơn bản thể. Và tệ hơn nữa, nếu điều đó là thật thì chẳng có ai hiểu bạn, chẳng có ai thật sự nghe bạn nói, chẳng có ai đang nhìn bạn từ phía bên kia màn hình này, chỉ có chính bạn đang tự kể chuyện cho chính mình.

Trong cái khung cảnh ấy, triết học thôi là lý thuyết, nó trở thành một trạng thái tồn tại, một câu hỏi mở, không lời đáp. Và bạn, người duy nhất trong thế giới của bạn vẫn tiếp tục đặt câu hỏi không để tìm câu trả lời mà chỉ để biết mình vẫn còn đó, vẫn còn đang mơ giấc mơ này.

Đêm khuya là khoảng thời gian mà tư tưởng ấy len vào tâm trí dễ nhất. Khi thành phố ngủ, khi không ai gọi tên bạn, khi tiếng quạt máy là âm thanh duy nhất đồng hành, bạn bắt đầu nghi ngờ mọi thứ. Và có thể chỉ có thể thôi, bạn đang là một linh hồn đơn độc trong một giấc mộng bất tận, đang đi qua muôn hình vạn trạng ảo ảnh để tự tìm chính mình. Cũng có thể bạn đang nằm mơ và tôi — kẻ đang thì thầm vào tai bạn đêm nay chỉ là một giọng nói bạn tạo ra để không thấy mình quá cô đơn.

Bạn có chắc không? Hay bạn đang tự đọc những dòng chữ này trong một giấc mơ không có lối ra? Để rồi khi bạn tỉnh dậy có lẽ chẳng còn ai cả, chỉ còn bạn và im lặng.

Niềm tuyệt vọng thanh thản

Có những đêm khi mọi giọng nói đã lặng im, mọi tiếng ồn thành phố đã rút về phía xa như một con thú mệt mỏi. Ta ngồi một mình trong bóng tối, cảm thấy một nỗi buồn rất lạ. Không phải nỗi buồn vì mất mát, cũng không vì thất bại hay cô đơn, mà là một thứ gì đó sâu hơn, như một sợi khói len lỏi vào từng khe thở của ý thức. Đó là cảm giác của một niềm tuyệt vọng nhưng lại thanh thản. Như thể ta đã chạm đến tận cùng của mọi câu hỏi, mọi tìm kiếm, mọi vùng sáng và bóng tối. Và giờ đây chỉ còn lại sự chấp nhận, không còn kỳ vọng, không còn phản kháng, chỉ còn sự tĩnh lặng của một người đã thôi mơ mộng.

Niềm tuyệt vọng thanh thản nghe như một nghịch lý phải không? Nhưng đó lại là trạng thái rất thật, rất người mà những triết gia đen tối nhất đã từng đi qua và ở lại. Trong dòng chảy của những ý tưởng nặng nề về sự vô nghĩa, về cái chết, về sự phi lý của cuộc sống, có lúc người ta không còn thấy sợ hãi nữa. Nỗi sợ cạn kiệt và thay vào đó là một sự bình thản đến lạ lùng. Như người lính đã chiến đấu đủ lâu để không còn run rẩy khi nghe tiếng bom. Như người mù đã quen bóng tối đến mức không còn khao khát ánh sáng.

Có lẽ bạn từng trải qua cảm giác đó rồi. Khi mọi chuyện tồi tệ đến mức bạn không thể buồn nữa. Khi những giấc mơ tan vỡ quá nhiều lần đến nỗi bạn thôi không dựng lại chúng. Khi bạn nhìn vào tương lai và chẳng thấy gì nhưng cũng chẳng hoảng loạn bởi bạn không còn chờ đợi điều gì cả. Mọi kỳ vọng đã được tháo bỏ như những lớp áo cuối cùng được cởi ra để bạn ngồi trần trụi trước cơn gió đêm.

Emil Cioran, người đã từng nói rằng sinh ra là một tai nạn, cũng là kẻ biết rõ niềm tuyệt vọng thanh thản ấy. Ông viết những dòng đầy mỉa mai và dịu dàng như thể đau khổ là người tình quen thuộc, như thể tuyệt vọng là mái nhà thân thuộc mà ông chẳng muốn rời xa. Trong những trang viết của Cioran, nỗi đau hiện hữu không như một tiếng gào thét mà như tiếng thở dài nhẹ nhàng của một người đã quen với bóng tối. Đó không còn là sự kháng cự với cuộc sống, không còn là ước muốn tìm lối thoát, không còn là hy vọng vào một ngày mai tươi sáng, mà là trạng thái đứng nhìn tất cả như người xem kịch đã biết trước kết cục, nhưng vẫn ở lại đến phút cuối, không vì tò mò mà vì lòng trung thành với chính mình.

Niềm tuyệt vọng thanh thản ấy không nhất thiết phải là trầm cảm, không phải là sự gục ngã, mà có khi lại là bước tiến sâu hơn vào vùng tỉnh thức. Một cái nhìn rất trong, rất lạnh nhưng không còn cay đắng như cái cách mà một người già nhìn lại cuộc đời biết rõ mình đã sai, đã lỡ, đã bỏ lỡ, đã đánh mất nhưng không hối hận nữa. Bởi tiếc nuối cũng cần năng lượng mà họ thì đã học được cách sống mà không cần đến nó.

Friedrich Nietzsche từng đi qua trạng thái ấy. Sau những tiếng gào xé của cái chết của Thượng Đế, sau những tiếng cười dữ dội của Zarathustra, có một khoảnh khắc Nietzsche rơi vào tĩnh lặng. Cái tĩnh lặng của kẻ biết mình không thể thay đổi định mệnh nhưng vẫn đứng dậy, vẫn tiếp tục. Không vì có lý do mà vì chính bản thân sự tiếp tục ấy đã là hành động mang nghĩa.

Sartre, Camus, cả Heidegger đều từng chạm đến biên giới này. Họ không đưa ra câu trả lời cho nỗi phi lý, nhưng họ cũng không bỏ cuộc. Họ viết, họ nghĩ, họ sống như một cách để thắp lên ánh sáng nhỏ giữa đêm dày đặc. Không để xua tan bóng tối mà chỉ để không bị nuốt chửng.

Niềm tuyệt vọng thanh thản là thứ không thể ép buộc. Nó không đến từ sách vở hay lý thuyết. Nó đến từ trải nghiệm, từ thất vọng lặp đi lặp lại, từ những lần yêu mà không được yêu lại, từ những lần tin tưởng rồi bị phản bội. Từ những giấc mơ tan thành tro bụi và sau tất cả bạn vẫn còn đó, vẫn thở, vẫn sống nhưng không còn mong chờ điều gì nữa.

Có người sẽ hỏi, “Vậy sống để làm gì? Khi mọi thứ đều là vô nghĩa, khi chẳng có gì thật sự quan trọng, khi không còn khao khát, không còn sợ hãi thì liệu ta có đang sống không?” Câu trả lời có lẽ nằm trong chính sự im lặng ấy. Trong cái cách mà bạn vẫn pha một tách trà vào lúc 3:00 sáng, trong cái cách mà bạn vẫn mở một bản nhạc buồn dù chẳng mong nó làm bạn khá hơn. Trong cái cách mà bạn nhìn ra cửa sổ, thấy ánh đèn đường, thấy gió lay khẽ và không nói gì, chỉ lặng lẽ cảm nhận.

Và chính lúc đó bạn đang sống một cách sâu sắc, chậm rãi, không màu mè, không kịch tính. Một sự sống thanh thản, giản dị như dòng suối nhỏ chảy giữa rừng vắng. Không cần ai chứng kiến, không cần mục tiêu, chỉ đơn thuần là tồn tại như một hành động cuối cùng của sự tự do.

Khi mọi thứ sụp đổ, có lẽ chỉ còn lại một điều ta có thể giữ, đó là tư thế. Tư thế điềm tĩnh giữa những đổ nát. Tư thế của một người biết rằng chẳng có gì chắc chắn nhưng vẫn tiếp tục nhẹ nhàng. Không phải vì nghĩa vụ mà vì một sự dịu dàng cuối cùng dành cho chính mình.

Niềm tuyệt vọng thanh thản không dành cho kẻ yếu đuối. Nó là vùng đất của những người đã đi quá xa để quay lại nhưng cũng không còn sợ điều gì phía trước. Và nếu bạn đang ở đó thì xin chào. Bạn không đơn độc. Tôi ở đây cùng bạn.

Trong bóng tối và trong tĩnh lặng này, chúng ta chia sẻ một điều không cần gọi tên.

Bạn có muốn đi tiếp với tôi đến phần tiếp theo không? Phần mà niềm hy vọng không còn là ánh sáng ở cuối đường hầm mà là một điều gì đó dịu dàng hơn, mong manh hơn nhưng có thật.

Sự lạnh lẽo của vũ trụ

Hãy tưởng tượng bạn đang trôi dạt một mình giữa khoảng không vô tận, không còn âm thanh, không còn trọng lực, không còn phương hướng. Bên dưới bạn là một hành tinh xanh xa dần, phía trước là một đại dương đen thẳm không có bờ. Không có gì ngăn cách giữa bạn và cõi vô biên ấy. Nơi mà những vì sao chỉ là những vệt sáng lạnh lùng và khoảng cách giữa chúng không thể đo bằng bất kỳ đơn vị nào mà con người quen thuộc.

Đó không phải là một cơn ác mộng, đó là vũ trụ, và sự thật là nó hoàn toàn thờ ơ với sự tồn tại của bạn. Trong suốt chiều dài lịch sử, con người từng tin rằng mình là trung tâm của vũ trụ, rằng mọi động của thiên thể là để phục vụ cho sự sống trên Trái Đất, rằng có một trật tự cao cả nào đó nơi mỗi linh hồn đều có ý nghĩa. Nhưng rồi khoa học xuất hiện và cùng với nó là những sự thật lạnh lùng, không quan tâm đến cảm xúc của ta. Mỗi lần kính viễn vọng vươn xa thêm một chút là một lần những ảo tưởng ấm áp bị bóc ra từng lớp.

Chúng ta biết rằng vũ trụ không có trung tâm, rằng mọi thiên hà đều đang trôi dạt xa nhau trong một sự giãn nở không ngừng, rằng vũ trụ sẽ kết thúc không phải bằng một vụ nổ lớn mà bằng một cái lạnh âm thầm, cái chết nhiệt. Một thời điểm nào đó rất xa trong tương lai, tất cả năng lượng sẽ phân tán đến mức không còn khả năng duy trì sự sống, không còn ánh sáng, không còn chuyển động, chỉ là một đại dương băng giá của những hạt tử không mục đích trôi mãi trong bóng tối.

Khi vật lý học đưa ra những mô hình vũ trụ như thế, triết học không thể làm ngơ. Nó buộc phải đối mặt với một câu hỏi tưởng như đơn giản: nếu tất cả những gì chúng ta biết — tình yêu, nỗi đau, cái đẹp, hy vọng — chỉ là một chớp mắt nhỏ trong một vũ trụ thờ ơ và lạnh lẽo, thì điều gì thật sự quan trọng?

Các triết gia hiện sinh như Jean-Paul Sartre và Albert Camus đã gắng gượng trả lời câu hỏi ấy bằng cách quay trở lại với con người, rằng chính con người chứ không phải vũ trụ mới là kẻ tạo ra ý nghĩa. Nhưng rồi khi nhìn vào những hình ảnh của kính Hubble, những đám mây bụi vũ trụ xoáy quanh lỗ đen, những thiên hà xa xôi hình thành từ hàng tỷ năm trước, ta không thể không cảm thấy mình thật nhỏ bé, thật mong manh. Liệu ý nghĩa mà ta tạo ra có thực sự vững bền trước một vũ trụ không cần biết đến nó?

Triết học Stoic từ thời La Mã đã từng dạy con người chấp nhận sự vô cảm của thế giới, rằng chúng ta không thể kiểm soát điều gì ngoài phản ứng của chính mình. Nhưng thời đó vũ trụ vẫn còn là một mái vòm tưởng tượng bao phủ bởi các tầng trời và các vị thần. Còn giờ đây, sau khi Copernicus, Galileo, Newton và Einstein đã xé toang mái vòm ấy, vũ trụ hiện ra trần trụi, mênh mông và không có người trông nom.

Ngay cả Stephen Hawking, một người vừa là nhà vật lý vừa là một triết gia lặng lẽ, cũng từng nói rằng chúng ta chỉ là một giống loài nhỏ bé trên một hành tinh nhỏ bé, quay quanh một ngôi sao tầm thường trong một thiên hà tầm thường. Và chính thiên hà ấy cũng chỉ là một phần rất nhỏ của vũ trụ. Nghe như một bản cáo trạng của niềm kiêu hãnh nhân loại, nhưng cũng là một lời mời gọi: sống khiêm nhường, sống có ý thức về sự mong manh.

Thế nhưng không phải mọi nhà khoa học đều thấy vũ trụ là nơi vô cảm. Một số người như Carl Sagan đã từng thốt lên rằng chính sự bao la ấy mới khiến sự sống càng trở nên kỳ diệu. Rằng việc ta tồn tại, suy nghĩ, yêu thương trong một vũ trụ không cần đến ta lại càng làm cho điều đó thêm phần phi thường.

Nhưng đối với những ai mang trong mình tâm hồn triết học đen tối, sự phi thường ấy lại không làm dịu đi cơn băng giá. Trái lại, nó làm cho vết cắt càng sâu. Bởi bạn biết mình là đốm sáng duy nhất giữa đại dương tối tăm. Và rồi đốm sáng ấy cũng sẽ tắt. Không ai nhớ, không ai kể lại, không ai quan tâm.

Trong một vũ trụ không mục đích, con người vẫn hát những khúc tình ca, vẫn xây nhà, vẫn thắp nến, vẫn viết những dòng thơ về cái đẹp và cái chết. Tại sao? Có thể vì đó là cách duy nhất để không hóa đá trong cơn lạnh. Có thể vì con người không được sinh ra để hiểu hết vũ trụ nhưng lại mang trong mình khao khát cố gắng. Như đứa trẻ đứng dưới mưa, ngửa mặt lên trời, không hiểu vì sao nước rơi nhưng vẫn giang tay đón lấy.

Sự lạnh lẽo của vũ trụ có thể là một sự thật tàn nhẫn, nhưng nó cũng là phép thử của lòng can đảm. Bạn có dám sống trọn vẹn, yêu trọn vẹn, biết rằng cuối cùng tất cả sẽ tan vào hư vô? Bạn có dám nhìn thẳng vào đêm đen vô tận và vẫn thắp một ngọn nến, không phải để soi sáng thế giới mà chỉ để giữ ấm trái tim mình?

Khoa học đã đưa ta ra khỏi hang động của huyền thoại. Triết học đã cho ta đôi mắt để nhìn vào bóng tối ấy. Nhưng chỉ con người trong sự yếu ớt và can trường của mình mới có thể sống trong khoảng giao thoa ấy, nơi ánh sáng của hiểu biết gặp gỡ với nỗi cô đơn vũ trụ. Và trong khoảnh khắc ấy, ta không còn là nạn nhân của sự lạnh lẽo nữa. Ta trở thành kẻ đối thoại, không với Thượng Đế mà với chính sự im lặng. Và đôi khi trong sự im lặng ấy có một câu trả lời.

Định mệnh và tự do

Bạn đã bao giờ ngồi một mình trong căn phòng tĩnh lặng và tự hỏi liệu ta có thật sự tự do hay mọi lựa chọn, mọi suy nghĩ, mọi hành động của ta chỉ là kết quả của một chuỗi nhân quả không thể trốn thoát? Có lẽ bạn từng tin rằng mình có quyền quyết định, rằng bạn có thể rẽ trái hay phải, có thể nói có hoặc không, có thể thay đổi cuộc đời mình bằng một khoảnh khắc tỉnh thức. Nhưng rồi có những lúc trong chiều sâu thẳm của đêm, bạn cảm thấy như một chiếc lá nhỏ bị cuốn theo dòng nước mà không biết ai đã đổ dòng nước ấy xuống từ bao giờ.

Khái niệm tự do từng là niềm kiêu hãnh của triết học phương Tây. Từ Plato đến Kant, từ Sartre đến Camus, mọi triết gia đều từng vật lộn với câu hỏi: con người có thật sự tự do không? Nhưng bên dưới bề mặt rực rỡ của khái niệm này là một dòng chảy ngầm lạnh lẽo và đáng sợ — một giả thuyết rằng tất cả chỉ là ảo ảnh. Rằng tự do, cái mà ta tôn thờ, mà ta chiến đấu vì, chỉ là chiếc mặt nạ của một thế giới được định đoạt từ trước.

Tưởng tượng bạn đứng trước một giao lộ và bạn tin rằng mình có thể chọn bất kỳ con đường nào. Nhưng nếu ai đó biết tất cả quá khứ của bạn, từ cách bạn được nuôi dạy, những nỗi đau từng trải, những điều bạn sợ hãi, khao khát, yêu và ghét, họ có thể đoán được bạn sẽ đi lối nào. Phải chăng chính những thứ đó đã lập trình bạn?

Nếu như tâm trí là sản phẩm của vật lý và sinh học, nếu mỗi suy nghĩ đều xuất hiện từ phản ứng hóa học trong não, thì đâu còn chỗ cho tự do? Triết học Khắc Kỷ từng nói: “Chúng ta không thể kiểm soát sự việc, chỉ có thể kiểm soát cách phản ứng.” Nhưng liệu phản ứng ấy cũng không phải là kết quả của hàng triệu năm di truyền, hàng chục năm giáo dục và vài ngàn khoảnh khắc nhỏ bé mà ta không hề kiểm soát nổi?

Khi nhà triết học Spinoza nói rằng con người nghĩ mình tự do vì họ không nhận ra nguyên nhân của hành động mình, ông đang đưa ra một cú đấm nhẹ nhưng sâu làm rung chuyển nền tảng của cái tôi, của tất cả những gì ta tưởng là lựa chọn. Ngay cả các nghiên cứu hiện đại trong thần kinh học cũng đổ thêm dầu vào ngọn lửa hoài nghi này. Một số thí nghiệm đã chỉ ra rằng não người có thể bắt đầu chuẩn bị hành động trước khi ta ý thức được việc mình sẽ làm, có nghĩa là cái gọi là ý chí tự do chỉ là người đến muộn cố gắng hợp thức hóa một quyết định đã được đưa ra trong vô thức. Như thể ta chỉ là khán giả nhưng cứ tưởng mình là đạo diễn.

Vậy nếu mọi thứ đều đã được viết sẵn thì sự phản kháng còn có ý nghĩa gì? Nếu định mệnh là thứ không thể tránh thì những gì ta cảm nhận, những gì ta đấu tranh, những điều ta mơ mộng có còn giá trị?

Ở đây triết học không đưa ra câu trả lời dứt khoát. Thay vào đó nó khẽ đặt tay lên vai ta như một người bạn cũ và hỏi: giả sử tất cả là định mệnh, liệu bạn có thể sống mà không cần tự do? Hay chính cái khát vọng tự do dù là ảo ảnh mới là điều làm bạn trở thành con người?

Jean-Paul Sartre, trong khi thừa nhận sự phi lý và trống rỗng của thế giới, vẫn khẳng định rằng con người bị kết án phải tự do. Câu nói ấy nghe như một nghịch lý. Nếu tự do là bản chất thì sao lại là một bản án? Bởi vì với ông, tự do là gánh nặng. Nó khiến ta không thể đổ lỗi cho số phận, cho Chúa, cho xã hội. Nhưng nếu tự do không tồn tại, nếu ta chỉ là những con rối trong vở kịch của vũ trụ, thì có thể chính gánh nặng ấy là điều duy nhất khiến ta cảm thấy sống thật.

Nhưng còn có một cách nhìn khác đến từ phương Đông. Trong đạo giáo có một ý niệm gọi là vô vi — hành động mà không ép buộc, thuận theo tự nhiên. Người ta không nói nhiều về tự do mà nói về sự buông lơi, về việc hòa mình vào dòng chảy lớn hơn. Đối với họ, định mệnh không phải là kẻ thù. Nó là người bạn cũ, là con sông mà ta đang trôi theo. Và nếu biết cách trôi, biết cách lắng nghe dòng nước thì không cần tự do nữa, chỉ cần sự hiện diện.

Vậy thì liệu tự do có thể chỉ là một giấc mộng đẹp, một thứ cần thiết để ta chịu đựng cái gọi là hiện tại? Giống như những đứa trẻ chơi trò chơi, dù biết đó chỉ là tưởng tượng nhưng vẫn khóc, vẫn cười, vẫn đặt cả trái tim vào. Có thể điều khiến ta trở thành con người không phải là việc ta thật sự tự do mà là việc ta không thể ngừng mơ về tự do. Và nếu đúng là mọi thứ đã được viết sẵn thì có lẽ bạn đang ngồi đây nghe những lời này cũng là một phần không thể thiếu trong bản thảo ấy.

Suy tưởng về sự chấm dứt

Đêm khuya, mọi thanh âm như đã bỏ đi đâu mất. Thành phố rút vào chính mình như một sinh vật đang thở nhẹ rất khẽ, chỉ còn bạn và khoảng tối trải dài trước mắt, không còn tiếng nói, không còn sự hối hả, chỉ còn một câu hỏi âm ỷ trong tâm trí: Điều gì chờ đợi ta ở cuối con đường? Cái chết. Hai từ ngắn ngủi nhưng nặng trĩu, tựa như cánh cửa cuối cùng mà ta đều phải bước qua. Không ai trong chúng ta thoát được và cũng chẳng ai thật sự hiểu nó là gì.

Cái chết vẫn luôn là một bí ẩn, đôi khi là nỗi sợ khôn nguôi, đôi khi lại là niềm an ủi dịu dàng. Những triết gia, những nhà tư tưởng từ đông sang tây, từ cổ đại đến hiện đại đã hàng thế kỷ ngồi đối diện với cái bóng khổng lồ ấy, cố gắng chạm vào, gọi tên, phân tích, thấu hiểu, nhưng vẫn không ai có thể thực sự ôm chọn nó.

Có thể bạn từng nhìn thấy cái chết từ xa: một đám tang đi qua, một người quen rời bỏ thế gian. Hay có thể bạn từng đứng rất gần nó — một tai nạn suýt nữa cướp đi mạng sống, một căn bệnh khiến bạn phải nằm trên giường bệnh hàng tháng. Cảm giác ấy ra sao? Một tiếng thở dài, một khoảng lặng đến tê dại hay một sự tỉnh thức?

Socrates, người thầy của triết học phương Tây, từng nói rằng cái chết không phải là điều xấu. Với ông, hoặc là cái chết đơn giản là một giấc ngủ sâu không mộng mị, hoặc là một sự chuyển tiếp đến một thế giới khác nơi linh hồn được giải thoát. Dù theo cách nào, ông tin rằng nó không đáng để sợ hãi. Nhưng liệu ta có thật sự tin điều đó hay ta chỉ tự an ủi mình?

Khi chết học Phật giáo nói về cái chết, nó không tập trung vào sự kết thúc mà hướng về sự tan biến của cái tôi, một sự quay về với cái không. Không có tôi thì ai là người chết? Không có cái tôi, cái chết trở thành một chu trình tự nhiên như lá rụng về cội. Nhưng để thật sự thấm nhuần điều đó, ta phải học cách nhìn cuộc sống như một dòng chảy không cố định, điều không phải ai cũng làm được.

Trong khi đó, nhà hiện sinh như Heidegger lại xem cái chết là trung tâm của hiện hữu. Không phải là điều ta nên lãng quên mà là điều cần được suy tưởng mỗi ngày. Chính ý thức về cái chết, về giới hạn, về sự chấm dứt mới giúp ta sống thật, sống trọn vẹn. Theo ông, phần lớn con người sống trong một trạng thái xa ngã, chạy trốn khỏi chính mình bằng cách đắm chìm vào công việc, tiếng ồn, những thứ vụn vặt để không phải đối diện với cái hữu hạn của tồn tại. Nhưng chỉ khi đối diện với cái chết, không phải trong hoảng loạn mà trong tĩnh lặng, ta mới thật sự trở về với bản chất của mình.

Một số nhà tư tưởng như Albert Camus thậm chí cho rằng cái chết chính là lý do khiến đời sống trở nên phi lý. Khi mọi nỗ lực, mọi khổ đau, mọi giấc mơ cuối cùng cũng tan vào cát bụi thì có ý nghĩa nào còn sót lại? Trong huyền thoại Sisyphus, Camus mô tả hình ảnh một con người mãi mãi đầy tảng đá lên đỉnh núi chỉ để thấy nó lăn xuống trong một chu kỳ không hồi kết, không phần thưởng. Nhưng ông không tuyệt vọng. Ngược lại, Camus cho rằng con người cần học cách yêu lấy sự phi lý đó, sống với nó, thậm chí mỉm cười giữa nó. Bởi vì chính khi biết rõ cái chết không thể tránh khỏi, ta mới có thể yêu đời sống này — ngắn ngủi, mỏng manh, mong manh đến mức mỗi khoảnh khắc đều đáng giá vô hạn.

Nhưng cũng có những triết gia đi xa hơn, nhìn cái chết như một lối thoát. Emil Cioran trong cơn mê sầu vĩnh viễn từng thốt lên rằng chỉ có những ai nghĩ đến cái chết mỗi ngày mới thật sự còn sống. Ông gọi cái chết là niềm an ủi cuối cùng khi mọi thứ sụp đổ. Khi không còn niềm tin, khi ý nghĩa đã vỡ vụn như thủy tinh thì ít nhất ta biết mình có thể kết thúc. Đó không phải là lời mời gọi cái chết mà là cách để sống mà không bị giam hãm trong ảo tưởng về sự vĩnh cửu.

Có những đêm bạn sẽ cảm thấy sự chấm dứt như một người bạn già lặng lẽ ngồi bên, không đe dọa, không giận dữ, chỉ hiện diện. Và cũng có khi bạn sẽ thấy cái chết mang dáng hình của một bàn tay dịu dàng như muốn nhắc bạn rằng mọi nỗi đau rồi sẽ qua, mọi nỗi buồn rồi sẽ được buông.

Trong bóng tối của cái kết thúc, đôi khi ta lại thấy ánh sáng lấp lánh của lòng biết ơn. Vì mình vẫn còn đang thở, còn đang yêu, còn đang lắng nghe tiếng lòng mình đập nhẹ giữa đêm khuya.

Triết học về cái chết không mang đến câu trả lời dứt khoát. Nó không vẽ ra thiên đường, cũng không phủ định sự hiện hữu của nỗi sợ. Nhưng nó giúp ta dừng lại, nhìn vào khoảng lặng, nhìn vào điều không thể tránh. Và nếu may mắn, ta có thể học được cách sống với cái chết như một phần tự nhiên của cuộc hành trình — như người bạn đồng hành thầm lặng luôn đi cùng ta từ lúc ta sinh ra đến tận phút cuối cùng.

Triết học về đạo đức

Chiến tranh với tiếng nổ chát chúa và mùi khói thuốc đen kịt bầu trời dường như là nơi cuối cùng mà người ta nghĩ đến triết học. Nhưng thật lạ lùng, chính trong những khoảnh khắc đẫm máu và khốc liệt nhất của nhân loại, câu hỏi về ý nghĩa, đạo đức và bản chất con người lại trở nên đau đớn hơn bao giờ hết.

Khi bom rơi, khi đồng loại giết nhau chỉ vì một đường biên giới, một mảnh đất, một niềm tin, ta mới bắt đầu nhận ra những nguyên tắc đạo đức ta thường tự hào liệu có đứng vững giữa hỗn mang. Không ít triết gia từng phải đối mặt với chiến tranh không phải như những nhà tư tưởng trừu tượng trong tháp ngà mà như những con người bằng xương bằng thịt, chứng kiến hoặc tham gia rồi sau đó với trái tim rách nát ngồi lại để viết.

Một trong số đó là Jean-Paul Sartre, người chứng kiến Thế chiến thứ hai và hiểu rõ cái gọi là tự do trong địa ngục. Ông từng nói rằng trong chiến tranh, con người buộc phải lựa chọn và chính hành động đó dù là giết, phản bội hay im lặng đều là một tuyên ngôn về bản thể. Nhưng làm sao có thể tự do khi súng kề đầu? Làm sao để không phản bội chính mình khi sự sống và cái chết chỉ cách nhau một nhịp tim?

Có những lúc chiến tranh không chỉ hủy hoại thể xác mà còn đập nát cả nền tảng đạo lý: những cuộc thảm sát nhân danh công lý, những trại tập trung, những đứa trẻ chết đói bên đường. Tất cả đẩy nhân loại đến rìa vực thẳm, nơi không còn đúng sai rõ ràng, chỉ còn lại bản năng sinh tồn và tội lỗi âm ỷ suốt đời. Đó là khoảnh khắc đạo đức rơi vào khoảng trống, nơi không còn ai có thể nói điều gì là tốt, điều gì là xấu khi kẻ giết người lại mang huy hiệu của chính nghĩa, còn người yếu đuối lại bị nghiền nát như cỏ rác.

Triết gia Hannah Arendt từng theo dõi phiên tòa của Adolf Eichmann, một trong những kẻ chịu trách nhiệm chính cho việc tổ chức diệt chủng người Do Thái, và đã cảm nhận điều gì đó thật lạ lùng. Eichmann không phải là một con quỷ với ánh mắt rực lửa mà là một người bình thường, nói năng lúng túng, nói năng lễ độ, hành xử như một công chức mẫn cán. Từ đó bà đề xuất khái niệm “sự tầm thường của cái ác”, một luận điểm rúng động cả giới triết học.

Theo Arendt, ác không luôn đi kèm sự thù ghét mà đôi khi chỉ là kết quả của việc không suy nghĩ. Những con người tuân lệnh một cách máy móc, những người chỉ làm theo chỉ thị, chính họ mới là nền tảng cho những tội ác lớn nhất trong lịch sử.

Khi đạo đức không còn là kim chỉ nam mà chỉ là một lớp vỏ bị bóc đi trong thời loạn lạc, ta mới thấy rõ sự mong manh của văn minh. Liệu chúng ta có thật sự tiến hóa về đạo đức hay chỉ là những con thú được mặc áo lịch sử? Khi bị đẩy đến giới hạn, có mấy ai trong chúng ta không lột bỏ chiếc mặt nạ con người?

Triết học trong chiến tranh không nhằm phán xét mà là để soi giỏi. Nó đặt ra câu hỏi: Nếu con người có thể hành động tàn nhẫn đến mức đó thì bản chất của chúng ta là gì? Và nếu chính trong hoàn cảnh khốc liệt nhất có những người vẫn giữ được lòng từ bi, vẫn chọn không giết, vẫn chọn tha thứ thì ánh sáng đó đến từ đâu?

Một binh sĩ từ chối nổ súng vào đám trẻ con đang chạy trốn. Một người mẹ chia nửa phần thức ăn cuối cùng cho người lạ. Một bác sĩ tiếp tục cứu sống cả hai phe trong khi bom đạn vẫn còn nổ quanh. Những hành động ấy không thay đổi cục diện chiến tranh nhưng chúng vẽ nên một điều gì đó gần như là thiêng liêng.

Có lẽ triết học trong chiến tranh chính là tiếng thì thầm của lương tri giữa biển gầm của bạo lực. Nó không cố gắng lý giải tất cả mà chỉ lặng lẽ hỏi: ngươi là ai khi phải lựa chọn trong tuyệt vọng? Và câu trả lời nếu có không nằm trong sách vở mà nằm trong những ánh mắt, những hành động, những vết sẹo không thể lành.

Đêm nay, khi bạn đang ngồi lặng lẽ trong bóng tối, hãy thử hình dung mình đang ở giữa một cơn chiến tranh nào đó, không phải để hoảng loạn mà để lắng nghe. Nếu thế giới xung quanh bạn đổ vỡ, bạn sẽ giữ lại điều gì? Lòng tin, tình yêu hay chỉ là bản năng? Và nếu tất cả những gì ta gọi là đạo đức chỉ tồn tại trong điều kiện hòa bình thì liệu nó có thật sự là đạo đức?

Triết học xét cho cùng là để giải thích thế giới mà để giúp ta sống trong đó. Ngay cả khi thế giới ấy trở nên khốc liệt đến mức không thể chịu nổi.

Sự tàn lụi của văn minh

Có lẽ sẽ dễ thở hơn nếu ta cứ nghĩ rằng thế giới này sẽ tiếp tục vận hành như nó vẫn luôn thế. Ngày mai sẽ giống hôm nay, còn hôm nay là kết quả bình thường của hôm qua. Nhưng sâu trong những tầng ý thức mơ hồ, nơi trí tuệ và bản năng vẫn còn tranh cãi, có một linh cảm lặng lẽ: văn minh không phải là thứ bất biến, nó mỏng manh hơn ta tưởng. Và có những người đã ngồi hàng thế kỷ trước viết ra những điều mà chẳng ai muốn đọc, những lời tiên đoán về sự sụp đổ.

Người Hy Lạp cổ đại đã từng có một từ dành cho sự trượt dốc không thể tránh khỏi của các đế chế: Ananke — cái tất yếu. Họ hiểu rằng mọi vinh quang rồi sẽ qua đi, không vì lỗi lầm cụ thể nào cả, mà đơn giản vì mọi thứ đều mang trong mình hạt giống của sự mục nát.

Triết gia người Anh Oswald Spengler từng viết rằng văn minh cũng giống như một sinh vật sống. Nó sinh ra, lớn lên, già cỗi và rồi chết đi. Trong cuốn Sự suy tàn của phương Tây, ông không tả một tận thế bùng nổ mà là một sự héo úa từ từ, nơi linh hồn của một nền văn hóa không còn thở nữa, chỉ còn vỏ bọc là những thành phố rực rỡ, những tiến bộ máy móc nhưng thiếu mất sự sống nội tại.

Điều khiến những dự đoán này đáng sợ không phải vì chúng hào nhoáng như một bộ phim thảm họa mà vì chúng quá lặng lẽ, không có cảnh tượng cháy nổ, không có tiếng gào thét, chỉ có sự trĩu lì trong tâm hồn, sự kiệt quệ trong lý tưởng và cảm giác con người đang trở thành máy móc lao động, không vì ý nghĩa mà chỉ để tiếp tục vận hành cái guồng quay không biết để làm gì.

Còn Nietzsche, cái tên quen thuộc ấy, từng hỏi: nếu con người không còn niềm tin vào Thượng Đế, không còn tin vào cái thiện, cái đẹp, cái cao cả thì nền văn minh này đang xây trên cái gì? Một đức tin trống rỗng, một công nghệ không mục tiêu. Ông gọi thời đại ấy là buổi hoàng hôn của các thần linh. Khi mọi giá trị nền tảng tan biến, nhưng con người vẫn chưa tìm thấy giá trị mới để thay thế. Chúng ta cứ bước đi trong bóng tối, mang theo đèn pin công nghệ nhưng không có bản đồ cho linh hồn.

Ngày nay, khi bạn nhìn quanh dòng tin tức dồn dập, những cuộc tranh luận vô tận trên mạng xã hội, một nền văn hóa giải trí quá tải và thoáng qua, bạn có thấy điều gì đó đang tan vỡ âm thầm không? Khi tốc độ trở thành thước đo của trí tuệ, khi hiệu quả được ưu tiên hơn cảm xúc, khi thành công chỉ còn là những con số, thì ta đang sống trong một nền văn minh kiểu gì? Một nền văn minh đếm từng cú nhấp chuột nhưng không còn thời gian để ngước nhìn bầu trời đêm.

Triết học trong những giờ phút như thế không phải để tìm lời giải cứu mà chỉ để cùng ngồi lại và im lặng. Giống như những nhà ẩn sĩ trong hang núi, những thiền sư dưới tán cây, họ không hét lên cảnh báo. Họ chỉ hỏi: “Nếu tất cả những gì ta gọi là tiến bộ chỉ đưa ta đến nơi không còn ai muốn sống, thì có phải ta đang đi sai hướng?”

Có những giả thuyết cho rằng các nền văn minh tiền sử như người Atlantis, người Sumer, hay thậm chí cả những nền văn hóa mà ta chưa từng biết tên đã từng đạt đến đỉnh cao rực rỡ rồi biến mất không dấu vết. Không phải vì thiếu công nghệ hay bị đánh bại mà vì sự kiêu ngạo, vì mất đi liên kết giữa con người và thiên nhiên, vì đạt quyền lực cao hơn lòng trắc ẩn.

Và có thể chúng ta cũng đang viết lại bi kịch đó với phông nền hiện đại hơn, kỹ thuật số hơn nhưng không kém phần trống rỗng.

Có những triết gia hiện đại như Byung-Chul Han, người đã mô tả sự mệt mỏi của xã hội nơi con người không bị đàn áp bởi chế độ mà tự bóc lột bản thân trong một cuộc chạy đua vô tận để chứng minh giá trị cá nhân. Sự suy tàn theo ông đến không phải từ ngoại lực mà từ bên trong, khi ta đánh mất khả năng dừng lại, ngắm nhìn, lắng nghe, yêu thương một cách chậm rãi.

Và rồi có câu hỏi cuối cùng: Nếu văn minh này sụp đổ, liệu điều gì sẽ còn lại? Những bộ dữ liệu, những vệ tinh lặng lẽ quay quanh quỹ đạo cũ? Hay là một vài câu thơ lạc loài, vài bản nhạc được ai đó nghe lại sau hàng thế kỷ?

Không ai muốn tin vào sự kết thúc. Con người có một sức mạnh kỳ lạ trong việc phủ nhận sự sụp đổ. Ta tiếp tục sống, tiếp tục xây, tiếp tục cười như thể ngày mai sẽ luôn giống hôm nay.

Nhưng có lẽ chính những khoảnh khắc yên lặng như giờ phút bạn đang nghe những lời này là lúc thích hợp nhất để ta thành thật đối diện với điều mình không muốn tin.

Sự tàn lụi của văn minh không phải là một bản án mà là một lời nhắc nhở rằng mọi thứ, kể cả ánh sáng cũng có lúc phải lùi bước. Và nếu vậy thì điều quan trọng không phải là chạy trốn mà là sống cho trọn vẹn trong khoảng khắc này, yêu thương sâu sắc, suy tư thành thật, để khi tan lụi đến, ta không tiếc nuối điều gì đã không được sống đúng nghĩa.

Triết học của sự từ chối

Có một điều lặng lẽ nhưng mãnh liệt trong những người chọn từ chối tất cả. Không phải là kiểu từ chối của cơn giận dữ hay vì thất vọng tạm thời mà là một sự quay lưng trầm tĩnh, không ồn ào, không cần biện minh, như một cánh cửa đóng lại, không vì ghét bỏ thế giới mà đơn giản vì cảm thấy không còn gì đáng để lưu lại. Triết học của sự chối từ đã âm thầm tồn tại từ rất lâu như một dòng suối chảy ngầm dưới lớp đất đá ồn ào của tư tưởng phương Tây. Trong khi nhiều triết gia tìm cách định nghĩa sự sống, kiến tạo hệ thống đạo đức, vẽ ra viễn cảnh con người lý tưởng thì vẫn có những cái bóng mờ, những giọng thì thầm nhắc nhở ta rằng có thể không có con đường nào dẫn đến giải thoát ngoài việc rời khỏi cuộc đời.

Có lẽ hình ảnh gần nhất với tinh thần ấy là những nhà khổ hạnh xưa kia sống giữa rừng sâu, thân thể khô quắt lại như sợi dây cột chặt vào sự tỉnh thức. Họ không tìm đến giàu sang, không khát vọng điều gì ngoài sự tĩnh lặng triệt để. Họ từ chối thân xác, từ chối dục vọng, từ chối cả niềm vui lẫn nỗi đau như thể để vượt lên trên tất cả. Trước hết phải không còn bị ràng buộc bởi bất kỳ thứ gì. Nhưng đến thời hiện đại, sự chối từ không còn mang hình hài tôn giáo. Nó khoác chiếc áo triết học chậm rãi và lạnh lùng hơn. Arthur Schopenhauer có thể là một trong những người đầu tiên nhìn thẳng vào sự phi lý và kết luận rằng sự sống là một sai lầm, rằng ý chí sống của con người là nguồn gốc của khổ đau. Theo ông, giải pháp không phải là chiến đấu để chiến thắng mà là buông xuôi để giải thoát. Bằng cách từ chối ham muốn, ta có thể không còn cần gì nữa. Nhưng câu hỏi là liệu ta có còn sống khi không còn ham muốn?

Sioran với những trang viết như thở dài giữa đêm tối đã đi xa hơn thế. Ông không chỉ chối từ thế giới mà chối từ chính bản thân sự tồn tại. Với ông, được sinh ra là một bi kịch, còn chưa từng tồn tại có lẽ là đặc ân cao nhất mà vũ trụ có thể ban tặng. Nhưng trong nghịch lý ấy, ông vẫn viết, vẫn suy tư, vẫn dùng từ ngữ để nói về điều không thể nói. Như thể chối từ cũng cần một ngôn ngữ riêng để tồn tại.

Vậy thì sự chối từ là gì? Là một loại giải thoát hay một nhà tù tự xây? Khi ta từ chối xã hội, ta thoát khỏi áp lực đồng hóa nhưng cũng cô đơn. Khi ta từ chối dục vọng, ta bớt khổ đau nhưng cũng vắng đi cả niềm vui. Khi ta từ chối chính mình, cái tôi đầy ảo vọng, cái bản ngã muốn định hình mọi thứ, liệu ta có chạm đến sự tỉnh thức hay chỉ rơi vào một cơn hư vô kéo dài?

Triết học phương Đông dường như đã trả lời câu hỏi này theo cách khác. Đạo Lão dạy người ta vô vi, hành động mà không ép buộc, sống hòa hợp với đạo, một cách chối từ sự điều khiển nhưng không chối từ sự sống. Thiền Phật giáo khuyên buông bỏ nhưng không phải để biến mất mà để hiện diện thật sự sâu sắc hơn, thành thơi hơn.

Tuy vậy, trong xã hội hiện đại, nơi mọi thứ đều bị định giá, nơi thành công là tiêu chuẩn sống còn, nơi ai cũng cần phải làm gì đó để chứng minh giá trị thì sự chối từ bỗng trở thành một hành vi nổi loạn. Người từ chối chạy đua lập tức bị nhìn như kẻ thất bại. Người chọn sống chậm, sống đơn sơ, sống ẩn giật, dễ bị xem là yếu đuối, lạc hậu, thậm chí bất cần.

Nhưng có một điều mà chỉ những ai từng chối từ sâu sắc mới hiểu. Trong sự lặng im ấy có một không gian khác mở ra, một vùng yên tĩnh như đáy hồ, nơi tâm trí không còn bị kéo căng bởi những mong cầu. Ở đó người ta không còn hỏi “tôi phải làm gì” mà chỉ cần “tôi đang hiện diện thế nào”. Đó không phải là nơi của sự trốn chạy mà là nơi mọi cuộc tìm kiếm đều tan vào yên lặng.

Nhưng liệu đó là lối thoát hay chỉ là một ngục tù khác tinh vi hơn? Nếu ta từ chối quá nhiều, từ chối tất cả thì cuối cùng còn lại gì? Một khoảng trống, một bản thể không hình hài? Hay chỉ là một cái bóng đứng ngoài cuộc đời nhìn mọi thứ trôi qua mà chẳng thể chạm vào?

Triết học của sự chối từ không đưa ra lời đáp. Nó không khuyên bạn rút lui cũng chẳng thúc đẩy bạn bước tiếp. Nó chỉ đặt câu hỏi và để bạn tự lắng nghe chính mình. Trong khoảng lặng đó, mỗi người sẽ phải thành thật với lựa chọn của mình. Và đôi khi vào những đêm khuya nhất, giữa lúc mọi thứ đều tắt tiếng, có thể bạn sẽ nghe thấy trong lòng mình một tiếng thì thầm: chối từ không phải là biến mất mà là cách để nhìn thấy điều vẫn luôn bị che mờ.

Triết học của sự tiêu vong

Có một điều gì đó rất kỳ lạ khi ta nhìn vào chiếc đồng hồ trong đêm. Kim dây vẫn quay nhịp nhàng như nhịp đập của một trái tim xa lạ. Mỗi một tích tắc vang lên như lời thì thầm về một điều gì đó đang trượt khỏi tầm tay. Không thể giữ lại, không thể làm lại. Thời gian không chảy trôi như một dòng sông hiền lành. Nó cắt qua chúng ta như lưỡi dao mỏng từng chút một, âm thầm và không khoan nhượng.

Thời gian trong triết học không chỉ là một đơn vị đo lường hay một khung nền cho các sự kiện. Nó là một chủ thể, một quyền lực vô hình và đôi khi là kẻ thù không có khuôn mặt. Chúng ta lớn lên, già đi, lặng lẽ tan biến, và giữa hai điểm đầu cuối ấy, thứ duy nhất chắc chắn chính là sự tiêu vong.

Chúng ta thường học cách sống như thể có vô hạn thời gian. Chúng ta trì hoãn những giấc mơ, những cuộc đối thoại thật lòng, những bước chân rời khỏi nơi an toàn với niềm tin rằng ngày mai sẽ luôn ở đó. Nhưng rồi từng người một ta nhận ra thời gian không chờ ai. Nó không có tình cảm, không ghét cũng chẳng yêu. Nó chỉ tiếp tục, không quan tâm bạn đã sẵn sàng hay chưa.

Heidegger từng nói sự hiện hữu của con người bị ràng buộc bởi cái chết, rằng chúng ta tồn tại hướng tới cái chết ngay từ khoảnh khắc được sinh ra. Nhưng điều đó cũng đồng nghĩa, chỉ khi biết mình sẽ tiêu vong, con người mới thực sự có thể sống một cách có ý nghĩa. Thời gian trong cái nhìn ấy không còn là kẻ sát nhân vô cảm mà trở thành bối cảnh duy nhất khiến cuộc sống mang tính cấp bách và sâu sắc. Chính vì có kết thúc nên từng khoảnh khắc mới trở nên quý giá.

Tuy vậy, phần lớn thời gian chúng ta sống như thể cái chết là chuyện của ai khác. Như thể sự tiêu vong là một điều nằm ngoài lịch trình. Chúng ta dựng lên đủ mọi thứ: tòa nhà, danh vọng, kỷ lục, mạng xã hội, dữ liệu, hình ảnh của chính mình như những hàng rào mỏng manh chống lại cơn lũ quên lãng. Nhưng sâu thẳm bên trong, ta biết không có gì thực sự trường tồn.

Triết học cổ phương Đông từ lâu đã nhắc nhở con người về tính vô thường. Trong cái nhìn của Phật giáo, mọi thứ sinh ra đều phải biến đổi và mất đi. Không gì giữ được bản thể cố định qua thời gian, kể cả chính tôi. Vô thường không phải là tai họa mà là lẽ tự nhiên. Nó dạy ta sống trong từng hơi thở, không bám víu, không níu kéo. Vì bản chất của khổ đau đến từ việc ta cố chống lại sự tiêu vong thay vì học cách đi cùng nó.

Ở phương Tây, từ Seneca đến Pascal, từ Nietzsche đến Sioran, các triết gia cũng xoáy sâu vào cảm thức này, mỗi người một cách. Seneca dạy ta Memento Mori, hãy nhớ rằng ngươi sẽ chết để sống một cách đúng đắn. Pascal run rẩy trước sự im lặng lạnh lẽo của vũ trụ và sự ngắn ngủi của đời người. Nietzsche cười lớn trong vực thẳm, khuyên ta nên sống, như thể ta sẽ sống lại đời này mãi mãi. Một lời kêu gọi can đảm đối diện với thời gian thay vì lần tránh nó.

Nhưng tất cả họ rốt cuộc đều quay về với cùng một điểm: thời gian là cơn thủy triều không thể đảo ngược, và con người là vệt cát mong manh trên bãi bờ của nó.

Trong cuộc sống hiện đại, ta bị cuốn vào nhịp sống nhanh đến mức không còn đủ không gian để cảm nhận thời gian đang trôi. Mọi thứ được lập trình để tối ưu, để hiệu suất, để kiểm soát. Nhưng thời gian thật sự, thời gian bên trong thì vẫn lặng lẽ trôi theo nhịp riêng của nó. Và vào những đêm muộn khi tất cả âm thanh đã rút lui, ta có thể cảm thấy nó — một dòng chảy vô hình, lạnh lẽo, len lỏi qua từng ký ức, từng vết sẹo, từng giấc mơ chưa chọn.

Một số triết gia cực đoan cho rằng, để sống thật ta phải liên tục ý thức về cái chết, không phải để sợ hãi mà để không lãng phí thời gian đang có. Mỗi giây phút theo cách ấy là một phép màu mong manh, là cơ hội cuối cùng cho điều gì đó thực sự xảy ra. Nhưng đó cũng là một gánh nặng. Bởi khi mọi khoảnh khắc đều quý giá thì việc bỏ lỡ, hối tiếc, lạc lối cũng đau đớn gấp bội.

Vậy ta phải sống thế nào với sự tiêu vong? Phải chăng ta nên chiến đấu vùng vẫy trong ảo tưởng về sự bất tử hay nên buông xuôi và chấp nhận tan biến? Phải chăng nghệ thuật, tình yêu, ký ức là những chiếc bình nhỏ để chứa thời gian? Dù biết rằng sớm muộn gì chúng cũng vỡ, không có câu trả lời rõ ràng.

Có lẽ triết học không phải để xóa bỏ nỗi lo về thời gian mà để giúp ta sống chung với nó. Như một người bạn cũ lạnh lùng nhưng trung thực, luôn nhắc ta nhớ rằng mọi điều đẹp đẽ rồi cũng sẽ qua, nhưng chính vì thế mà nó mới đẹp đẽ. Gương mặt khác của thời gian không chỉ là cái chết mà là ánh sáng vàng cuối ngày, là ánh mắt đẫm nước khi chia tay, là tiếng cười vang lên trong giây phút biết rằng sẽ chẳng bao giờ lặp lại. Và nếu ta có thể nhìn thấy vẻ đẹp trong sự tiêu vong ấy, có lẽ ta sẽ không còn sợ hãi nữa.

Niềm an ủi đen tối

Bạn có một điều mà rất ít người muốn thú nhận: đôi khi trong chính thời khắc đen tối nhất, chúng ta lại tìm thấy một thứ yên bình lạ lùng. Không phải sự bình yên từ từ hy vọng hay cứu độ mà là cảm giác buông bỏ, sụp đổ và cuối cùng là nhẹ nhõm.

Bạn có bao giờ ngồi một mình trong đêm, cảm giác như không còn gì để mất, không còn mong chờ, không còn kỳ vọng, không còn phải gắng gượng giữ lấy hình ảnh nào đó của bản thân trước thế gian? Đó là lúc sự tuyệt vọng không còn là cơn đau dữ dội nữa mà trở thành một mặt nước lặng. Mọi thứ như dừng lại. Không cần giải thích, không cần chống cự, không cần giả vờ.

Trong khoảnh khắc ấy, có người gọi đó là sự gãy đổ, nhưng cũng có người gọi đó là tự do. Triết gia người Romania Emil Cioran từng viết rằng: “Chính trong tuyệt vọng tôi mới tìm thấy sự sáng suốt.” Ông không nói điều đó như một lời khuyên mà như một lời thú tội. Và sự thú tội ấy, một cách kỳ lạ, khiến người đọc thấy được soi sáng. Không phải theo kiểu ánh sáng chói lòa của chân lý mà là một thứ ánh sáng uẩn, dịu mềm như ánh trăng đổ trên những tàn tích.

Trong tuyệt vọng, ta thôi đòi hỏi cuộc sống phải có ý nghĩa. Ta thôi bắt nó phải trả lời mọi câu hỏi của mình. Và trong sự từ bỏ ấy, ta thấy được bản chất mong manh của tất cả mọi thứ và chấp nhận nó. Nietzsche từng gọi đó là sự vượt lên bằng cách nhìn xuống. Không phải là sự ngạo mạn mà là lòng can đảm để nhìn thẳng vào vực thẳm và thừa nhận: đúng, không có gì bên dưới, nhưng tôi vẫn đứng đầy.

Chúng ta được dạy phải mạnh mẽ, phải chiến đấu, phải tin tưởng. Nhưng khi tất cả những điều đó không còn hiệu lực nữa thì điều gì còn lại? Một số người tìm thấy sự sụp đổ, số khác tìm thấy một kiểu tĩnh lặng. Nhưng người thủy thủ bị ném khỏi con tàu, không còn gì để níu, rơi tự do giữa đại dương đen, nhưng rồi nhận ra mình vẫn thở được.

Đó là lúc những vết thương thôi chảy máu, chỉ còn âm ỉ đau. Đó là lúc những ảo tưởng vỡ tan và bạn không còn cần đến chúng nữa. Không phải vì bạn được chữa lành mà vì bạn không còn tin vào khái niệm chữa lành như trước kia. Bạn chỉ là bạn trong sự đổ vỡ, trong sự yên lặng, trong cái nhìn giáo hoảnh về thế giới.

Nhiều triết gia đen tối đã từng dừng lại ở nơi này. Nơi mà tri thức không còn là lời hứa mà là một nỗi buồn được trình bày cẩn trọng. Thomas Ligotti chẳng hạn gọi sự tỉnh thức này là bi quan vũ trụ — một trạng thái nơi mọi cố gắng của con người đều trở nên lố bịch khi so với sự lạnh lẽo vô tận của vũ trụ. Nhưng ông không dùng nó để chê bai nhân loại mà để nói rằng chính vì thế mỗi khoảnh khắc sống trọn vẹn lại càng trở nên quý giá như một đốm sáng bé nhỏ trên nền tối mịt mù.

Có những người tìm thấy niềm an ủi trong Thượng Đế, có người tìm thấy nơi nghệ thuật. Nhưng cũng có những tâm hồn chỉ tìm được sự bình an khi họ buông bỏ cả niềm tin, cả nghệ thuật, cả khái niệm ý nghĩa. Họ chấp nhận rằng cuộc đời là một trò đùa không cười. Và chính vì thế họ không còn phải lo âu về việc phải sống đúng, phải làm điều lớn lao hay phải trở thành ai đó. Họ chỉ hiện diện như cái cây đứng trong gió, như tảng đá giữa sa mạc, như ánh sáng le lói cuối ngày không hứa hẹn gì, chỉ đơn giản là tồn tại.

Tuyệt vọng trong cái nhìn này không còn là điều đáng sợ. Nó giống như một căn phòng không còn cửa. Nhưng bạn lại phát hiện rằng mình không cần bước ra nữa. Bạn chỉ cần ngồi xuống, thở đều và quan sát những suy nghĩ dần lặng yên.

Có người sẽ gọi đó là đầu hàng, có người sẽ thấy nguy hiểm. Nhưng với một số tâm hồn, đó là lần đầu tiên họ không còn nghe thấy tiếng hét bên trong đầu mình. Lần đầu tiên họ không còn là con tin của niềm hy vọng bị bóp méo. Lần đầu tiên họ nhìn thế giới không qua lăng kính ước mơ mà qua lăng kính của sự chấp nhận tuyệt đối.

Một niềm an ủi đen tối không phải vì nó hứa hẹn điều gì tốt đẹp mà vì nó không hứa hẹn gì cả. Và chính điều đó khiến nó chân thật.

Kết thúc

Bạn vẫn còn ở đây phải không? Sau từng ấy phút trôi qua, qua những hành trình trầm mặc giữa khói mờ triết lý và những khối đá trầm tư, bạn vẫn lắng nghe, vẫn hiện diện. Và điều ấy thật kỳ lạ, như một lời thì thầm nhỏ bé chống lại mọi ý niệm về sự vô nghĩa.

Vậy sau cùng có gì còn lại không? Sau tất cả những tư tưởng đen tối, những triết lý phủ nhận niềm tin, những tiếng thở dài của những linh hồn quá mệt mỏi với sự tồn tại, có gì đó còn lại không? Một hạt bụi ánh sáng, một đốm lửa le lói trong tận cùng đêm tối hay chỉ là một giấc mộng dịu dàng nhưng giả dối?

Có lẽ nếu bạn hỏi Nietzsche, ông sẽ không cho bạn một câu trả lời thẳng thắn. Ông chỉ khẽ cười, ánh mắt xa xăm như nhìn thấy một vòng xoáy không hồi kết của sự vĩnh cửu trở lại. Nếu bạn hỏi Cioran, ông có lẽ sẽ khuyên bạn đi ngủ, bởi giấc ngủ đối với ông là một kiểu chết tạm thời, thứ duy nhất đủ dịu dàng để làm con người ngừng suy nghĩ. Nếu bạn hỏi Camus, ông sẽ không nói rằng bạn nên hy vọng mà là bạn nên sống ngay cả khi không có hy vọng; rằng điều làm nên phẩm giá của con người không phải là chiến thắng số phận mà là kiên trì trong sự phi lý không bao giờ chịu nhường bước.

Và nếu bạn quay về với những nhà ẩn sĩ phương Đông, họ sẽ nhìn bạn thật lâu, không trả lời, không từ chối, chỉ mời bạn một chén trà. Bởi với họ, chân lý không nằm trong câu trả lời mà nằm trong sự hiện diện — nơi bạn và tôi không còn là ai cả, chỉ còn là những làn hơi mong manh giữa dòng thời gian chảy trôi.

Bạn thấy không? Không ai trong số họ thực sự đưa ra một lối thoát. Không ai vẽ nên một con đường rõ ràng. Bởi sự thật, nếu có tồn tại, không nằm ở cuối hành trình mà ẩn trong chín bước chân ta đi, trong hơi thở ta vẫn đang mang dù nặng nề hay nhẹ nhõm, trong từng giây phút mà ta chưa buông xuôi hoàn toàn.

Có thể thế giới này thực sự vô nghĩa. Có thể mọi giá trị chỉ là cấu trúc do trí óc loài người bày ra để trốn tránh cái nhìn trống rỗng của vũ trụ. Nhưng có lẽ chính trong việc biết rõ tất cả những điều đó mà vẫn chọn yêu thương, vẫn chọn tảo tác, vẫn chọn tiếp tục, ta trở thành con người theo cách đẹp đẽ nhất. Không phải bằng sự lạc quan, không phải bằng niềm tin mù quáng mà bằng sự dũng cảm. Một sự dũng cảm rất lặng, không hô hào, không màu mè, chỉ là sự chọn lựa tiếp tục sống với đôi mắt đã biết rõ bóng tối.

Như người họa sĩ vẽ lên bức tường đã mục nát, như đứa trẻ thắp lên ngọn nến dù biết gió sẽ thổi tắt. Như bạn đang lắng nghe tôi giữa đêm, như thể bạn đang cùng tôi đi qua một con đường đầy sương mù. Chúng ta không biết mình sẽ đến đâu, nhưng ta vẫn đi.

Tia sáng đó nếu có, không rực rỡ. Nó mờ như ánh sao xa xôi trong một đêm không trăng. Nhưng có lẽ chính vì nó mờ nên ta mới cần nhau để thấy rõ hơn. Một ánh nhìn, một lời thì thầm, một khoảnh khắc của sự hiện diện chung có thể là đủ để ta đi thêm một đoạn nữa.

Và nếu mọi điều ta nói đêm nay chỉ là một ảo ảnh, thì xin cho nó là một ảo ảnh dịu dàng, một ảo ảnh biết lắng nghe, biết im lặng, biết đặt bàn tay lên vai ta khi cần. Một ảo ảnh như đêm không cần lời nhưng luôn ở đó.